Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,091,774 Cao Thủ
2. 7,646,193 Kim Cương IV
3. 6,191,222 -
4. 5,952,184 Thách Đấu
5. 5,925,489 Kim Cương IV
6. 5,770,145 Cao Thủ
7. 5,572,937 Cao Thủ
8. 5,535,518 Kim Cương IV
9. 5,382,742 Kim Cương IV
10. 5,364,627 Kim Cương II
11. 5,312,007 ngọc lục bảo IV
12. 5,119,399 Kim Cương IV
13. 4,845,632 ngọc lục bảo I
14. 4,835,276 ngọc lục bảo II
15. 4,800,857 -
16. 4,771,605 -
17. 4,683,964 ngọc lục bảo II
18. 4,638,526 Đồng II
19. 4,602,865 Đồng I
20. 4,582,366 Bạch Kim I
21. 4,544,835 ngọc lục bảo II
22. 4,491,556 Kim Cương I
23. 4,490,685 Đại Cao Thủ
24. 4,477,851 ngọc lục bảo IV
25. 4,468,946 -
26. 4,447,232 Kim Cương II
27. 4,363,814 ngọc lục bảo IV
28. 4,350,690 Kim Cương I
29. 4,312,355 ngọc lục bảo I
30. 4,210,728 Kim Cương IV
31. 4,175,546 -
32. 4,149,206 -
33. 4,146,586 -
34. 4,136,752 Vàng II
35. 4,133,286 ngọc lục bảo IV
36. 4,113,722 -
37. 4,110,030 -
38. 4,101,599 Kim Cương II
39. 4,100,528 ngọc lục bảo IV
40. 4,022,352 Kim Cương III
41. 3,950,113 ngọc lục bảo I
42. 3,948,741 Kim Cương I
43. 3,937,256 Kim Cương IV
44. 3,906,900 Cao Thủ
45. 3,896,882 Cao Thủ
46. 3,892,314 Bạch Kim IV
47. 3,891,567 Kim Cương IV
48. 3,888,128 Bạc III
49. 3,862,162 -
50. 3,819,493 Kim Cương IV
51. 3,795,032 Vàng II
52. 3,787,099 ngọc lục bảo I
53. 3,781,101 Cao Thủ
54. 3,755,332 Cao Thủ
55. 3,741,903 Bạch Kim I
56. 3,741,051 ngọc lục bảo I
57. 3,714,733 -
58. 3,699,373 ngọc lục bảo III
59. 3,698,557 -
60. 3,681,421 -
61. 3,675,373 ngọc lục bảo II
62. 3,670,591 ngọc lục bảo IV
63. 3,668,532 Kim Cương I
64. 3,645,574 Cao Thủ
65. 3,638,658 -
66. 3,625,819 Thách Đấu
67. 3,619,766 ngọc lục bảo III
68. 3,600,808 Cao Thủ
69. 3,593,219 ngọc lục bảo III
70. 3,571,162 Kim Cương IV
71. 3,553,650 ngọc lục bảo II
72. 3,521,281 Kim Cương I
73. 3,518,751 ngọc lục bảo I
74. 3,510,097 Đồng II
75. 3,507,226 Kim Cương II
76. 3,506,359 Bạch Kim I
77. 3,501,256 ngọc lục bảo I
78. 3,497,174 ngọc lục bảo III
79. 3,488,639 ngọc lục bảo IV
80. 3,486,518 -
81. 3,476,302 Kim Cương III
82. 3,471,698 Bạc II
83. 3,458,835 -
84. 3,455,685 ngọc lục bảo II
85. 3,451,908 Kim Cương I
86. 3,449,988 Kim Cương IV
87. 3,436,448 Kim Cương I
88. 3,424,275 Vàng II
89. 3,418,736 -
90. 3,412,659 Bạc III
91. 3,409,471 Cao Thủ
92. 3,393,257 -
93. 3,390,873 Kim Cương II
94. 3,387,962 Vàng IV
95. 3,381,010 ngọc lục bảo I
96. 3,378,438 Kim Cương II
97. 3,371,865 ngọc lục bảo I
98. 3,357,748 ngọc lục bảo I
99. 3,355,079 ngọc lục bảo I
100. 3,351,630 Thách Đấu