Đối Đầu

819,223 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường trên
Galio
Galio +5.7%
K'Sante
K'Sante +6.2%
Malphite
Malphite -5.2%
Ahri
Ahri
Đường giữa
Sivir
Sivir +6.5%
Corki
Corki +9.1%
Brand
Brand -5.2%
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
Sona
Sona +9.0%
Tristana
Tristana +6.4%
Tryndamere
Tryndamere -8.5%
Akshan
Akshan
Đường giữa
Dr. Mundo
Dr. Mundo +6.5%
Smolder
Smolder +6.8%
Orianna
Orianna -6.3%
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
Ryze
Ryze +10.9%
Blitzcrank
Blitzcrank +3.3%
Sona
Sona -11.6%
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.7%
Qiyana
Qiyana +6.3%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.6%
Anivia
Anivia
Đường giữa
Urgot
Urgot +10.4%
Corki
Corki +7.8%
Aurora
Aurora -4.8%
Annie
Annie
Đường giữa
Nocturne
Nocturne +8.8%
Smolder
Smolder +7.5%
Lux
Lux -6.5%
Aphelios
Aphelios
AD Carry
Naafiri
Naafiri +7.9%
Smolder
Smolder +4.8%
Kog'Maw
Kog'Maw -6.1%
Ashe
Ashe
AD Carry
Shen
Shen +5.0%
Tristana
Tristana +6.2%
Kog'Maw
Kog'Maw -4.1%
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
Amumu
Amumu +6.9%
Azir
Azir +7.2%
Syndra
Syndra -6.6%
Aurora
Aurora
Đường giữa, Đường trên
Poppy
Poppy +6.2%
Tristana
Tristana +10.3%
Teemo
Teemo -7.6%
Azir
Azir
Đường giữa
Pantheon
Pantheon +8.0%
Tristana
Tristana +10.2%
Ekko
Ekko -6.8%
Bard
Bard
Hỗ Trợ
Gragas
Gragas +7.6%
Blitzcrank
Blitzcrank +4.5%
Vel'Koz
Vel'Koz -8.3%
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Gragas
Gragas +7.9%
Brand
Brand +6.5%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Vel'Koz
Vel'Koz +10.2%
Renata Glasc
Renata Glasc +6.0%
Taric
Taric -5.6%
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
Warwick
Warwick +6.5%
Sylas
Sylas +7.8%
Xin Zhao
Xin Zhao -7.7%
Braum
Braum
Hỗ Trợ
Ryze
Ryze +7.4%
Nautilus
Nautilus +6.1%
Xerath
Xerath -6.0%
Briar
Briar
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +7.8%
Nidalee
Nidalee +7.4%
Amumu
Amumu -3.9%
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
Annie
Annie +4.9%
Tristana
Tristana +4.8%
Jhin
Jhin -2.3%
Camille
Camille
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +9.9%
Singed
Singed +6.0%
Teemo
Teemo -8.3%
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Sett
Sett +7.5%
Ryze
Ryze +10.2%
LeBlanc
LeBlanc -7.2%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
Poppy
Poppy +8.9%
Teemo
Teemo +9.3%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -6.8%
Corki
Corki
Đường giữa
Cho'Gath
Cho'Gath +8.4%
Tristana
Tristana +8.6%
Vex
Vex -7.5%
Darius
Darius
Đường trên
Annie
Annie +7.0%
Yone
Yone +5.7%
Poppy
Poppy -5.5%
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Annie
Annie +7.6%
Corki
Corki +8.6%
Briar
Briar -6.5%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +7.3%
Sion
Sion +8.1%
Gwen
Gwen -6.7%
Draven
Draven
AD Carry
Annie
Annie +8.3%
Tristana
Tristana +8.5%
Nilah
Nilah -3.1%
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Ryze
Ryze +7.4%
Azir
Azir +9.0%
Talon
Talon -10.9%
Elise
Elise
Đi Rừng
Fizz
Fizz +8.8%
Nidalee
Nidalee +6.3%
Briar
Briar -8.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Sivir
Sivir +8.9%
Gragas
Gragas +7.0%
Warwick
Warwick -8.6%
Ezreal
Ezreal
AD Carry
Sona
Sona +4.8%
Tristana
Tristana +4.8%
Sivir
Sivir -2.3%
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +7.7%
Kindred
Kindred +8.2%
Shyvana
Shyvana -5.0%
Fiora
Fiora
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +6.6%
