Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,980,431 ngọc lục bảo I
2. 1,893,885 Kim Cương II
3. 1,830,337 ngọc lục bảo III
4. 1,587,976 Bạch Kim II
5. 1,409,047 -
6. 1,364,432 ngọc lục bảo IV
7. 1,295,465 Kim Cương IV
8. 1,290,310 ngọc lục bảo IV
9. 1,285,478 ngọc lục bảo IV
10. 1,202,186 -
11. 1,166,526 Kim Cương II
12. 1,074,464 Cao Thủ
13. 1,063,748 Bạc I
14. 1,049,673 Bạch Kim II
15. 1,016,999 Kim Cương IV
16. 1,004,834 Kim Cương IV
17. 1,001,178 ngọc lục bảo II
18. 971,243 Bạc II
19. 951,251 Kim Cương II
20. 944,617 Kim Cương IV
21. 913,132 Bạc II
22. 903,628 ngọc lục bảo II
23. 882,341 Bạch Kim IV
24. 858,634 ngọc lục bảo IV
25. 851,406 Kim Cương III
26. 812,359 Kim Cương IV
27. 802,517 Cao Thủ
28. 768,125 ngọc lục bảo I
29. 766,231 Kim Cương I
30. 749,532 Bạch Kim III
31. 745,971 Kim Cương III
32. 740,200 Vàng IV
33. 740,054 Đồng II
34. 737,155 Đồng III
35. 736,570 Đồng I
36. 735,748 Kim Cương III
37. 734,050 ngọc lục bảo IV
38. 724,209 Bạch Kim I
39. 723,730 Kim Cương IV
40. 718,016 -
41. 708,061 Cao Thủ
42. 703,132 ngọc lục bảo I
43. 699,724 -
44. 697,762 Kim Cương I
45. 697,716 Thách Đấu
46. 694,232 ngọc lục bảo IV
47. 693,908 Bạch Kim I
48. 690,674 Kim Cương II
49. 686,193 Cao Thủ
50. 675,365 ngọc lục bảo IV
51. 672,100 ngọc lục bảo III
52. 668,421 Cao Thủ
53. 666,230 Kim Cương III
54. 660,795 Bạch Kim II
55. 660,341 Đại Cao Thủ
56. 658,156 ngọc lục bảo I
57. 655,394 Cao Thủ
58. 654,756 Kim Cương II
59. 651,022 Bạch Kim I
60. 647,848 ngọc lục bảo IV
61. 646,766 ngọc lục bảo III
62. 644,301 Bạch Kim II
63. 643,180 Cao Thủ
64. 635,604 ngọc lục bảo II
65. 630,470 Bạc I
66. 627,650 Kim Cương I
67. 626,127 ngọc lục bảo IV
68. 621,199 ngọc lục bảo I
69. 617,073 ngọc lục bảo III
70. 613,917 ngọc lục bảo IV
71. 611,298 Kim Cương IV
72. 610,206 Kim Cương III
73. 608,974 ngọc lục bảo I
74. 606,205 Bạc II
75. 603,499 Bạch Kim IV
76. 599,178 ngọc lục bảo I
77. 596,508 ngọc lục bảo II
78. 596,467 ngọc lục bảo IV
79. 593,614 Bạc III
80. 593,500 Đại Cao Thủ
81. 591,229 Bạch Kim IV
82. 587,678 Cao Thủ
83. 584,976 Bạc II
84. 576,320 ngọc lục bảo II
85. 576,288 Kim Cương II
86. 573,220 Đồng III
87. 569,047 Đại Cao Thủ
88. 567,841 ngọc lục bảo III
89. 567,621 Kim Cương III
90. 567,218 -
91. 567,181 Bạch Kim II
92. 566,755 -
93. 565,804 Bạch Kim III
94. 558,766 Sắt II
95. 557,285 Vàng III
96. 555,380 Đồng IV
97. 552,918 Kim Cương IV
98. 552,690 Bạch Kim IV
99. 552,671 Bạch Kim II
100. 552,461 ngọc lục bảo III