Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 24,099,349 ngọc lục bảo IV
2. 23,239,139 Bạch Kim IV
3. 20,220,116 -
4. 15,386,651 ngọc lục bảo IV
5. 15,063,187 Đồng IV
6. 14,660,036 Sắt I
7. 14,249,116 Kim Cương III
8. 13,900,582 -
9. 13,764,293 ngọc lục bảo IV
10. 13,759,556 -
11. 13,642,011 Cao Thủ
12. 13,578,007 -
13. 13,094,187 Bạch Kim III
14. 12,897,098 Sắt III
15. 12,847,370 ngọc lục bảo IV
16. 12,845,458 ngọc lục bảo II
17. 12,578,262 Đồng III
18. 12,573,532 -
19. 12,401,893 -
20. 12,286,751 ngọc lục bảo III
21. 12,276,868 -
22. 12,229,126 Bạc IV
23. 12,205,727 Đồng I
24. 12,173,751 Cao Thủ
25. 12,047,108 -
26. 12,012,130 Cao Thủ
27. 11,982,093 -
28. 11,952,944 Đồng IV
29. 11,884,098 Vàng II
30. 11,826,770 Bạc III
31. 11,732,475 Kim Cương II
32. 11,648,376 ngọc lục bảo III
33. 11,632,804 Sắt III
34. 11,573,419 Đồng III
35. 11,563,649 -
36. 11,455,669 Bạch Kim II
37. 11,438,457 Kim Cương III
38. 11,416,701 Bạc II
39. 11,383,185 -
40. 11,304,986 -
41. 11,166,767 Sắt I
42. 11,061,154 -
43. 11,034,337 ngọc lục bảo IV
44. 10,974,259 Bạch Kim II
45. 10,933,713 Vàng I
46. 10,820,734 Đồng III
47. 10,728,814 -
48. 10,697,272 Đồng III
49. 10,663,848 Vàng II
50. 10,637,974 Bạch Kim III
51. 10,625,741 -
52. 10,608,191 Kim Cương I
53. 10,594,448 -
54. 10,475,485 ngọc lục bảo II
55. 10,428,892 Vàng II
56. 10,417,850 -
57. 10,406,711 -
58. 10,377,261 -
59. 10,375,037 ngọc lục bảo IV
60. 10,373,124 Sắt II
61. 10,305,242 ngọc lục bảo II
62. 10,235,296 Đại Cao Thủ
63. 10,219,325 -
64. 10,211,902 Đồng IV
65. 10,204,211 -
66. 10,116,156 Vàng II
67. 10,094,166 Bạc II
68. 10,071,468 ngọc lục bảo IV
69. 10,051,152 Bạc III
70. 10,045,377 Kim Cương II
71. 10,045,233 Bạch Kim IV
72. 10,024,675 Đồng IV
73. 10,021,547 Bạc IV
74. 10,006,576 -
75. 10,004,652 Sắt IV
76. 10,000,641 -
77. 9,979,820 -
78. 9,964,220 Vàng IV
79. 9,927,403 Đồng II
80. 9,916,998 ngọc lục bảo IV
81. 9,905,173 Kim Cương II
82. 9,858,071 -
83. 9,858,071 -
84. 9,830,494 ngọc lục bảo IV
85. 9,811,305 Kim Cương IV
86. 9,806,919 Bạch Kim III
87. 9,754,636 -
88. 9,753,627 Cao Thủ
89. 9,745,327 Bạch Kim III
90. 9,731,854 Vàng III
91. 9,729,273 -
92. 9,715,223 -
93. 9,682,987 -
94. 9,662,142 Đồng II
95. 9,630,656 Vàng II
96. 9,595,188 -
97. 9,589,977 Sắt II
98. 9,569,739 Sắt III
99. 9,561,635 Đại Cao Thủ
100. 9,556,944 -