Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 521,318 Kim Cương III
2. 444,337 Vàng IV
3. 374,418 Bạc II
4. 350,184 Vàng III
5. 342,059 Bạc III
6. 309,840 Thách Đấu
7. 281,329 Bạc I
8. 273,746 Đồng III
9. 269,501 -
10. 265,413 Kim Cương II
11. 260,149 Bạch Kim III
12. 259,912 Sắt IV
13. 249,827 ngọc lục bảo III
14. 244,861 Bạch Kim IV
15. 244,317 Bạch Kim III
16. 238,910 ngọc lục bảo IV
17. 235,686 Kim Cương IV
18. 235,396 Vàng IV
19. 233,851 ngọc lục bảo II
20. 232,058 Bạch Kim IV
21. 226,955 ngọc lục bảo IV
22. 220,029 Bạch Kim II
23. 218,029 Thách Đấu
24. 212,045 ngọc lục bảo IV
25. 210,946 Bạch Kim IV
26. 201,894 Vàng IV
27. 201,765 Kim Cương IV
28. 200,205 ngọc lục bảo IV
29. 199,700 Vàng IV
30. 198,440 Bạc II
31. 196,030 Bạc III
32. 193,774 Vàng III
33. 193,651 Bạch Kim II
34. 187,951 Kim Cương II
35. 187,482 -
36. 187,045 Bạch Kim II
37. 185,996 Đồng III
38. 185,008 Bạch Kim I
39. 183,901 Bạc IV
40. 183,523 Vàng II
41. 181,465 ngọc lục bảo III
42. 179,625 Kim Cương IV
43. 178,795 Kim Cương IV
44. 178,469 Sắt IV
45. 178,450 Vàng III
46. 177,867 -
47. 177,828 Bạc III
48. 176,983 ngọc lục bảo IV
49. 176,412 Bạch Kim IV
50. 175,362 Vàng IV
51. 175,154 Bạch Kim III
52. 173,708 Kim Cương IV
53. 173,196 Kim Cương IV
54. 172,915 Kim Cương III
55. 172,232 ngọc lục bảo III
56. 172,135 Bạc II
57. 171,527 Cao Thủ
58. 171,505 ngọc lục bảo IV
59. 170,128 Đồng II
60. 169,246 Bạch Kim I
61. 169,205 Bạc III
62. 169,098 Bạc I
63. 168,465 Cao Thủ
64. 167,632 Vàng IV
65. 167,245 Vàng II
66. 167,188 Đồng III
67. 165,364 Bạch Kim IV
68. 163,912 Kim Cương II
69. 163,293 -
70. 162,234 Bạc I
71. 161,976 Bạc I
72. 161,845 Vàng IV
73. 161,511 ngọc lục bảo III
74. 161,460 Vàng IV
75. 161,149 Đồng II
76. 160,455 Sắt III
77. 160,174 Cao Thủ
78. 159,875 Kim Cương I
79. 159,471 Sắt I
80. 159,230 Cao Thủ
81. 159,088 Bạch Kim IV
82. 158,594 Bạc IV
83. 158,353 Vàng I
84. 158,337 Bạch Kim IV
85. 158,079 Kim Cương IV
86. 158,025 -
87. 157,834 Vàng II
88. 157,647 Vàng IV
89. 157,147 Vàng III
90. 156,752 Vàng I
91. 156,459 Bạch Kim I
92. 156,318 Bạc IV
93. 155,777 Bạch Kim IV
94. 155,324 Bạc I
95. 155,171 ngọc lục bảo IV
96. 155,165 Bạch Kim IV
97. 154,847 Kim Cương IV
98. 153,670 Bạch Kim IV
99. 153,476 Vàng III
100. 153,281 Vàng III