Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 28,958,230 ngọc lục bảo IV
2. 28,141,500 ngọc lục bảo IV
3. 23,812,606 -
4. 17,742,767 Bạch Kim III
5. 17,382,734 Bạch Kim IV
6. 17,237,769 Cao Thủ
8. 16,923,744 Đồng IV
9. 16,707,499 Cao Thủ
10. 16,705,324 Bạc IV
11. 16,689,391 Bạc II
12. 16,004,246 Vàng I
13. 15,998,408 -
14. 15,273,288 -
15. 15,227,908 Sắt IV
16. 15,193,200 Cao Thủ
17. 15,185,106 -
18. 15,147,484 Vàng II
19. 14,716,073 Kim Cương IV
20. 14,317,478 Đồng III
21. 14,199,669 Bạc II
22. 14,181,501 Bạch Kim III
23. 14,018,408 Sắt III
24. 13,987,722 Vàng II
25. 13,933,975 Kim Cương II
26. 13,856,090 Cao Thủ
27. 13,804,903 Đồng III
28. 13,754,668 Vàng III
29. 13,720,901 Đồng III
30. 13,600,633 Cao Thủ
31. 13,581,697 -
32. 13,573,947 ngọc lục bảo II
33. 13,509,399 Sắt I
34. 13,439,309 Sắt II
35. 13,429,390 Vàng IV
36. 13,411,739 Vàng II
37. 13,320,429 Đồng IV
38. 13,254,317 Bạc II
39. 13,238,307 -
40. 13,234,104 -
41. 13,170,274 Sắt II
42. 13,092,988 Bạch Kim IV
43. 12,988,806 Đồng I
44. 12,790,275 Đại Cao Thủ
45. 12,757,007 Vàng III
46. 12,655,550 ngọc lục bảo II
47. 12,608,893 Sắt IV
48. 12,605,344 Sắt IV
49. 12,540,269 Đồng III
50. 12,524,890 Vàng IV
51. 12,423,522 -
52. 12,401,893 -
53. 12,340,886 Bạch Kim IV
54. 12,330,225 ngọc lục bảo IV
55. 12,323,391 Vàng III
56. 12,260,010 ngọc lục bảo I
57. 12,246,950 Sắt IV
58. 12,232,348 Bạc III
59. 12,231,087 -
60. 12,214,430 Cao Thủ
61. 12,159,166 -
62. 12,059,785 Đồng IV
63. 11,967,884 Kim Cương II
64. 11,932,841 Bạch Kim II
65. 11,932,621 ngọc lục bảo IV
66. 11,912,645 -
67. 11,815,665 Bạc IV
68. 11,766,810 Vàng IV
69. 11,756,577 Kim Cương I
70. 11,702,935 -
71. 11,639,603 Sắt I
72. 11,626,708 Bạc I
73. 11,621,706 -
74. 11,591,743 -
75. 11,578,271 Bạc IV
76. 11,568,190 ngọc lục bảo II
77. 11,564,071 Vàng IV
78. 11,519,963 -
79. 11,506,743 Vàng IV
80. 11,481,923 Đồng III
81. 11,477,405 Kim Cương IV
82. 11,431,536 Đồng IV
83. 11,424,093 Sắt IV
84. 11,377,985 Đồng II
85. 11,350,807 Cao Thủ
86. 11,346,261 Bạch Kim IV
87. 11,340,748 -
88. 11,329,480 Bạch Kim IV
89. 11,320,373 Đồng I
90. 11,314,706 -
91. 11,302,684 Bạch Kim IV
92. 11,271,393 -
93. 11,269,166 Bạc IV
94. 11,213,533 -
95. 11,211,526 -
96. 11,195,035 ngọc lục bảo I
97. 11,189,667 Bạch Kim I
98. 11,176,094 ngọc lục bảo I
99. 11,164,630 Cao Thủ
100. 11,158,386 Sắt II