Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,146,837 Sắt IV
2. 8,287,771 Bạc IV
3. 7,759,754 Cao Thủ
4. 6,705,853 ngọc lục bảo III
5. 6,594,018 -
6. 6,503,555 Bạc III
7. 6,400,003 Đồng IV
8. 6,377,976 Bạc II
9. 6,375,489 -
10. 6,216,983 ngọc lục bảo I
11. 6,203,212 Kim Cương IV
12. 6,163,767 -
13. 6,035,800 Cao Thủ
14. 6,011,239 Bạc IV
15. 5,950,686 Cao Thủ
16. 5,931,924 Kim Cương IV
17. 5,883,806 Vàng II
18. 5,801,703 Cao Thủ
19. 5,452,130 Đại Cao Thủ
20. 5,427,801 Cao Thủ
21. 5,362,527 Đồng IV
22. 5,346,256 Cao Thủ
23. 5,329,504 Bạch Kim I
24. 5,245,012 Cao Thủ
25. 5,239,069 Sắt III
26. 5,237,322 Kim Cương I
27. 5,197,325 -
28. 5,167,706 Đại Cao Thủ
29. 5,071,708 Bạc I
30. 5,059,528 Kim Cương I
31. 5,048,020 Kim Cương I
32. 5,007,066 Bạch Kim IV
33. 4,984,607 -
34. 4,973,852 -
35. 4,841,581 Đồng II
36. 4,814,358 Kim Cương I
37. 4,777,680 ngọc lục bảo I
38. 4,770,132 -
39. 4,769,234 ngọc lục bảo II
40. 4,691,819 Vàng II
41. 4,682,718 Kim Cương III
42. 4,670,347 Kim Cương IV
43. 4,645,066 Bạc IV
44. 4,624,527 Bạc IV
45. 4,615,730 Bạch Kim II
46. 4,615,384 Cao Thủ
47. 4,589,467 -
48. 4,580,967 ngọc lục bảo IV
49. 4,539,865 ngọc lục bảo III
50. 4,530,688 Cao Thủ
51. 4,525,039 Đồng IV
52. 4,520,273 ngọc lục bảo IV
53. 4,518,478 Kim Cương I
54. 4,501,030 -
55. 4,493,265 -
56. 4,487,641 -
57. 4,486,258 ngọc lục bảo III
58. 4,455,641 Cao Thủ
59. 4,453,280 Kim Cương I
60. 4,450,393 ngọc lục bảo IV
61. 4,440,723 -
62. 4,429,955 Bạch Kim II
63. 4,424,414 Sắt I
64. 4,358,958 Kim Cương I
65. 4,352,989 Vàng II
66. 4,337,808 Bạc III
67. 4,332,197 Kim Cương III
68. 4,321,328 Cao Thủ
69. 4,275,701 Đại Cao Thủ
70. 4,261,076 -
71. 4,252,556 Kim Cương III
72. 4,226,784 Bạc II
73. 4,224,461 Kim Cương I
74. 4,200,620 ngọc lục bảo III
75. 4,197,980 -
76. 4,197,058 Kim Cương I
77. 4,184,827 -
78. 4,169,760 Kim Cương II
79. 4,146,842 Bạc II
80. 4,137,617 ngọc lục bảo I
81. 4,131,506 Bạch Kim I
82. 4,091,200 ngọc lục bảo IV
83. 4,090,853 Bạch Kim II
84. 4,080,766 Bạc I
85. 4,078,381 Kim Cương II
86. 4,035,006 ngọc lục bảo III
87. 4,031,956 ngọc lục bảo III
88. 4,009,336 -
89. 4,006,315 ngọc lục bảo II
90. 4,004,287 Kim Cương I
91. 3,996,056 Kim Cương I
92. 3,971,847 Đồng IV
93. 3,971,423 Bạc IV
94. 3,969,359 ngọc lục bảo II
95. 3,933,977 -
96. 3,931,740 Bạch Kim II
97. 3,929,979 Kim Cương I
98. 3,929,702 Sắt III
99. 3,911,147 Bạc IV
100. 3,896,926 -