Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 29,007,487 ngọc lục bảo IV
2. 28,164,606 ngọc lục bảo IV
3. 23,833,088 -
4. 17,762,831 Bạch Kim I
5. 17,403,978 Bạch Kim IV
6. 17,272,037 Cao Thủ
8. 16,924,632 Đồng IV
9. 16,732,436 Bạc II
10. 16,729,060 Cao Thủ
11. 16,715,869 Bạc III
12. 16,032,267 -
13. 16,004,246 Vàng I
14. 15,300,275 -
15. 15,259,215 Sắt IV
16. 15,216,434 -
17. 15,202,940 Cao Thủ
18. 15,159,579 Vàng III
19. 14,750,231 Kim Cương IV
20. 14,317,478 Đồng III
21. 14,242,549 Bạc II
22. 14,205,478 Bạch Kim III
23. 14,032,143 Vàng II
24. 14,018,408 Sắt III
25. 13,955,241 Kim Cương III
26. 13,869,365 Cao Thủ
27. 13,804,903 Đồng III
28. 13,766,575 Vàng III
29. 13,748,522 Đồng II
30. 13,608,402 Cao Thủ
31. 13,605,510 -
32. 13,593,682 ngọc lục bảo IV
33. 13,514,775 Sắt I
34. 13,494,941 Đồng IV
35. 13,429,390 Vàng IV
36. 13,426,528 Vàng II
37. 13,351,873 Đồng IV
38. 13,269,869 Bạc II
39. 13,238,307 -
40. 13,234,869 -
41. 13,189,685 Sắt II
42. 13,113,691 Bạch Kim IV
43. 12,988,806 Đồng I
44. 12,799,839 Đại Cao Thủ
45. 12,777,140 Vàng III
46. 12,655,550 ngọc lục bảo II
47. 12,608,893 Sắt IV
48. 12,605,344 Sắt IV
49. 12,540,269 Đồng III
50. 12,524,890 Vàng IV
51. 12,423,522 -
52. 12,401,893 -
53. 12,365,628 Vàng IV
54. 12,356,833 Bạch Kim II
55. 12,353,667 Bạch Kim IV
56. 12,267,716 Kim Cương IV
57. 12,246,950 Sắt IV
58. 12,243,187 Cao Thủ
59. 12,239,585 Bạc II
60. 12,231,087 -
61. 12,159,166 -
62. 12,072,311 Đồng IV
63. 12,008,025 Kim Cương II
64. 11,996,509 ngọc lục bảo IV
65. 11,933,426 -
66. 11,932,841 Bạch Kim II
67. 11,835,974 Bạc IV
68. 11,771,268 Bạc IV
69. 11,756,577 Kim Cương I
70. 11,702,935 -
71. 11,659,871 Sắt II
72. 11,638,221 Bạc I
73. 11,621,706 -
74. 11,612,408 Bạc IV
75. 11,591,743 -
76. 11,589,884 ngọc lục bảo II
77. 11,564,071 Vàng IV
78. 11,551,029 -
79. 11,543,092 Vàng III
80. 11,493,176 Đồng IV
81. 11,477,405 Kim Cương IV
82. 11,464,156 Đồng III
83. 11,424,093 Sắt IV
84. 11,384,606 Đồng III
85. 11,370,356 Cao Thủ
86. 11,363,589 -
87. 11,346,565 -
88. 11,346,261 Bạch Kim IV
89. 11,340,345 Đồng II
90. 11,331,142 Bạch Kim IV
91. 11,312,556 Bạch Kim III
92. 11,284,000 Bạc IV
93. 11,271,393 -
94. 11,245,814 -
95. 11,230,353 -
96. 11,222,838 ngọc lục bảo I
97. 11,197,153 Cao Thủ
98. 11,196,218 ngọc lục bảo I
99. 11,193,009 Bạc IV
100. 11,192,288 Sắt II