Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,521,872 Sắt III
2. 9,999,733 Vàng III
3. 8,306,034 Kim Cương III
4. 7,837,426 Cao Thủ
5. 7,226,291 ngọc lục bảo IV
6. 7,055,249 -
7. 7,039,929 Cao Thủ
8. 6,469,609 Kim Cương IV
9. 6,441,584 Vàng III
10. 6,308,206 Bạch Kim III
11. 6,251,076 ngọc lục bảo IV
12. 6,177,813 ngọc lục bảo II
13. 6,115,082 Đồng IV
14. 6,079,971 Bạc III
15. 6,020,116 Kim Cương II
16. 5,961,621 -
17. 5,856,298 -
18. 5,705,451 ngọc lục bảo I
19. 5,650,379 Bạch Kim I
20. 5,650,128 Cao Thủ
21. 5,614,824 Kim Cương IV
22. 5,512,586 Bạc IV
23. 5,511,674 Sắt I
24. 5,473,366 Bạc III
25. 5,438,961 Kim Cương I
26. 5,344,937 Bạch Kim IV
27. 5,318,534 Bạch Kim II
28. 5,236,233 Bạch Kim III
29. 5,219,615 -
30. 5,129,768 Kim Cương II
31. 5,127,666 -
32. 5,091,439 Bạc IV
33. 5,090,241 -
34. 5,072,650 -
35. 5,038,110 Đồng IV
36. 4,991,358 -
37. 4,923,469 Bạch Kim IV
38. 4,920,122 Vàng II
39. 4,844,624 Vàng IV
40. 4,811,520 -
41. 4,771,551 Sắt III
42. 4,705,834 -
43. 4,592,449 Bạch Kim IV
44. 4,583,724 Vàng III
45. 4,579,783 Bạc IV
46. 4,545,824 -
47. 4,540,132 ngọc lục bảo IV
48. 4,533,964 Vàng II
49. 4,498,307 Bạch Kim II
50. 4,456,801 Cao Thủ
51. 4,448,486 ngọc lục bảo III
52. 4,442,704 Bạc III
53. 4,440,710 -
54. 4,433,661 Bạch Kim II
55. 4,431,382 -
56. 4,416,586 Vàng II
57. 4,414,948 Bạch Kim I
58. 4,362,791 Bạc IV
59. 4,357,567 Vàng III
60. 4,321,261 Bạc II
61. 4,310,700 Cao Thủ
62. 4,304,999 Bạch Kim III
63. 4,282,957 -
64. 4,268,575 Bạch Kim III
65. 4,266,753 ngọc lục bảo I
66. 4,259,778 Kim Cương IV
67. 4,237,284 -
68. 4,204,476 Bạc I
69. 4,198,091 ngọc lục bảo IV
70. 4,186,788 ngọc lục bảo II
71. 4,178,623 ngọc lục bảo III
72. 4,170,120 Vàng IV
73. 4,164,468 -
74. 4,133,372 ngọc lục bảo I
75. 4,108,173 ngọc lục bảo I
76. 4,105,880 Đồng III
77. 4,099,272 Kim Cương II
78. 4,097,578 Cao Thủ
79. 4,058,901 -
80. 4,051,359 Sắt IV
81. 4,024,926 Kim Cương II
82. 4,008,972 ngọc lục bảo IV
83. 4,004,683 Đồng II
84. 4,000,562 Đồng IV
85. 3,987,784 -
86. 3,975,257 Bạch Kim IV
87. 3,967,368 Vàng I
88. 3,940,990 Vàng IV
89. 3,937,729 -
90. 3,922,186 Bạch Kim IV
91. 3,915,103 Bạc II
92. 3,863,124 -
93. 3,823,862 Vàng IV
94. 3,806,077 Vàng II
95. 3,799,414 -
96. 3,779,905 -
97. 3,769,574 Bạch Kim IV
98. 3,767,152 Bạc III
99. 3,750,485 Bạc II
100. 3,750,055 Bạc I