Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,683,388 Sắt III
2. 9,805,067 Cao Thủ
3. 9,269,613 Vàng I
4. 8,873,691 Kim Cương II
5. 8,269,673 ngọc lục bảo III
6. 6,508,024 Vàng II
7. 6,274,072 Vàng II
8. 5,853,999 Kim Cương II
9. 5,598,814 Kim Cương IV
10. 5,573,684 Bạc II
11. 5,521,905 -
12. 5,392,075 ngọc lục bảo I
13. 5,295,229 Bạch Kim II
14. 5,293,812 Bạc IV
15. 5,292,171 Vàng II
16. 5,255,099 Bạch Kim II
17. 5,137,157 Bạch Kim IV
18. 5,100,214 Bạc II
19. 5,026,953 Cao Thủ
20. 4,805,381 ngọc lục bảo IV
21. 4,803,302 -
22. 4,785,118 Vàng II
23. 4,719,685 -
24. 4,623,363 Kim Cương IV
25. 4,595,452 Bạch Kim I
26. 4,585,710 Cao Thủ
27. 4,465,417 Bạch Kim III
28. 4,436,310 Vàng IV
29. 4,389,050 Kim Cương II
30. 4,262,721 -
31. 4,229,619 Vàng II
32. 4,223,522 -
33. 4,190,864 Đồng II
34. 4,184,069 ngọc lục bảo IV
35. 4,179,182 Sắt II
36. 4,176,374 -
37. 4,153,197 Kim Cương I
38. 4,152,433 Vàng III
39. 4,130,816 Vàng III
40. 4,122,546 Sắt II
41. 4,085,578 -
42. 4,077,200 -
43. 4,054,829 ngọc lục bảo III
44. 4,039,512 ngọc lục bảo II
45. 4,025,514 Cao Thủ
46. 4,013,043 Bạch Kim III
47. 3,994,068 Kim Cương IV
48. 3,987,190 Vàng I
49. 3,980,471 Kim Cương II
50. 3,977,762 Vàng III
51. 3,954,572 ngọc lục bảo III
52. 3,952,871 -
53. 3,942,597 ngọc lục bảo IV
54. 3,877,426 Kim Cương I
55. 3,862,971 Bạc III
56. 3,852,510 -
57. 3,830,511 Bạc IV
58. 3,826,380 Sắt III
59. 3,817,508 -
60. 3,814,925 ngọc lục bảo IV
61. 3,812,487 Bạch Kim IV
62. 3,789,819 Kim Cương IV
63. 3,789,660 ngọc lục bảo II
64. 3,779,259 ngọc lục bảo IV
65. 3,775,586 -
66. 3,772,736 Bạch Kim II
67. 3,761,874 Kim Cương IV
68. 3,745,381 Kim Cương III
69. 3,741,884 ngọc lục bảo II
70. 3,707,105 Sắt I
71. 3,695,502 Kim Cương II
72. 3,681,483 ngọc lục bảo IV
73. 3,673,372 Cao Thủ
74. 3,658,725 -
75. 3,643,063 Bạch Kim I
76. 3,622,181 ngọc lục bảo I
77. 3,616,429 Vàng III
78. 3,595,517 Đồng II
79. 3,592,405 -
80. 3,584,630 -
81. 3,584,408 Kim Cương IV
82. 3,572,536 Vàng II
83. 3,558,461 Vàng I
84. 3,534,521 Kim Cương III
85. 3,526,589 Cao Thủ
86. 3,523,428 Kim Cương IV
87. 3,514,507 ngọc lục bảo I
88. 3,513,308 -
89. 3,509,311 ngọc lục bảo III
90. 3,507,237 -
91. 3,506,088 ngọc lục bảo IV
92. 3,504,436 -
93. 3,499,195 ngọc lục bảo IV
94. 3,497,372 Bạch Kim IV
95. 3,494,879 -
96. 3,494,641 -
97. 3,461,286 -
98. 3,448,108 -
99. 3,443,245 Đồng IV
100. 3,418,797 Vàng IV