Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,976,789 -
2. 7,082,038 Cao Thủ
3. 6,921,563 -
4. 6,715,668 -
5. 6,515,155 Kim Cương IV
6. 6,220,908 -
7. 6,212,703 -
8. 6,182,831 ngọc lục bảo III
9. 6,083,428 Kim Cương I
10. 6,002,933 -
11. 5,928,203 Kim Cương IV
12. 5,861,624 Cao Thủ
13. 5,771,053 Bạch Kim IV
14. 5,771,010 Đại Cao Thủ
15. 5,752,976 Kim Cương IV
16. 5,627,705 Sắt II
17. 5,627,705 Cao Thủ
18. 5,570,448 -
19. 5,538,720 -
20. 5,528,815 Kim Cương IV
21. 5,487,910 Kim Cương II
22. 5,434,836 ngọc lục bảo I
23. 5,419,156 Thách Đấu
24. 5,392,967 Kim Cương III
25. 5,319,893 Cao Thủ
26. 5,300,236 ngọc lục bảo IV
27. 5,206,150 Bạch Kim II
28. 5,177,560 Kim Cương I
29. 5,162,485 Cao Thủ
30. 5,082,494 Bạc IV
31. 5,033,974 Kim Cương IV
32. 5,006,204 -
33. 4,977,075 Kim Cương II
34. 4,904,946 Kim Cương II
35. 4,897,897 Đại Cao Thủ
36. 4,894,770 Cao Thủ
37. 4,882,961 ngọc lục bảo IV
38. 4,837,757 Kim Cương I
39. 4,827,985 ngọc lục bảo III
40. 4,820,187 Đồng IV
41. 4,810,561 Kim Cương IV
42. 4,804,673 -
43. 4,755,732 ngọc lục bảo I
44. 4,743,522 Kim Cương IV
45. 4,709,817 Cao Thủ
46. 4,701,587 Bạc I
47. 4,685,678 Bạch Kim IV
48. 4,676,616 Kim Cương I
49. 4,675,467 -
50. 4,665,946 ngọc lục bảo III
51. 4,633,336 -
52. 4,610,416 Cao Thủ
53. 4,593,018 Bạch Kim II
54. 4,575,430 Kim Cương I
55. 4,560,698 ngọc lục bảo I
56. 4,515,977 -
57. 4,501,752 ngọc lục bảo II
58. 4,491,309 ngọc lục bảo IV
59. 4,488,251 Kim Cương I
60. 4,469,071 -
61. 4,468,659 ngọc lục bảo I
62. 4,454,750 Kim Cương IV
63. 4,453,288 Kim Cương IV
64. 4,438,781 -
65. 4,428,940 -
66. 4,428,730 Kim Cương IV
67. 4,425,359 Thách Đấu
68. 4,411,419 -
69. 4,401,702 Vàng IV
70. 4,393,691 Cao Thủ
71. 4,389,919 -
72. 4,378,604 Đồng I
73. 4,375,510 ngọc lục bảo I
74. 4,373,583 Bạc I
75. 4,372,235 Cao Thủ
76. 4,368,913 Cao Thủ
77. 4,364,919 Kim Cương II
78. 4,359,260 Cao Thủ
79. 4,340,800 -
80. 4,327,805 -
81. 4,320,388 -
82. 4,316,679 Đại Cao Thủ
83. 4,294,539 -
84. 4,292,959 -
85. 4,287,250 ngọc lục bảo I
86. 4,265,167 Kim Cương IV
87. 4,258,787 Kim Cương I
88. 4,229,397 Kim Cương IV
89. 4,223,465 Đồng IV
90. 4,202,044 Bạch Kim III
91. 4,189,963 Cao Thủ
92. 4,182,178 Cao Thủ
93. 4,176,465 -
94. 4,164,490 -
95. 4,146,637 ngọc lục bảo I
96. 4,129,429 Bạch Kim II
97. 4,129,308 ngọc lục bảo IV
98. 4,116,475 -
99. 4,113,387 -
100. 4,103,195 -