Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,812,086 -
2. 4,682,717 -
3. 4,107,597 Đồng I
4. 4,095,093 Vàng III
5. 3,924,273 -
6. 3,887,906 Kim Cương IV
7. 3,880,462 -
8. 3,717,998 -
9. 3,488,968 -
10. 3,334,180 Đồng III
11. 3,150,573 Đồng II
12. 2,892,536 -
13. 2,889,312 Sắt III
14. 2,803,423 ngọc lục bảo IV
15. 2,800,427 ngọc lục bảo I
16. 2,779,805 Bạch Kim III
17. 2,754,187 ngọc lục bảo II
18. 2,750,728 -
19. 2,741,116 -
20. 2,591,736 -
21. 2,579,402 -
22. 2,561,979 Bạc IV
23. 2,529,542 Bạc II
24. 2,520,480 Vàng II
25. 2,515,978 Sắt I
26. 2,507,286 Bạch Kim II
27. 2,498,406 -
28. 2,495,619 ngọc lục bảo IV
29. 2,486,489 Đồng III
30. 2,430,925 -
31. 2,356,849 Kim Cương IV
32. 2,331,676 Cao Thủ
33. 2,215,938 -
34. 2,210,570 Kim Cương II
35. 2,178,269 Kim Cương III
36. 2,146,164 Bạc IV
37. 2,144,778 -
38. 2,120,812 ngọc lục bảo III
39. 2,099,975 Bạch Kim IV
40. 2,098,531 ngọc lục bảo IV
41. 2,080,460 Bạch Kim IV
42. 2,076,214 Kim Cương III
43. 2,072,296 Sắt II
44. 2,028,415 Vàng IV
45. 2,022,694 Đồng I
46. 1,973,377 -
47. 1,972,422 ngọc lục bảo I
48. 1,960,255 -
49. 1,960,239 Đồng III
50. 1,957,946 ngọc lục bảo IV
51. 1,918,285 -
52. 1,910,284 ngọc lục bảo IV
53. 1,909,316 Bạc II
54. 1,908,468 Kim Cương IV
55. 1,870,269 -
56. 1,866,464 -
57. 1,830,100 ngọc lục bảo II
58. 1,829,133 Bạc III
59. 1,814,586 Bạch Kim III
60. 1,803,876 -
61. 1,786,959 ngọc lục bảo III
62. 1,765,517 ngọc lục bảo IV
63. 1,754,897 Bạc II
64. 1,751,028 Kim Cương II
65. 1,726,605 Đồng IV
66. 1,726,545 -
67. 1,723,084 Kim Cương III
68. 1,691,721 Cao Thủ
69. 1,666,106 ngọc lục bảo IV
70. 1,661,086 Kim Cương II
71. 1,649,907 -
72. 1,644,583 -
73. 1,636,895 Bạc III
74. 1,610,027 -
75. 1,606,446 -
76. 1,593,586 -
77. 1,578,838 Đồng III
78. 1,577,930 Bạc I
79. 1,546,606 Sắt I
80. 1,545,316 Vàng I
81. 1,543,281 Vàng III
82. 1,538,726 Bạch Kim II
83. 1,534,251 Sắt I
84. 1,534,100 Kim Cương III
85. 1,533,643 Bạc IV
86. 1,517,496 -
87. 1,492,983 Bạch Kim IV
88. 1,490,923 Kim Cương III
89. 1,480,226 Kim Cương I
90. 1,472,520 Bạc III
91. 1,461,391 -
92. 1,447,987 Đồng IV
93. 1,446,086 Cao Thủ
94. 1,444,830 Bạch Kim IV
95. 1,441,069 -
96. 1,433,328 Kim Cương IV
97. 1,427,640 Bạch Kim IV
98. 1,426,289 -
99. 1,414,110 Bạch Kim IV
100. 1,412,490 -