Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,047,497 Kim Cương I
2. 6,019,478 Kim Cương IV
3. 5,541,557 Kim Cương I
4. 5,535,332 ngọc lục bảo III
5. 5,000,369 Kim Cương I
6. 4,925,094 -
7. 4,888,486 ngọc lục bảo II
8. 4,872,661 ngọc lục bảo IV
9. 4,618,684 Kim Cương I
10. 4,609,981 Cao Thủ
11. 4,342,604 ngọc lục bảo III
12. 4,312,116 Đồng I
13. 4,241,586 Bạch Kim II
14. 4,218,618 ngọc lục bảo I
15. 4,140,819 Kim Cương IV
16. 4,111,180 Kim Cương I
17. 3,923,556 -
18. 3,829,825 Sắt III
19. 3,777,071 Kim Cương II
20. 3,772,863 ngọc lục bảo IV
21. 3,650,208 Cao Thủ
22. 3,594,460 Vàng II
23. 3,588,674 Cao Thủ
24. 3,535,814 Vàng III
25. 3,531,795 Đại Cao Thủ
26. 3,521,745 -
27. 3,515,512 -
28. 3,438,566 Bạch Kim II
29. 3,431,869 -
30. 3,406,153 Vàng II
31. 3,405,861 Đồng III
32. 3,397,469 -
33. 3,303,703 Kim Cương IV
34. 3,293,762 Bạch Kim II
35. 3,281,851 -
36. 3,254,092 -
37. 3,198,481 Cao Thủ
38. 3,121,479 ngọc lục bảo IV
39. 3,052,436 -
40. 3,039,541 -
41. 3,032,474 -
42. 3,023,501 Đồng IV
43. 3,013,918 Đồng IV
44. 2,965,029 Kim Cương III
45. 2,952,771 Bạch Kim II
46. 2,947,723 -
47. 2,932,557 -
48. 2,925,183 Kim Cương III
49. 2,916,203 ngọc lục bảo IV
50. 2,903,724 Kim Cương IV
51. 2,895,299 -
52. 2,875,376 ngọc lục bảo III
53. 2,874,347 Kim Cương II
54. 2,865,866 -
55. 2,841,041 Kim Cương II
56. 2,792,098 -
57. 2,774,143 -
58. 2,761,800 Kim Cương II
59. 2,759,434 -
60. 2,746,433 Cao Thủ
61. 2,745,808 Kim Cương IV
62. 2,728,371 Kim Cương III
63. 2,705,620 -
64. 2,705,128 Kim Cương II
65. 2,702,445 Bạch Kim II
66. 2,690,661 -
67. 2,659,903 Kim Cương I
68. 2,656,438 Kim Cương IV
69. 2,645,032 -
70. 2,623,674 Đồng IV
71. 2,619,770 -
72. 2,577,390 -
73. 2,569,926 Cao Thủ
74. 2,566,013 ngọc lục bảo II
75. 2,519,727 -
76. 2,516,429 Bạch Kim IV
77. 2,513,970 Cao Thủ
78. 2,512,048 ngọc lục bảo I
79. 2,509,000 Đại Cao Thủ
80. 2,508,054 -
81. 2,497,231 ngọc lục bảo II
82. 2,494,326 Kim Cương IV
83. 2,493,648 ngọc lục bảo III
84. 2,479,542 Kim Cương I
85. 2,470,046 ngọc lục bảo II
86. 2,466,630 ngọc lục bảo III
87. 2,460,958 Vàng IV
88. 2,456,506 Kim Cương II
89. 2,454,940 Cao Thủ
90. 2,453,122 Kim Cương IV
91. 2,449,549 Kim Cương II
92. 2,436,226 Kim Cương I
93. 2,434,323 Cao Thủ
94. 2,420,259 Cao Thủ
95. 2,416,107 ngọc lục bảo IV
96. 2,405,961 Đồng IV
97. 2,389,287 ngọc lục bảo I
98. 2,388,925 ngọc lục bảo III
99. 2,380,504 Bạch Kim I
100. 2,374,226 Kim Cương IV