Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.3
5,464,882 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
Tất cả tướng
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
TEL 0355017430#VIE
VN
26,699,451
Bạch Kim III
2.
GeT CoN TRollED#EUW
EUW
25,472,739
ngọc lục bảo IV
3.
энцефалит#ru
RU
22,381,756
-
4.
šš ŠkyBlue#VN075
VN
16,498,831
Vàng IV
5.
BILL BROWNING#NA1
NA
16,117,847
Đồng II
6.
贏了能當飯吃嗎#tw2
TW
16,017,195
Sắt III
7.
Loxias17#EUNE
EUNE
15,563,574
Bạc I
8.
Annie Bot#NA1
NA
15,501,828
Kim Cương II
9.
Proosia#charm
NA
15,412,913
Cao Thủ
10.
대장우디르#kr
KR
15,314,997
Kim Cương IV
11.
NoHandsAsh#fRito
EUNE
14,983,838
Vàng III
12.
BigBallszzzz#1054
NA
14,831,990
-
13.
Secillia#NA1
NA
14,659,172
Đồng III
14.
pkoopk#tw2
TW
14,464,472
Sắt IV
15.
Hippo4life#NA1
NA
13,973,126
-
16.
Squiggal#NA1
NA
13,771,065
Đồng I
17.
iSTA#ru
RU
13,638,012
-
18.
ExcaliberPrime#H33
NA
13,414,838
Đại Cao Thủ
19.
mrammonit#EUW
EUW
13,382,581
-
20.
Jeeryxus#Ahri
EUW
13,234,034
ngọc lục bảo IV
21.
산타 질리언#1225
KR
13,208,659
-
22.
44MLT44#EUW
EUW
13,149,840
Kim Cương II
23.
김눌엉#KR1
KR
12,985,248
Kim Cương I
24.
Supgi#NA1
NA
12,940,009
ngọc lục bảo II
25.
Õ幻風Õ#TW2
TW
12,929,066
-
26.
101100100#NA1
NA
12,903,067
Sắt I
27.
티모에몽#7777
KR
12,882,019
Kim Cương I
28.
DuchaGG#br1
BR
12,826,318
Bạch Kim III
29.
맹민재1#KR1
KR
12,770,957
Bạc IV
30.
Thunderstorm#thun
SG
12,734,935
-
31.
tam2560#5617
SG
12,608,893
Sắt IV
32.
tam2560#5617
TH
12,605,344
-
33.
정의사도#KR1
KR
12,589,607
Đồng IV
34.
erewrew#sdfes
SG
12,552,635
-
35.
Trundlemanee#TH2
TH
12,540,269
-
36.
千萬記得#tw2
TW
12,479,983
ngọc lục bảo IV
37.
erewrew#sdfes
TH
12,423,522
-
38.
캐리v#KR1
KR
12,401,893
-
39.
Cynep Pbl6a#LAS
LAS
12,395,921
-
40.
Fiddles Fera#br1
BR
12,355,148
Đồng I
41.
mihabe#TR1
TR
12,230,042
-
42.
Ekko de Zaun#BR1
BR
12,215,576
Sắt IV
43.
Fiora Thập Tứ#2268
VN
12,211,296
Bạc III
44.
쏘주너맞을래#KR1
KR
12,159,166
-
45.
MARKX#LAN
LAN
12,147,637
Đồng I
46.
Lehzina#EUW
EUW
12,067,317
Bạch Kim IV
47.
대한민국일등가렌#KR1
KR
12,001,808
Sắt III
48.
xXDragonLordXx#NA1
NA
11,947,566
Vàng III
49.
poro#1396
NA
11,932,841
Bạch Kim II
50.
Bonesy#EUNE
EUNE
11,822,692
Vàng II
51.
Shacula#NA1
NA
11,702,935
-
52.
別問我走哪#tw2
TW
11,702,180
Sắt IV
53.
Q請勿拍打餵食Q#TW2
TW
11,621,706
-
54.
LMSabugo#EUW
EUW
11,591,743
-
55.
codekafa#noxus
TR
11,556,331
-
56.
블루먹은만큼#KR1
KR
11,536,340
Đồng IV
57.
Ekko the Neeko#EUW
EUW
11,499,270
Đại Cao Thủ
58.
Mr Ziggs#3254
VN
11,483,804
Bạch Kim II
59.
SWAINIAWS#KR1
KR
11,481,265
Vàng III
60.
tch97#3936
VN
11,416,566
Sắt II
61.
좀비77#KR1
KR
11,364,877
Vàng IV
62.
projetination#1983
EUW
11,330,454
Sắt IV
63.
Evelynn Dạ Vũ#Neko
VN
11,311,350
Kim Cương IV
64.
IoneaNdonly#KR0
KR
11,271,393
-
65.
estefanzeus#LAN
LAN
11,269,757
Bạc III
66.
SpitlAw#EUW
EUW
11,200,871
ngọc lục bảo III
67.
Luxan#LAN
LAN
11,099,229
ngọc lục bảo I
68.
흡혈사슴#KR1
KR
11,024,406
-
69.
Bleeeeeeeeeeeeep#NA1
NA
10,952,713
-
70.
CáoSiêuSao xSora#loveH
VN
10,943,345
Cao Thủ
71.
誰與爭風#TW2
TW
10,937,985
-
72.
XXXElinaXXX#EUNE
EUNE
10,928,156
Sắt II
73.
2laTRD10E#EUW
EUW
10,874,274
Sắt I
74.
롤 한번해보세#KR1
KR
10,858,881
Sắt III
75.
FrostSorrow#NA1
NA
10,818,951
ngọc lục bảo I
76.
The Ritz#0000
NA
10,809,093
Đồng IV
77.
BABYGOLD2014#VN2
VN
10,809,079
-
78.
玛尔扎哈#dead
BR
10,778,660
-
79.
av3l#EUW
EUW
10,774,778
Sắt I
80.
Effolass#NA1
NA
10,669,294
-
81.
Bushmandd#EUNE
EUNE
10,647,005
-
82.
taxiquangninh#VN2
VN
10,625,741
-
83.
Sói Samac92#vn2
VN
10,623,927
-
84.
只會玩藍寶才秒鎖#eiki
TW
10,615,867
Bạch Kim IV
85.
Drakonan#0001
BR
10,611,802
Bạc I
86.
Nhân Vật Chánh#vn2
VN
10,603,110
Đồng II
87.
Bạch Cô Lão hữu#vn2
VN
10,588,816
ngọc lục bảo II
88.
Marv3lman#OCE
OCE
10,542,836
Bạc IV
89.
Catapumbalmblam#EUW
EUW
10,506,475
Đồng IV
90.
毒菇九賤#一億菇刑
TW
10,499,566
-
91.
0 0ff M3t4#BR1
BR
10,480,969
-
92.
TRANSGNDR FAE#WSR
PH
10,472,000
-
93.
TRANSGNDR FAE#WSR
SG
10,472,000
-
94.
Ekko MainiaC#Ekko
ME
10,460,499
Bạch Kim IV
95.
Peggasus#EUW
EUW
10,448,269
Đồng II
96.
Hugh Akston#NA1
NA
10,444,181
-
97.
Sonnenprinz#EUW
EUW
10,428,335
Sắt II
98.
吹濕她那#TW2
TW
10,423,417
-
99.
Hoàng Thảo Dalat#VN2
VN
10,417,850
-
100.
Trundle1960#TH2
TH
10,410,305
-
1
2
3
4
5
6
>