Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,162,877 Bạch Kim IV
2. 7,450,844 -
3. 7,111,624 Bạch Kim III
4. 7,080,155 -
5. 6,985,154 Vàng II
6. 6,969,464 Bạch Kim I
7. 6,945,041 ngọc lục bảo IV
8. 6,863,026 ngọc lục bảo III
9. 6,654,652 ngọc lục bảo II
10. 6,582,415 -
11. 6,551,255 Kim Cương II
12. 6,394,852 Bạch Kim III
13. 6,390,233 Bạch Kim IV
14. 6,149,643 Sắt IV
15. 6,145,542 ngọc lục bảo I
16. 5,942,897 Bạch Kim III
17. 5,902,634 Kim Cương I
18. 5,870,606 ngọc lục bảo I
19. 5,862,988 -
20. 5,663,046 Cao Thủ
21. 5,590,632 Kim Cương IV
22. 5,544,829 Cao Thủ
23. 5,504,341 Vàng III
24. 5,497,030 -
25. 5,393,929 ngọc lục bảo I
26. 5,319,806 Vàng IV
27. 5,317,554 ngọc lục bảo III
28. 5,290,603 Kim Cương III
29. 5,284,131 -
30. 5,218,345 -
31. 5,215,155 ngọc lục bảo IV
32. 5,204,049 ngọc lục bảo IV
33. 5,197,950 Bạch Kim IV
34. 5,192,603 Kim Cương I
35. 5,120,661 -
36. 5,116,703 ngọc lục bảo IV
37. 5,097,091 -
38. 4,980,873 Bạch Kim IV
39. 4,980,660 Bạc III
40. 4,975,293 -
41. 4,954,390 -
42. 4,905,850 Cao Thủ
43. 4,890,531 Đồng I
44. 4,878,600 ngọc lục bảo II
45. 4,839,830 Bạc II
46. 4,772,655 Bạch Kim III
47. 4,769,388 ngọc lục bảo III
48. 4,745,758 Bạch Kim IV
49. 4,744,844 Vàng II
50. 4,711,394 Kim Cương IV
51. 4,709,230 ngọc lục bảo II
52. 4,685,340 Đồng IV
53. 4,681,802 Bạch Kim II
54. 4,628,428 Kim Cương III
55. 4,608,375 Kim Cương III
56. 4,600,973 -
57. 4,542,868 ngọc lục bảo IV
58. 4,535,550 -
59. 4,526,849 Kim Cương II
60. 4,506,487 ngọc lục bảo IV
61. 4,505,302 ngọc lục bảo I
62. 4,504,348 -
63. 4,471,113 -
64. 4,469,001 Kim Cương IV
65. 4,420,094 ngọc lục bảo IV
66. 4,402,883 Kim Cương IV
67. 4,327,916 Kim Cương IV
68. 4,292,335 Cao Thủ
69. 4,284,118 Cao Thủ
70. 4,267,198 -
71. 4,255,623 Cao Thủ
72. 4,247,622 -
73. 4,240,229 Bạch Kim IV
74. 4,237,285 Cao Thủ
75. 4,213,498 Cao Thủ
76. 4,205,274 Sắt III
77. 4,180,149 ngọc lục bảo IV
78. 4,176,620 Bạch Kim IV
79. 4,149,710 Kim Cương IV
80. 4,144,879 Kim Cương III
81. 4,125,169 Cao Thủ
82. 4,110,491 -
83. 4,086,282 ngọc lục bảo IV
84. 4,085,867 ngọc lục bảo IV
85. 4,073,700 ngọc lục bảo III
86. 4,036,057 Đồng I
87. 4,032,292 -
88. 4,028,027 Sắt II
89. 4,013,320 -
90. 3,992,663 -
91. 3,991,863 Sắt IV
92. 3,976,566 Bạch Kim I
93. 3,972,218 Đồng II
94. 3,967,137 -
95. 3,964,354 Kim Cương III
96. 3,943,122 ngọc lục bảo II
97. 3,904,884 Vàng III
98. 3,900,980 Kim Cương IV
99. 3,897,287 Bạc III
100. 3,891,232 -