Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,041,238 -
2. 8,008,399 Kim Cương I
3. 7,095,827 Vàng IV
4. 5,230,391 ngọc lục bảo III
5. 4,880,504 -
6. 4,793,088 Kim Cương III
7. 4,663,927 Vàng III
8. 4,583,431 ngọc lục bảo IV
9. 4,504,576 -
10. 4,360,312 Kim Cương III
11. 4,168,938 -
12. 4,144,781 Bạc IV
13. 4,088,839 ngọc lục bảo I
14. 4,015,156 -
15. 3,947,295 Kim Cương I
16. 3,947,191 ngọc lục bảo IV
17. 3,897,286 Kim Cương IV
18. 3,861,987 ngọc lục bảo III
19. 3,855,449 Cao Thủ
20. 3,848,722 ngọc lục bảo III
21. 3,775,161 Vàng III
22. 3,760,605 Bạch Kim IV
23. 3,760,007 Bạch Kim IV
24. 3,661,836 -
25. 3,631,891 Đồng III
26. 3,626,275 -
27. 3,590,652 ngọc lục bảo IV
28. 3,564,801 Kim Cương III
29. 3,551,996 -
30. 3,533,915 -
31. 3,475,279 Cao Thủ
32. 3,472,505 Bạch Kim IV
33. 3,454,910 -
34. 3,434,581 ngọc lục bảo II
35. 3,366,374 Bạch Kim I
36. 3,341,368 -
37. 3,299,293 -
38. 3,295,804 -
39. 3,247,109 -
40. 3,236,937 Đồng IV
41. 3,214,737 Bạch Kim II
42. 3,211,711 Đồng II
43. 3,207,882 Kim Cương I
44. 3,182,405 -
45. 3,178,745 Kim Cương I
46. 3,178,721 Kim Cương I
47. 3,167,746 -
48. 3,139,400 Sắt III
49. 3,130,424 -
50. 3,065,640 Vàng II
51. 3,016,243 Cao Thủ
52. 3,014,365 -
53. 2,946,618 -
54. 2,917,881 Đồng III
55. 2,917,353 Đồng I
56. 2,913,934 Đồng I
57. 2,912,952 ngọc lục bảo I
58. 2,903,105 ngọc lục bảo II
59. 2,893,171 Cao Thủ
60. 2,878,753 Bạch Kim IV
61. 2,874,842 ngọc lục bảo IV
62. 2,865,919 Kim Cương I
63. 2,857,397 -
64. 2,853,055 Bạch Kim III
65. 2,840,073 Bạch Kim I
66. 2,837,253 ngọc lục bảo IV
67. 2,836,022 Kim Cương III
68. 2,823,681 -
69. 2,808,034 ngọc lục bảo IV
70. 2,803,091 ngọc lục bảo IV
71. 2,798,978 -
72. 2,763,022 Vàng I
73. 2,758,427 Kim Cương II
74. 2,726,547 Bạc II
75. 2,717,979 -
76. 2,711,760 Vàng IV
77. 2,711,622 Kim Cương IV
78. 2,706,094 ngọc lục bảo I
79. 2,704,771 Bạch Kim III
80. 2,702,332 Cao Thủ
81. 2,691,367 Bạch Kim III
82. 2,686,408 -
83. 2,681,135 Kim Cương IV
84. 2,676,314 -
85. 2,656,130 Bạc IV
86. 2,655,235 Vàng III
87. 2,625,514 Đồng II
88. 2,604,481 Bạch Kim III
89. 2,599,378 Đồng II
90. 2,580,284 Đồng IV
91. 2,575,954 -
92. 2,565,789 Vàng IV
93. 2,563,991 ngọc lục bảo I
94. 2,532,722 Bạch Kim II
95. 2,522,114 Bạc II
96. 2,509,439 -
97. 2,505,351 Bạch Kim II
98. 2,504,963 Kim Cương IV
99. 2,500,851 Vàng IV
100. 2,488,456 -