K'Sante
K'Sante +6.2%
Warwick
Warwick -7.6%
Fizz
Fizz
Đường giữa
Elise
Elise +8.3%
Tristana
Tristana +6.8%
Diana
Diana -5.8%
Galio
Galio
Đường giữa
Sivir
Sivir +7.5%
Akali
Akali +6.7%
Naafiri
Naafiri -5.9%
Gangplank
Gangplank
Đường trên
Tahm Kench
Tahm Kench +7.2%
Akali
Akali +8.6%
Kled
Kled -8.6%
Garen
Garen
Đường trên
Heimerdinger
Heimerdinger +6.1%
K'Sante
K'Sante +5.8%
Tryndamere
Tryndamere -6.2%
Gnar
Gnar
Đường trên
Milio
Milio +7.4%
Kled
Kled +9.2%
Yorick
Yorick -5.1%
Gragas
Gragas
Đi Rừng, Đường trên
Bel'Veth
Bel'Veth +8.0%
Jayce
Jayce +6.6%
Aurora
Aurora -7.5%
Graves
Graves
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +5.6%
Maokai
Maokai +4.6%
Talon
Talon -5.9%
Gwen
Gwen
Đường trên, Đi Rừng
Rek'Sai
Rek'Sai +8.4%
Sejuani
Sejuani +5.7%
Warwick
Warwick -11.0%
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Ryze
Ryze +5.9%
Taliyah
Taliyah +5.2%
Gwen
Gwen -5.8%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Volibear
Volibear +8.1%
Darius
Darius +3.8%
Yone
Yone -7.5%
Hwei
Hwei
Đường giữa
Talon
Talon +7.5%
Jayce
Jayce +9.1%
Vel'Koz
Vel'Koz -5.0%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Illaoi
Illaoi
Đường trên
Taric
Taric +9.4%
Renekton
Renekton +7.8%
Gwen
Gwen -7.6%
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Diana
Diana +8.0%
Corki
Corki +11.2%
Tahm Kench
Tahm Kench -9.0%
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Poppy
Poppy +5.7%
Volibear
Volibear +7.4%
Zac
Zac -5.1%
Janna
Janna
Hỗ Trợ
Irelia
Irelia +7.2%
Swain
Swain +10.6%
Lulu
Lulu -4.4%
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Annie
Annie +8.6%
Brand
Brand +6.3%
Xin Zhao
Xin Zhao -5.4%
Jax
Jax
Đường trên
Sett
Sett +6.8%
Yone
Yone +6.9%
Poppy
Poppy -6.1%
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Nilah
Nilah +9.0%
Smolder
Smolder +8.3%
Urgot
Urgot -8.4%
Jhin
Jhin
AD Carry
Anivia
Anivia +4.9%
Tristana
Tristana +3.2%
Kog'Maw
Kog'Maw -2.5%
Jinx
Jinx
AD Carry
Ryze
Ryze +8.1%
Samira
Samira +3.8%
Kog'Maw
Kog'Maw -3.6%
K'Sante
K'Sante
Đường trên
Naafiri
Naafiri +9.7%
Gangplank
Gangplank +9.4%
Yorick
Yorick -6.8%
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
Neeko
Neeko +6.8%
Tristana
Tristana +7.0%
Nilah
Nilah -4.5%
Kalista
Kalista
AD Carry
Xerath
Xerath +8.0%
Aphelios
Aphelios +5.8%
Lucian
Lucian -3.9%
Karma
Karma
Hỗ Trợ
Taliyah
Taliyah +7.1%
Swain
Swain +6.3%
Sona
Sona -4.4%
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Braum
Braum +6.4%
Kindred
Kindred +6.7%
Xin Zhao
Xin Zhao -7.4%
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
Warwick
Warwick +9.2%
Viktor
Viktor +5.9%
Talon
Talon -5.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Katarina
Katarina
Đường giữa
Ryze
Ryze +9.7%
Tristana
Tristana +7.1%
Galio
Galio -7.3%
Kayle
Kayle
Đường trên
Xerath
Xerath +7.0%
K'Sante
K'Sante +9.3%
Nasus
Nasus -8.6%
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Ryze
Ryze +8.8%
Taliyah
Taliyah +4.6%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -3.7%
Kennen
Kennen
Đường trên
Syndra
Syndra +6.4%
Volibear
Volibear +4.4%
Ornn
Ornn -8.0%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Zoe
Zoe +10.3%
Kindred
Kindred +3.8%
Warwick
Warwick -3.5%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Aurora
Aurora +8.3%
Sylas
Sylas +6.9%
Rammus
Rammus -12.6%
Kled
Kled
Đường trên
Lux
Lux +7.5%
Gangplank
Gangplank +9.7%
Gnar
Gnar -9.3%
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
Tryndamere
