Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,567,295 ngọc lục bảo II
2. 13,391,135 Vàng III
3. 10,765,197 Bạc IV
4. 9,745,327 -
5. 8,985,995 Bạc II
6. 8,563,211 ngọc lục bảo I
7. 8,522,142 -
8. 8,497,386 -
9. 8,495,515 ngọc lục bảo IV
10. 8,211,335 Cao Thủ
11. 8,066,830 Sắt IV
12. 7,789,897 ngọc lục bảo IV
13. 7,397,935 Kim Cương II
14. 7,386,336 Bạc IV
15. 7,256,618 ngọc lục bảo II
16. 7,178,506 Bạch Kim IV
17. 7,126,000 Bạch Kim II
18. 7,079,067 -
19. 7,015,777 Vàng III
20. 7,012,611 Bạch Kim IV
21. 6,943,795 -
22. 6,924,102 Bạch Kim III
23. 6,850,443 -
24. 6,753,787 Đồng I
25. 6,672,662 Kim Cương II
26. 6,447,899 ngọc lục bảo IV
27. 6,441,555 Vàng II
28. 6,325,562 Bạch Kim IV
29. 6,302,409 -
30. 6,271,269 Bạch Kim II
31. 6,267,049 -
32. 6,141,962 Cao Thủ
33. 6,130,858 Bạch Kim IV
34. 6,130,008 -
35. 6,065,139 Vàng II
36. 6,061,120 Bạch Kim IV
37. 6,053,793 Vàng III
38. 5,975,552 -
39. 5,944,770 Vàng II
40. 5,830,427 Bạch Kim IV
41. 5,783,512 Kim Cương IV
42. 5,763,176 Cao Thủ
43. 5,749,447 Bạch Kim IV
44. 5,724,521 Bạch Kim I
45. 5,710,139 -
46. 5,686,145 ngọc lục bảo I
47. 5,685,532 ngọc lục bảo IV
48. 5,661,469 Bạc IV
49. 5,623,290 -
50. 5,596,708 Vàng II
51. 5,563,603 ngọc lục bảo II
52. 5,560,095 Kim Cương III
53. 5,535,479 Kim Cương III
54. 5,478,094 Vàng IV
55. 5,315,178 ngọc lục bảo IV
56. 5,309,761 -
57. 5,299,181 Thách Đấu
58. 5,279,502 Bạch Kim III
59. 5,278,941 Cao Thủ
60. 5,277,710 Vàng III
61. 5,277,163 Đồng IV
62. 5,257,444 Vàng III
63. 5,235,180 Cao Thủ
64. 5,234,973 -
65. 5,211,345 Bạch Kim I
66. 5,198,305 -
67. 5,176,917 Cao Thủ
68. 5,163,152 Đại Cao Thủ
69. 5,160,069 -
70. 5,152,776 Bạch Kim III
71. 5,132,772 -
72. 5,097,871 -
73. 5,092,232 -
74. 5,078,353 Bạch Kim III
75. 5,065,978 Bạch Kim IV
76. 5,061,026 Đồng IV
77. 5,052,898 -
78. 5,023,487 -
79. 5,006,132 Bạc IV
80. 4,992,476 Vàng I
81. 4,986,708 Bạc IV
82. 4,968,775 Đồng IV
83. 4,964,690 -
84. 4,955,985 Bạch Kim IV
85. 4,940,696 Cao Thủ
86. 4,934,959 Bạc II
87. 4,926,591 -
88. 4,887,530 ngọc lục bảo I
89. 4,861,389 ngọc lục bảo II
90. 4,857,577 Bạc II
91. 4,845,969 ngọc lục bảo IV
92. 4,845,662 Kim Cương I
93. 4,820,329 Bạch Kim IV
94. 4,745,830 -
95. 4,718,908 -
96. 4,713,302 Bạc IV
97. 4,708,429 Bạch Kim IV
98. 4,706,443 -
99. 4,699,463 ngọc lục bảo IV
100. 4,697,269 Bạch Kim IV