Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,077,378 ngọc lục bảo IV
2. 6,566,002 Kim Cương III
3. 6,038,908 ngọc lục bảo IV
4. 6,019,112 Kim Cương II
5. 5,754,258 ngọc lục bảo II
6. 5,639,777 Bạch Kim IV
7. 5,569,632 ngọc lục bảo III
8. 5,541,657 Vàng I
9. 5,411,752 Vàng I
10. 5,230,028 ngọc lục bảo IV
11. 5,126,339 Bạch Kim III
12. 5,109,230 Bạch Kim III
13. 5,073,301 ngọc lục bảo IV
14. 5,061,020 Cao Thủ
15. 5,041,703 Kim Cương I
16. 4,939,265 Kim Cương II
17. 4,894,634 Kim Cương IV
18. 4,885,927 Vàng III
19. 4,872,235 Kim Cương IV
20. 4,820,056 Bạch Kim IV
21. 4,650,116 Kim Cương IV
22. 4,601,481 ngọc lục bảo III
23. 4,543,544 -
24. 4,485,895 ngọc lục bảo II
25. 4,473,380 ngọc lục bảo I
26. 4,415,392 Cao Thủ
27. 4,406,711 ngọc lục bảo IV
28. 4,326,925 Kim Cương III
29. 4,314,086 Kim Cương I
30. 4,260,861 Kim Cương I
31. 4,206,149 Bạch Kim III
32. 4,164,300 -
33. 4,160,323 Cao Thủ
34. 4,125,885 -
35. 4,041,243 ngọc lục bảo IV
36. 4,031,162 ngọc lục bảo II
37. 3,981,060 Cao Thủ
38. 3,956,892 Cao Thủ
39. 3,952,261 Đại Cao Thủ
40. 3,937,403 Kim Cương IV
41. 3,925,318 Bạch Kim IV
42. 3,888,611 Cao Thủ
43. 3,849,161 ngọc lục bảo I
44. 3,843,998 Đồng III
45. 3,824,723 Vàng II
46. 3,823,478 Kim Cương II
47. 3,812,353 Kim Cương III
48. 3,805,292 Vàng I
49. 3,803,679 Kim Cương I
50. 3,798,979 -
51. 3,784,056 Sắt I
52. 3,782,828 Kim Cương IV
53. 3,747,523 Sắt III
54. 3,741,860 -
55. 3,731,426 Vàng IV
56. 3,716,490 Bạch Kim II
57. 3,709,187 -
58. 3,674,660 -
59. 3,641,593 ngọc lục bảo I
60. 3,624,669 Kim Cương IV
61. 3,594,184 Kim Cương IV
62. 3,587,692 Vàng II
63. 3,570,454 ngọc lục bảo I
64. 3,548,462 -
65. 3,544,776 Cao Thủ
66. 3,536,167 Kim Cương II
67. 3,524,307 Bạc IV
68. 3,521,822 -
69. 3,499,187 Kim Cương III
70. 3,448,704 Kim Cương III
71. 3,436,224 ngọc lục bảo III
72. 3,433,307 Kim Cương II
73. 3,430,725 ngọc lục bảo IV
74. 3,419,068 -
75. 3,418,938 Kim Cương I
76. 3,404,958 Vàng IV
77. 3,400,488 Cao Thủ
78. 3,379,229 Kim Cương IV
79. 3,375,168 Kim Cương IV
80. 3,356,066 ngọc lục bảo IV
81. 3,355,452 Cao Thủ
82. 3,352,917 ngọc lục bảo III
83. 3,331,282 -
84. 3,326,826 Kim Cương I
85. 3,318,394 Vàng IV
86. 3,298,227 -
87. 3,282,873 Cao Thủ
88. 3,254,783 Bạch Kim IV
89. 3,254,614 -
90. 3,249,250 ngọc lục bảo I
91. 3,234,970 Cao Thủ
92. 3,220,096 -
93. 3,215,535 Bạc III
94. 3,209,307 Bạch Kim IV
95. 3,209,236 ngọc lục bảo II
96. 3,200,061 Bạch Kim III
97. 3,194,741 Vàng II
98. 3,194,449 Kim Cương IV
99. 3,193,822 Cao Thủ
100. 3,188,979 Bạch Kim IV