Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,883,318 Kim Cương III
2. 6,626,605 Đại Cao Thủ
3. 6,133,625 Cao Thủ
4. 5,408,661 -
5. 5,106,318 -
6. 4,809,521 -
7. 4,783,228 Bạch Kim IV
8. 4,715,011 Kim Cương III
9. 4,643,426 -
10. 4,630,638 Đồng III
11. 4,617,524 Vàng III
12. 4,515,861 ngọc lục bảo III
13. 4,481,188 Bạch Kim II
14. 4,474,710 -
15. 4,450,895 -
16. 4,427,773 Bạc IV
17. 4,370,367 -
18. 4,355,470 Kim Cương IV
19. 4,319,262 Đồng III
20. 4,293,054 Đồng III
21. 4,261,135 Vàng IV
22. 4,170,704 -
23. 4,067,761 Đồng I
24. 4,031,467 Kim Cương II
25. 3,994,897 Bạch Kim IV
26. 3,982,134 Kim Cương III
27. 3,978,771 Đồng IV
28. 3,960,052 Kim Cương III
29. 3,954,805 -
30. 3,813,565 -
31. 3,812,300 -
32. 3,810,450 Vàng I
33. 3,764,101 Đồng IV
34. 3,737,234 Bạc II
35. 3,713,355 Sắt III
36. 3,711,609 Vàng IV
37. 3,700,941 Kim Cương II
38. 3,682,403 -
39. 3,652,005 Kim Cương III
40. 3,623,020 Đồng IV
41. 3,617,326 Bạch Kim II
42. 3,592,212 Đồng I
43. 3,548,872 Cao Thủ
44. 3,485,288 Bạch Kim II
45. 3,484,888 Vàng I
46. 3,481,353 -
47. 3,465,123 Bạch Kim I
48. 3,462,455 Vàng IV
49. 3,457,895 ngọc lục bảo I
50. 3,445,567 Kim Cương I
51. 3,420,751 ngọc lục bảo IV
52. 3,420,560 Vàng IV
53. 3,393,082 -
54. 3,383,428 -
55. 3,372,445 Bạch Kim II
56. 3,370,929 Bạch Kim IV
57. 3,356,373 Kim Cương I
58. 3,345,052 Bạch Kim IV
59. 3,339,226 Kim Cương II
60. 3,288,082 Kim Cương I
61. 3,256,717 Vàng IV
62. 3,238,778 Đồng IV
63. 3,232,037 Sắt IV
64. 3,231,890 Đồng IV
65. 3,228,027 Kim Cương III
66. 3,227,072 Sắt II
67. 3,212,673 ngọc lục bảo III
68. 3,211,509 Vàng IV
69. 3,206,867 Vàng III
70. 3,169,709 Bạch Kim III
71. 3,167,569 ngọc lục bảo IV
72. 3,115,680 -
73. 3,112,703 Bạch Kim I
74. 3,105,658 Bạch Kim IV
75. 3,095,496 -
76. 3,089,953 Vàng III
77. 3,048,463 Cao Thủ
78. 3,045,789 Sắt III
79. 3,045,124 Bạc IV
80. 3,034,332 ngọc lục bảo IV
81. 3,009,164 ngọc lục bảo I
82. 3,002,569 -
83. 2,996,684 Vàng III
84. 2,992,120 Đồng II
85. 2,982,067 Kim Cương IV
86. 2,970,468 -
87. 2,958,680 Vàng I
88. 2,951,969 -
89. 2,943,596 Bạch Kim I
90. 2,936,732 -
91. 2,924,933 Bạch Kim I
92. 2,908,839 Bạc IV
93. 2,896,611 ngọc lục bảo IV
94. 2,885,116 -
95. 2,873,300 ngọc lục bảo II
96. 2,862,755 Vàng IV
97. 2,851,499 Bạch Kim II
98. 2,844,910 Đồng IV
99. 2,844,676 ngọc lục bảo IV
100. 2,831,819 -