Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,223,655 Bạch Kim IV
2. 6,210,471 Cao Thủ
3. 5,040,639 ngọc lục bảo IV
4. 4,783,971 Kim Cương II
5. 4,351,706 -
6. 4,066,946 -
7. 4,031,861 ngọc lục bảo I
8. 3,746,429 Cao Thủ
9. 3,723,973 ngọc lục bảo IV
10. 3,695,285 Cao Thủ
11. 3,594,424 Kim Cương II
12. 3,588,574 Bạch Kim III
13. 3,488,424 Kim Cương IV
14. 3,464,343 Kim Cương IV
15. 3,399,053 Bạch Kim II
16. 3,348,649 Bạc I
17. 3,325,074 Bạch Kim II
18. 3,305,119 ngọc lục bảo I
19. 3,294,028 Kim Cương II
20. 3,226,336 Kim Cương III
21. 3,223,772 Kim Cương II
22. 3,201,458 Cao Thủ
23. 3,116,737 Cao Thủ
24. 3,091,533 Kim Cương III
25. 3,079,886 ngọc lục bảo III
26. 3,061,815 -
27. 3,048,654 ngọc lục bảo II
28. 3,013,383 Kim Cương III
29. 3,000,926 Vàng I
30. 2,994,313 Bạch Kim IV
31. 2,970,650 -
32. 2,921,395 Vàng IV
33. 2,885,705 Đại Cao Thủ
34. 2,881,665 Kim Cương IV
35. 2,878,903 Kim Cương III
36. 2,868,131 ngọc lục bảo III
37. 2,803,052 Đồng II
38. 2,779,080 Kim Cương III
39. 2,735,841 Sắt IV
40. 2,717,909 ngọc lục bảo IV
41. 2,710,600 Sắt II
42. 2,689,562 Bạch Kim II
43. 2,677,300 Đại Cao Thủ
44. 2,671,773 -
45. 2,668,756 Bạch Kim III
46. 2,666,436 Cao Thủ
47. 2,657,942 Bạc I
48. 2,648,293 Kim Cương II
49. 2,627,499 ngọc lục bảo IV
50. 2,602,521 Đồng III
51. 2,586,819 Đồng II
52. 2,586,735 ngọc lục bảo IV
53. 2,573,415 -
54. 2,567,188 Bạch Kim II
55. 2,546,345 Cao Thủ
56. 2,526,735 Vàng IV
57. 2,520,025 -
58. 2,508,990 ngọc lục bảo I
59. 2,497,653 ngọc lục bảo III
60. 2,497,296 -
61. 2,496,489 ngọc lục bảo III
62. 2,482,722 Kim Cương I
63. 2,473,164 ngọc lục bảo II
64. 2,471,917 Kim Cương II
65. 2,464,406 Kim Cương I
66. 2,462,592 Bạch Kim IV
67. 2,461,556 Bạch Kim IV
68. 2,454,890 Đồng IV
69. 2,451,751 -
70. 2,444,734 ngọc lục bảo II
71. 2,439,930 -
72. 2,435,230 Sắt IV
73. 2,421,360 ngọc lục bảo III
74. 2,416,712 Kim Cương IV
75. 2,412,524 Kim Cương IV
76. 2,411,592 ngọc lục bảo IV
77. 2,403,139 Cao Thủ
78. 2,395,009 Bạch Kim III
79. 2,381,717 -
80. 2,375,637 Kim Cương IV
81. 2,370,375 -
82. 2,363,162 ngọc lục bảo IV
83. 2,363,087 ngọc lục bảo II
84. 2,362,772 Vàng IV
85. 2,343,526 Kim Cương II
86. 2,339,616 Cao Thủ
87. 2,338,048 Vàng II
88. 2,316,642 Bạch Kim I
89. 2,313,966 ngọc lục bảo IV
90. 2,309,688 ngọc lục bảo III
91. 2,304,272 ngọc lục bảo III
92. 2,301,193 ngọc lục bảo I
93. 2,300,356 ngọc lục bảo II
94. 2,298,464 Bạc IV
95. 2,297,933 ngọc lục bảo II
96. 2,294,915 Bạch Kim II
97. 2,285,983 Vàng III
98. 2,274,018 Kim Cương IV
99. 2,269,435 Bạc IV
100. 2,252,693 Cao Thủ