Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 16,732,436 Bạc II
2. 16,004,246 Vàng I
3. 14,026,628 Vàng II
4. 11,835,974 Bạc IV
5. 11,346,565 -
6. 11,222,838 ngọc lục bảo I
7. 10,980,233 Đồng IV
8. 10,674,056 Bạc II
9. 10,204,211 -
10. 10,140,522 Bạch Kim I
11. 10,121,182 Đồng II
12. 10,091,364 Sắt II
13. 10,006,576 -
14. 10,002,269 -
15. 9,924,672 Sắt IV
16. 9,799,523 Bạc II
17. 9,784,579 ngọc lục bảo II
18. 9,697,710 Bạch Kim IV
19. 9,611,835 Vàng IV
20. 9,570,114 ngọc lục bảo IV
21. 9,497,133 -
22. 9,387,444 Kim Cương III
23. 9,384,079 -
24. 9,365,341 -
25. 9,356,901 -
26. 9,338,180 -
27. 9,275,028 -
28. 9,260,637 Sắt II
29. 9,088,892 -
30. 9,077,302 Kim Cương III
31. 8,900,467 -
32. 8,790,278 Bạc II
33. 8,686,201 Kim Cương IV
34. 8,668,040 Vàng IV
35. 8,662,574 -
36. 8,654,886 -
37. 8,611,098 -
38. 8,558,129 -
39. 8,458,083 Kim Cương IV
40. 8,438,926 Bạch Kim II
41. 8,331,122 Bạc II
42. 8,311,751 Bạc II
43. 8,291,045 -
44. 8,243,490 Bạc I
45. 8,187,003 Bạc I
46. 8,053,118 Bạc IV
47. 8,044,070 Sắt II
48. 8,032,487 Sắt II
49. 8,019,369 Đồng II
50. 8,010,248 Vàng II
51. 8,006,120 -
52. 7,932,509 Đồng II
53. 7,930,253 ngọc lục bảo IV
54. 7,898,841 Bạch Kim I
55. 7,871,595 Kim Cương IV
56. 7,866,215 -
57. 7,857,148 Kim Cương III
58. 7,722,041 Bạc IV
59. 7,717,204 Vàng IV
60. 7,658,009 Vàng III
61. 7,655,145 Bạc II
62. 7,528,661 Bạc IV
63. 7,513,849 ngọc lục bảo I
64. 7,480,192 Vàng IV
65. 7,402,749 Kim Cương I
66. 7,380,180 Vàng III
67. 7,314,982 Sắt III
68. 7,293,603 Đồng III
69. 7,291,690 -
70. 7,280,761 Vàng II
71. 7,261,586 Bạch Kim III
72. 7,231,005 -
73. 7,188,763 Vàng IV
74. 7,141,839 Bạc I
75. 7,128,434 Đồng II
76. 7,109,884 Vàng IV
77. 7,086,544 Cao Thủ
78. 7,063,771 Vàng IV
79. 7,035,655 Sắt III
80. 7,011,662 Đồng I
81. 7,011,294 Bạch Kim II
82. 7,010,345 Sắt IV
83. 6,967,589 -
84. 6,963,631 Bạc IV
85. 6,937,211 Bạch Kim II
86. 6,889,360 -
87. 6,878,821 Bạch Kim IV
88. 6,847,522 Cao Thủ
89. 6,833,553 Sắt II
90. 6,803,114 -
91. 6,761,828 -
92. 6,738,567 Bạch Kim II
93. 6,723,868 -
94. 6,708,067 ngọc lục bảo I
95. 6,707,155 Đồng II
96. 6,706,389 Kim Cương II
97. 6,700,309 Đồng III
98. 6,675,697 Vàng II
99. 6,673,266 -
100. 6,667,697 -