Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 26,699,451 Bạch Kim III
2. 25,472,739 ngọc lục bảo IV
3. 22,381,756 -
4. 16,498,831 Vàng IV
5. 16,117,847 Đồng II
6. 16,017,195 Sắt III
7. 15,563,574 Bạc I
8. 15,501,828 Kim Cương II
9. 15,412,913 Cao Thủ
10. 15,314,997 Kim Cương IV
11. 14,983,838 Vàng III
12. 14,831,990 -
13. 14,659,172 Đồng III
14. 14,464,472 Sắt IV
15. 13,973,126 -
16. 13,771,065 Đồng I
17. 13,638,012 -
18. 13,414,838 Đại Cao Thủ
19. 13,382,581 -
20. 13,234,034 ngọc lục bảo IV
21. 13,208,659 -
22. 13,149,840 Kim Cương II
23. 12,985,248 Kim Cương I
24. 12,940,009 ngọc lục bảo II
25. 12,929,066 -
26. 12,903,067 Sắt I
27. 12,882,019 Kim Cương I
28. 12,826,318 Bạch Kim III
29. 12,770,957 Bạc IV
30. 12,734,935 -
31. 12,608,893 Sắt IV
32. 12,605,344 -
33. 12,589,607 Đồng IV
34. 12,552,635 -
35. 12,540,269 -
36. 12,479,983 ngọc lục bảo IV
37. 12,423,522 -
38. 12,401,893 -
39. 12,395,921 -
40. 12,355,148 Đồng I
41. 12,230,042 -
42. 12,215,576 Sắt IV
43. 12,211,296 Bạc III
44. 12,159,166 -
45. 12,147,637 Đồng I
46. 12,067,317 Bạch Kim IV
47. 12,001,808 Sắt III
48. 11,947,566 Vàng III
49. 11,932,841 Bạch Kim II
50. 11,822,692 Vàng II
51. 11,702,935 -
52. 11,702,180 Sắt IV
53. 11,621,706 -
54. 11,591,743 -
55. 11,556,331 -
56. 11,536,340 Đồng IV
57. 11,499,270 Đại Cao Thủ
58. 11,483,804 Bạch Kim II
59. 11,481,265 Vàng III
60. 11,416,566 Sắt II
61. 11,364,877 Vàng IV
62. 11,330,454 Sắt IV
63. 11,311,350 Kim Cương IV
64. 11,271,393 -
65. 11,269,757 Bạc III
66. 11,200,871 ngọc lục bảo III
67. 11,099,229 ngọc lục bảo I
68. 11,024,406 -
69. 10,952,713 -
70. 10,943,345 Cao Thủ
71. 10,937,985 -
72. 10,928,156 Sắt II
73. 10,874,274 Sắt I
74. 10,858,881 Sắt III
75. 10,818,951 ngọc lục bảo I
76. 10,809,093 Đồng IV
77. 10,809,079 -
78. 10,778,660 -
79. 10,774,778 Sắt I
80. 10,669,294 -
81. 10,647,005 -
82. 10,625,741 -
83. 10,623,927 -
84. 10,615,867 Bạch Kim IV
85. 10,611,802 Bạc I
86. 10,603,110 Đồng II
87. 10,588,816 ngọc lục bảo II
88. 10,542,836 Bạc IV
89. 10,506,475 Đồng IV
90. 10,499,566 -
91. 10,480,969 -
92. 10,472,000 -
93. 10,472,000 -
94. 10,460,499 Bạch Kim IV
95. 10,448,269 Đồng II
96. 10,444,181 -
97. 10,428,335 Sắt II
98. 10,423,417 -
99. 10,417,850 -
100. 10,410,305 -