Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,555,631 ngọc lục bảo III
2. 8,302,505 -
3. 7,517,388 Sắt I
4. 7,060,201 Đại Cao Thủ
5. 6,898,824 -
6. 6,329,425 -
7. 6,285,570 Kim Cương IV
8. 6,279,019 Bạc IV
9. 6,259,289 Vàng IV
10. 6,165,555 ngọc lục bảo IV
11. 5,950,244 Kim Cương III
12. 5,922,609 Kim Cương IV
13. 5,669,558 ngọc lục bảo IV
14. 5,536,985 -
15. 5,441,041 Đồng IV
16. 5,384,337 Vàng I
17. 5,358,252 Sắt IV
18. 5,340,850 Đồng I
19. 5,308,248 ngọc lục bảo IV
20. 5,290,070 Kim Cương III
21. 5,258,382 -
22. 5,254,281 Kim Cương IV
23. 5,173,696 Bạch Kim II
24. 5,092,124 Kim Cương III
25. 4,952,413 ngọc lục bảo I
26. 4,911,304 Kim Cương II
27. 4,767,074 Vàng IV
28. 4,760,782 -
29. 4,695,111 Bạch Kim II
30. 4,685,872 Vàng III
31. 4,662,528 Sắt I
32. 4,662,427 Kim Cương III
33. 4,655,810 ngọc lục bảo III
34. 4,652,909 Cao Thủ
35. 4,632,145 Kim Cương IV
36. 4,589,765 Bạch Kim I
37. 4,558,226 -
38. 4,485,040 Kim Cương II
39. 4,444,421 Đại Cao Thủ
40. 4,374,096 Kim Cương IV
41. 4,307,232 ngọc lục bảo III
42. 4,290,003 -
43. 4,266,127 Kim Cương I
44. 4,265,243 Cao Thủ
45. 4,233,930 Kim Cương IV
46. 4,227,248 Đồng II
47. 4,223,293 Đồng I
48. 4,177,582 Bạch Kim III
49. 4,130,729 Kim Cương III
50. 4,120,681 Bạch Kim I
51. 4,113,762 Bạch Kim IV
52. 4,110,800 Bạch Kim I
53. 4,107,181 Cao Thủ
54. 4,099,646 -
55. 4,096,357 Kim Cương II
56. 4,071,804 Kim Cương III
57. 4,063,700 Bạch Kim IV
58. 4,039,135 -
59. 4,038,214 -
60. 4,036,945 Kim Cương I
61. 4,023,318 Kim Cương III
62. 3,997,404 -
63. 3,959,617 Đồng IV
64. 3,956,299 -
65. 3,945,893 ngọc lục bảo III
66. 3,928,055 Cao Thủ
67. 3,916,438 Bạc I
68. 3,915,919 Kim Cương II
69. 3,907,667 Kim Cương IV
70. 3,902,095 Đồng III
71. 3,896,765 Bạch Kim IV
72. 3,894,071 Cao Thủ
73. 3,845,607 ngọc lục bảo I
74. 3,844,624 Kim Cương III
75. 3,823,874 -
76. 3,808,011 -
77. 3,807,906 Kim Cương I
78. 3,805,825 -
79. 3,791,055 Cao Thủ
80. 3,768,965 ngọc lục bảo I
81. 3,746,096 -
82. 3,737,118 ngọc lục bảo IV
83. 3,734,737 Đồng II
84. 3,729,240 Sắt IV
85. 3,680,008 Vàng II
86. 3,679,016 Đại Cao Thủ
87. 3,675,343 Vàng I
88. 3,621,782 Kim Cương IV
89. 3,616,824 -
90. 3,594,850 -
91. 3,588,150 Kim Cương II
92. 3,582,154 ngọc lục bảo I
93. 3,549,363 ngọc lục bảo I
94. 3,531,115 -
95. 3,525,495 Bạch Kim III
96. 3,522,934 Bạch Kim II
97. 3,519,706 -
98. 3,515,311 Kim Cương III
99. 3,498,779 -
100. 3,493,827 ngọc lục bảo II