Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,103,714 Kim Cương II
2. 7,967,927 Kim Cương III
3. 7,349,701 ngọc lục bảo III
4. 5,950,806 ngọc lục bảo II
5. 5,947,294 Kim Cương I
6. 5,778,575 Đại Cao Thủ
7. 5,630,135 -
8. 5,603,767 ngọc lục bảo IV
9. 5,468,005 -
10. 5,250,531 -
11. 5,158,929 Sắt II
12. 4,987,801 -
13. 4,977,393 Kim Cương III
14. 4,946,211 -
15. 4,859,031 -
16. 4,444,665 -
17. 4,341,796 Cao Thủ
18. 4,260,308 Cao Thủ
19. 4,128,885 Cao Thủ
20. 4,121,647 Bạch Kim IV
21. 4,119,057 Đại Cao Thủ
22. 4,118,536 Kim Cương IV
23. 4,070,130 -
24. 4,030,043 Kim Cương IV
25. 3,933,235 ngọc lục bảo I
26. 3,927,709 Cao Thủ
27. 3,921,353 ngọc lục bảo II
28. 3,914,106 ngọc lục bảo IV
29. 3,775,887 Kim Cương I
30. 3,772,967 Kim Cương IV
31. 3,756,483 Kim Cương I
32. 3,747,710 Đồng III
33. 3,724,436 Bạc IV
34. 3,669,950 -
35. 3,663,571 ngọc lục bảo I
36. 3,643,994 Bạch Kim II
37. 3,632,001 Bạc III
38. 3,624,428 Cao Thủ
39. 3,619,599 -
40. 3,607,551 Bạch Kim IV
41. 3,591,815 Bạch Kim II
42. 3,581,153 Bạc II
43. 3,570,991 Cao Thủ
44. 3,555,267 Kim Cương IV
45. 3,520,258 Vàng II
46. 3,510,706 Kim Cương I
47. 3,495,196 -
48. 3,467,895 Cao Thủ
49. 3,463,762 -
50. 3,451,768 -
51. 3,447,371 -
52. 3,444,630 -
53. 3,436,949 -
54. 3,404,814 ngọc lục bảo I
55. 3,398,321 Cao Thủ
56. 3,373,852 Kim Cương II
57. 3,345,954 ngọc lục bảo IV
58. 3,341,624 Bạc IV
59. 3,334,712 ngọc lục bảo I
60. 3,327,562 Đại Cao Thủ
61. 3,327,471 Cao Thủ
62. 3,294,601 Sắt IV
63. 3,293,878 Đồng IV
64. 3,280,353 -
65. 3,279,406 ngọc lục bảo I
66. 3,269,703 Cao Thủ
67. 3,255,081 -
68. 3,247,537 ngọc lục bảo IV
69. 3,245,941 -
70. 3,243,867 -
71. 3,241,522 ngọc lục bảo IV
72. 3,240,587 ngọc lục bảo I
73. 3,236,500 -
74. 3,228,244 -
75. 3,224,672 Bạch Kim I
76. 3,189,165 Kim Cương IV
77. 3,183,008 Kim Cương IV
78. 3,181,788 -
79. 3,173,625 Đại Cao Thủ
80. 3,164,320 Kim Cương I
81. 3,162,509 Kim Cương IV
82. 3,159,937 -
83. 3,159,544 Kim Cương I
84. 3,135,329 Kim Cương IV
85. 3,113,814 Bạch Kim IV
86. 3,113,391 Cao Thủ
87. 3,105,900 Cao Thủ
88. 3,099,943 -
89. 3,084,130 ngọc lục bảo III
90. 3,070,431 ngọc lục bảo II
91. 3,059,057 Bạch Kim III
92. 3,058,401 Kim Cương IV
93. 3,042,411 -
94. 3,031,684 ngọc lục bảo I
95. 3,016,060 -
96. 3,007,072 Bạc II
97. 3,004,602 Kim Cương III
98. 2,991,858 Kim Cương II
99. 2,983,304 Kim Cương IV
100. 2,963,661 ngọc lục bảo I