Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,043,912 Vàng I
2. 960,967 Đồng III
3. 907,916 Kim Cương IV
4. 896,074 Vàng IV
5. 877,745 Bạch Kim IV
6. 814,865 -
7. 800,178 ngọc lục bảo III
8. 792,359 ngọc lục bảo III
9. 761,285 ngọc lục bảo IV
10. 739,384 Đồng II
11. 736,558 Bạch Kim I
12. 728,118 Bạc IV
13. 711,485 Đồng II
14. 700,233 ngọc lục bảo III
15. 687,584 -
16. 687,252 Bạc II
17. 684,665 Đồng IV
18. 684,153 ngọc lục bảo II
19. 681,254 Kim Cương IV
20. 666,814 Kim Cương I
21. 661,552 Kim Cương IV
22. 653,697 Vàng II
23. 651,294 Bạch Kim II
24. 648,731 ngọc lục bảo IV
25. 642,134 Kim Cương III
26. 632,707 Vàng IV
27. 623,094 Cao Thủ
28. 622,936 ngọc lục bảo IV
29. 611,418 ngọc lục bảo IV
30. 611,311 Bạc IV
31. 607,355 Bạch Kim IV
32. 605,756 Đồng I
33. 592,020 -
34. 589,024 Đồng I
35. 582,095 ngọc lục bảo IV
36. 581,808 Đồng II
37. 578,923 Kim Cương III
38. 578,300 Kim Cương IV
39. 575,586 -
40. 575,502 Sắt I
41. 575,097 Bạch Kim I
42. 574,281 Bạch Kim III
43. 573,832 Bạch Kim I
44. 573,663 Kim Cương III
45. 564,521 Kim Cương IV
46. 561,644 Kim Cương III
47. 560,784 Bạch Kim III
48. 560,775 Đồng II
49. 560,106 Bạch Kim III
50. 558,801 Kim Cương I
51. 551,264 Bạch Kim IV
52. 550,874 Vàng II
53. 548,804 Bạch Kim I
54. 548,630 Vàng I
55. 547,796 ngọc lục bảo I
56. 547,796 Vàng IV
57. 546,115 Bạch Kim II
58. 543,464 Cao Thủ
59. 539,736 Vàng IV
60. 533,906 Kim Cương III
61. 532,727 ngọc lục bảo IV
62. 528,997 -
63. 527,117 Đồng IV
64. 526,873 Kim Cương II
65. 524,442 Vàng IV
66. 521,301 ngọc lục bảo IV
67. 521,114 Bạch Kim II
68. 520,891 -
69. 517,264 Đồng III
70. 516,446 Bạch Kim I
71. 515,561 ngọc lục bảo IV
72. 515,298 Vàng I
73. 515,032 Đồng III
74. 512,653 Bạc II
75. 511,756 ngọc lục bảo II
76. 509,685 ngọc lục bảo IV
77. 508,674 Bạch Kim IV
78. 507,986 -
79. 507,676 Đồng IV
80. 507,387 Kim Cương I
81. 506,008 Vàng IV
82. 505,760 Đồng IV
83. 505,088 Bạch Kim IV
84. 504,225 Vàng III
85. 498,852 Bạch Kim I
86. 496,434 Bạch Kim II
87. 494,331 Bạc IV
88. 493,997 Bạc I
89. 493,029 Vàng IV
90. 492,686 Bạc II
91. 490,875 Kim Cương I
92. 489,329 Đồng II
93. 485,801 Bạch Kim IV
94. 482,437 Kim Cương III
95. 480,696 -
96. 480,255 Bạch Kim III
97. 480,094 Vàng IV
98. 479,556 Bạc IV
99. 475,322 Bạch Kim II
100. 474,937 -