Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,405,711 -
2. 6,012,106 Cao Thủ
3. 5,775,663 ngọc lục bảo IV
4. 5,616,695 Cao Thủ
5. 5,427,468 -
6. 5,363,906 Vàng IV
7. 5,355,279 Bạch Kim I
8. 5,207,354 ngọc lục bảo IV
9. 5,085,861 Đại Cao Thủ
10. 5,085,534 Bạch Kim II
11. 4,949,720 Cao Thủ
12. 4,837,736 -
13. 4,781,035 ngọc lục bảo I
14. 4,780,745 Cao Thủ
15. 4,676,029 Kim Cương II
16. 4,652,623 ngọc lục bảo I
17. 4,573,046 ngọc lục bảo III
18. 4,549,166 ngọc lục bảo III
19. 4,522,004 ngọc lục bảo I
20. 4,506,313 Thách Đấu
21. 4,254,120 Kim Cương II
22. 4,241,726 ngọc lục bảo II
23. 4,168,592 ngọc lục bảo II
24. 4,137,130 Cao Thủ
25. 4,128,755 ngọc lục bảo IV
26. 4,066,583 -
27. 4,036,191 -
28. 4,000,729 Đồng III
29. 3,913,093 ngọc lục bảo IV
30. 3,896,177 Kim Cương I
31. 3,891,552 Bạch Kim IV
32. 3,876,185 Cao Thủ
33. 3,873,897 Đại Cao Thủ
34. 3,859,363 Kim Cương IV
35. 3,795,617 Cao Thủ
36. 3,789,460 -
37. 3,786,194 ngọc lục bảo III
38. 3,776,010 Kim Cương III
39. 3,759,697 -
40. 3,743,313 -
41. 3,704,291 ngọc lục bảo III
42. 3,685,359 ngọc lục bảo I
43. 3,644,980 Bạch Kim IV
44. 3,630,844 Kim Cương II
45. 3,625,653 Đồng I
46. 3,585,569 Kim Cương II
47. 3,584,634 Bạch Kim IV
48. 3,541,158 -
49. 3,528,471 -
50. 3,528,181 -
51. 3,515,221 ngọc lục bảo II
52. 3,490,684 Sắt II
53. 3,465,678 Bạch Kim II
54. 3,458,409 Kim Cương IV
55. 3,444,164 ngọc lục bảo I
56. 3,434,373 ngọc lục bảo IV
57. 3,422,305 -
58. 3,413,565 Đại Cao Thủ
59. 3,411,627 -
60. 3,375,422 Bạch Kim III
61. 3,375,140 ngọc lục bảo IV
62. 3,364,436 -
63. 3,364,240 Cao Thủ
64. 3,348,387 Đồng II
65. 3,341,316 ngọc lục bảo IV
66. 3,331,105 Kim Cương III
67. 3,308,594 Đồng IV
68. 3,295,714 ngọc lục bảo II
69. 3,263,283 ngọc lục bảo IV
70. 3,247,192 Cao Thủ
71. 3,221,881 -
72. 3,211,995 Cao Thủ
73. 3,187,031 ngọc lục bảo I
74. 3,180,730 Kim Cương II
75. 3,170,286 Kim Cương IV
76. 3,159,840 Kim Cương III
77. 3,159,792 Kim Cương III
78. 3,150,622 Bạch Kim II
79. 3,150,362 -
80. 3,131,406 ngọc lục bảo II
81. 3,126,056 -
82. 3,121,817 -
83. 3,104,183 ngọc lục bảo IV
84. 3,103,041 ngọc lục bảo III
85. 3,098,036 Cao Thủ
86. 3,094,169 Bạch Kim III
87. 3,084,193 ngọc lục bảo III
88. 3,054,516 Kim Cương II
89. 3,051,774 ngọc lục bảo I
90. 3,050,202 Kim Cương I
91. 3,049,880 Bạc III
92. 3,035,918 ngọc lục bảo IV
93. 3,027,390 -
94. 3,025,282 -
95. 3,022,707 Kim Cương III
96. 2,995,369 ngọc lục bảo IV
97. 2,993,050 -
98. 2,955,439 ngọc lục bảo I
99. 2,951,602 Kim Cương III
100. 2,932,869 -