Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,996,509 ngọc lục bảo IV
2. 9,613,831 ngọc lục bảo III
3. 7,726,986 Sắt IV
4. 5,321,954 Vàng III
5. 5,252,455 Vàng III
6. 5,220,450 Kim Cương III
7. 4,974,898 Bạch Kim III
8. 4,943,499 -
9. 4,832,638 Cao Thủ
10. 4,793,821 Kim Cương III
11. 4,653,129 Kim Cương I
12. 4,533,170 -
13. 4,496,589 Bạch Kim IV
14. 4,434,157 -
15. 4,250,984 Vàng III
16. 4,235,826 Vàng I
17. 4,097,414 Vàng IV
18. 4,065,375 Cao Thủ
19. 4,015,459 Vàng II
20. 3,884,372 Đại Cao Thủ
21. 3,877,069 Vàng III
22. 3,868,317 ngọc lục bảo II
23. 3,779,893 Bạch Kim IV
24. 3,730,914 Bạch Kim IV
25. 3,703,776 Kim Cương II
26. 3,580,465 Bạch Kim IV
27. 3,533,313 Kim Cương I
28. 3,484,349 Vàng III
29. 3,468,316 ngọc lục bảo III
30. 3,431,169 Bạc IV
31. 3,410,036 Bạc IV
32. 3,393,570 -
33. 3,303,047 ngọc lục bảo III
34. 3,283,827 -
35. 3,272,199 Cao Thủ
36. 3,229,500 -
37. 3,225,495 Đồng IV
38. 3,199,786 Cao Thủ
39. 3,183,384 Bạch Kim IV
40. 3,158,261 Kim Cương II
41. 3,155,436 Vàng IV
42. 3,155,021 -
43. 3,129,539 Cao Thủ
44. 3,122,185 ngọc lục bảo IV
45. 3,113,650 Bạc IV
46. 3,107,458 -
47. 3,082,688 Bạch Kim IV
48. 3,076,605 Sắt I
49. 3,065,840 Vàng IV
50. 3,037,807 ngọc lục bảo II
51. 3,032,288 -
52. 3,010,662 Bạch Kim III
53. 3,001,744 Sắt IV
54. 2,983,000 ngọc lục bảo III
55. 2,971,449 Đồng II
56. 2,944,587 ngọc lục bảo II
57. 2,943,997 Kim Cương IV
58. 2,937,765 Cao Thủ
59. 2,912,194 Đồng IV
60. 2,898,553 ngọc lục bảo II
61. 2,895,269 Vàng I
62. 2,890,466 ngọc lục bảo II
63. 2,850,849 Sắt I
64. 2,840,273 ngọc lục bảo IV
65. 2,837,495 Bạch Kim III
66. 2,833,011 Vàng III
67. 2,816,788 Bạch Kim IV
68. 2,814,337 Bạch Kim I
69. 2,773,115 Kim Cương IV
70. 2,756,426 Vàng III
71. 2,753,911 -
72. 2,751,622 Đồng III
73. 2,748,466 Bạch Kim IV
74. 2,732,935 Đồng III
75. 2,730,830 Vàng IV
76. 2,714,217 Bạch Kim II
77. 2,685,395 Bạc III
78. 2,675,053 -
79. 2,663,260 Bạc IV
80. 2,653,488 ngọc lục bảo I
81. 2,640,086 ngọc lục bảo I
82. 2,635,992 ngọc lục bảo II
83. 2,632,332 Bạch Kim II
84. 2,630,954 Vàng II
85. 2,630,755 Bạc IV
86. 2,626,450 -
87. 2,616,794 -
88. 2,609,800 ngọc lục bảo III
89. 2,602,064 Vàng I
90. 2,589,003 Kim Cương I
91. 2,583,937 -
92. 2,582,145 Đồng II
93. 2,573,282 Kim Cương I
94. 2,569,100 Cao Thủ
95. 2,568,560 ngọc lục bảo II
96. 2,567,749 -
97. 2,539,711 Sắt I
98. 2,538,732 ngọc lục bảo IV
99. 2,528,608 Đồng II
100. 2,512,134 Cao Thủ