Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,384,803 Kim Cương II
2. 1,679,489 Cao Thủ
3. 1,520,991 Bạch Kim III
4. 1,378,707 ngọc lục bảo II
5. 1,211,105 Kim Cương I
6. 1,164,800 Cao Thủ
7. 1,120,748 Cao Thủ
8. 1,091,814 Kim Cương IV
9. 1,059,002 Kim Cương IV
10. 1,043,166 Bạch Kim I
11. 1,028,039 Cao Thủ
12. 1,027,959 Sắt II
13. 1,016,434 ngọc lục bảo IV
14. 1,003,345 Kim Cương I
15. 965,412 ngọc lục bảo III
16. 955,494 Thách Đấu
17. 955,031 Kim Cương I
18. 925,996 ngọc lục bảo I
19. 921,431 Kim Cương I
20. 904,990 Cao Thủ
21. 899,681 Kim Cương II
22. 897,054 ngọc lục bảo III
23. 895,972 ngọc lục bảo II
24. 877,627 Cao Thủ
25. 873,722 Bạch Kim IV
26. 870,230 -
27. 868,878 Cao Thủ
28. 856,348 Kim Cương III
29. 853,931 Bạch Kim IV
30. 853,821 Bạch Kim II
31. 844,032 ngọc lục bảo II
32. 837,488 Bạch Kim IV
33. 832,816 Bạch Kim II
34. 828,206 Kim Cương III
35. 826,102 ngọc lục bảo IV
36. 825,651 Bạch Kim II
37. 806,422 Kim Cương IV
38. 803,693 Bạch Kim IV
39. 801,114 Cao Thủ
40. 801,010 Kim Cương III
41. 788,215 -
42. 782,480 ngọc lục bảo III
43. 772,708 ngọc lục bảo I
44. 772,138 Kim Cương IV
45. 768,734 Bạch Kim IV
46. 766,400 ngọc lục bảo IV
47. 764,812 ngọc lục bảo I
48. 763,063 Cao Thủ
49. 756,991 Bạch Kim III
50. 742,218 Bạch Kim I
51. 742,098 Cao Thủ
52. 741,137 Bạc II
53. 735,745 Bạch Kim I
54. 729,557 Vàng II
55. 721,355 ngọc lục bảo I
56. 720,593 -
57. 718,559 Kim Cương III
58. 715,464 Kim Cương II
59. 709,830 Kim Cương IV
60. 707,607 Cao Thủ
61. 701,730 Cao Thủ
62. 699,803 Kim Cương I
63. 696,779 Bạch Kim III
64. 693,361 Cao Thủ
65. 693,213 Cao Thủ
66. 691,158 Kim Cương II
67. 684,221 Kim Cương IV
68. 679,260 Đồng IV
69. 679,028 ngọc lục bảo I
70. 678,050 Kim Cương I
71. 675,187 Kim Cương II
72. 673,543 Vàng III
73. 671,738 Cao Thủ
74. 670,634 -
75. 670,339 ngọc lục bảo III
76. 667,610 Bạch Kim I
77. 665,747 Bạc III
78. 665,221 Kim Cương II
79. 661,956 Cao Thủ
80. 660,721 -
81. 660,388 Bạch Kim I
82. 657,299 ngọc lục bảo I
83. 655,166 Kim Cương III
84. 653,825 ngọc lục bảo III
85. 653,561 Kim Cương II
86. 652,249 Cao Thủ
87. 652,014 Kim Cương II
88. 650,787 Đại Cao Thủ
89. 649,299 Kim Cương III
90. 646,697 ngọc lục bảo IV
91. 645,973 Bạch Kim II
92. 643,865 ngọc lục bảo IV
93. 639,333 Kim Cương IV
94. 638,504 ngọc lục bảo I
95. 636,521 ngọc lục bảo I
96. 636,089 Bạch Kim III
97. 635,278 Cao Thủ
98. 631,766 ngọc lục bảo I
99. 628,209 Vàng II
100. 626,661 Bạch Kim II