Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,890,850 ngọc lục bảo II
2. 10,359,976 Vàng II
3. 9,266,406 Bạch Kim I
4. 9,127,714 Vàng III
5. 8,522,142 -
6. 8,273,627 -
7. 8,085,038 Đồng II
8. 7,189,920 ngọc lục bảo II
9. 7,079,067 -
10. 7,072,033 Kim Cương IV
11. 6,943,795 -
12. 6,786,691 Kim Cương IV
13. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
14. 6,302,409 -
15. 6,246,190 Bạch Kim III
16. 6,173,513 Sắt I
17. 5,906,878 Đồng II
18. 5,859,793 Đồng I
19. 5,760,493 -
20. 5,708,300 Vàng IV
21. 5,631,228 Kim Cương II
22. 5,623,290 -
23. 5,527,337 Kim Cương IV
24. 5,526,209 Cao Thủ
25. 5,518,820 Vàng IV
26. 5,473,886 ngọc lục bảo II
27. 5,423,744 Bạch Kim I
28. 5,343,588 Bạch Kim I
29. 5,185,227 Vàng III
30. 5,168,012 ngọc lục bảo IV
31. 5,150,699 Bạch Kim IV
32. 5,132,772 -
33. 5,113,166 Đại Cao Thủ
34. 5,080,065 Vàng II
35. 5,050,705 Cao Thủ
36. 5,023,487 -
37. 4,970,712 ngọc lục bảo IV
38. 4,968,231 ngọc lục bảo I
39. 4,963,225 ngọc lục bảo II
40. 4,929,184 ngọc lục bảo III
41. 4,928,001 Vàng I
42. 4,879,877 ngọc lục bảo I
43. 4,819,460 Kim Cương I
44. 4,738,909 -
45. 4,718,908 -
46. 4,711,836 Bạch Kim IV
47. 4,706,443 -
48. 4,695,123 Vàng II
49. 4,640,525 Vàng IV
50. 4,637,143 Kim Cương I
51. 4,633,334 -
52. 4,624,147 ngọc lục bảo IV
53. 4,580,851 Vàng IV
54. 4,565,314 Kim Cương I
55. 4,530,736 -
56. 4,530,086 Bạch Kim II
57. 4,513,005 Bạch Kim III
58. 4,503,742 Sắt IV
59. 4,498,894 Bạch Kim IV
60. 4,497,513 -
61. 4,493,949 Đồng I
62. 4,457,766 Vàng I
63. 4,448,050 Vàng IV
64. 4,446,219 Bạch Kim III
65. 4,443,776 Bạch Kim III
66. 4,436,676 -
67. 4,389,493 -
68. 4,385,511 ngọc lục bảo III
69. 4,373,585 Kim Cương I
70. 4,373,429 ngọc lục bảo IV
71. 4,363,688 Bạch Kim III
72. 4,329,987 Kim Cương IV
73. 4,291,252 -
74. 4,258,735 Cao Thủ
75. 4,244,394 Vàng IV
76. 4,242,405 Bạch Kim II
77. 4,233,441 Kim Cương III
78. 4,195,297 ngọc lục bảo IV
79. 4,109,831 -
80. 4,076,719 -
81. 4,075,490 Đồng I
82. 4,068,590 ngọc lục bảo II
83. 4,063,266 ngọc lục bảo III
84. 4,061,906 Cao Thủ
85. 4,061,258 ngọc lục bảo II
86. 4,020,147 -
87. 4,013,404 ngọc lục bảo II
88. 4,009,125 ngọc lục bảo I
89. 3,997,051 -
90. 3,982,173 -
91. 3,977,808 -
92. 3,973,885 Bạch Kim III
93. 3,969,411 Bạch Kim IV
94. 3,955,635 ngọc lục bảo IV
95. 3,938,228 Kim Cương II
96. 3,936,970 Đồng II
97. 3,928,519 -
98. 3,897,241 Bạch Kim IV
99. 3,866,859 Bạch Kim IV
100. 3,816,332 Kim Cương III