Tryndamere +10.8%
Aphelios
Aphelios +6.5%
Zeri
Zeri -3.5%
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
Sona
Sona +6.5%
Cassiopeia
Cassiopeia +5.9%
Taliyah
Taliyah -7.8%
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Ryze
Ryze +5.3%
Qiyana
Qiyana +6.8%
Nocturne
Nocturne -4.0%
Leona
Leona
Hỗ Trợ
Kled
Kled +8.1%
Nautilus
Nautilus +4.8%
Taric
Taric -6.4%
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Pantheon
Pantheon +6.4%
Sejuani
Sejuani +5.9%
Rek'Sai
Rek'Sai -4.2%
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
Gwen
Gwen +5.3%
Yasuo
Yasuo +5.9%
Annie
Annie -7.2%
Lucian
Lucian
AD Carry
Yuumi
Yuumi +7.4%
Kalista
Kalista +8.6%
Nilah
Nilah -2.7%
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
Annie
Annie +7.3%
Pantheon
Pantheon +5.5%
Senna
Senna -3.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Ryze
Ryze +6.2%
Tristana
Tristana +8.1%
Anivia
Anivia -5.9%
Malphite
Malphite
Đường trên
Taric
Taric +8.2%
Vayne
Vayne +9.9%
Ornn
Ornn -7.7%
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
Poppy
Poppy +6.4%
Zoe
Zoe +7.5%
Viktor
Viktor -7.3%
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Brand
Brand +10.0%
Alistar
Alistar +6.1%
Amumu
Amumu -7.6%
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Anivia
Anivia +9.2%
Rengar
Rengar +10.1%
Zac
Zac -6.3%
Milio
Milio
Hỗ Trợ
Vex
Vex +5.2%
Swain
Swain +3.5%
Tahm Kench
Tahm Kench -4.1%
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
Poppy
Poppy +5.2%
Aphelios
Aphelios +5.5%
Sivir
Sivir -3.9%
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
Taric
Taric +4.5%
Quinn
Quinn +7.8%
Singed
Singed -7.4%
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
Anivia
Anivia +6.7%
Rell
Rell +5.0%
Xerath
Xerath -7.4%
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
Fiddlesticks
Fiddlesticks +7.1%
Vladimir
Vladimir +8.1%
Vex
Vex -7.9%
Nami
Nami
Hỗ Trợ
Naafiri
Naafiri +4.8%
Swain
Swain +5.3%
Sona
Sona -1.9%
Nasus
Nasus
Đường trên
Tahm Kench
Tahm Kench +5.1%
Kayle
Kayle +7.2%
Ryze
Ryze -7.1%
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
Dr. Mundo
Dr. Mundo +4.6%
Maokai
Maokai +3.5%
Renata Glasc
Renata Glasc -5.3%
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Vi
Vi +6.5%
Alistar
Alistar +7.1%
Janna
Janna -6.7%
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Annie
Annie +8.4%
Evelynn
Evelynn +7.2%
Illaoi
Illaoi -7.3%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Yorick
Yorick +5.7%
Sylas
Sylas +6.4%
Briar
Briar -6.5%
Nilah
Nilah
AD Carry
Sona
Sona +9.1%
Aphelios
Aphelios +5.4%
Miss Fortune
Miss Fortune -4.6%
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Annie
Annie +9.0%
Talon
Talon +6.0%
Skarner
Skarner -4.9%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +7.2%
Nidalee
Nidalee +5.6%
Amumu
Amumu -4.9%
Olaf
Olaf
Đường trên
Senna
Senna +6.1%
Vladimir
Vladimir +6.2%
Garen
Garen -5.4%
Orianna
Orianna
Đường giữa
Ngộ Không
Ngộ Không +5.9%
Corki
Corki +9.0%
Xerath
Xerath -5.8%
Ornn
Ornn
Đường trên
Sona
Sona +4.7%
Vayne
Vayne +10.5%
Fiora
Fiora -5.7%
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Soraka
Soraka +9.5%
K'Sante
K'Sante +6.9%
Urgot
Urgot -8.9%
Poppy
Poppy
Hỗ Trợ, Đường trên
Singed
Singed +8.8%
K'Sante
K'Sante +9.2%
Ornn
Ornn -8.4%
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
Kayle
Kayle +5.4%
Vel'Koz
Vel'Koz +4.6%
Maokai
Maokai -4.5%
Qiyana
Qiyana
Đường giữa, Đi Rừng
Darius
Darius +7.8%
Smolder
Smolder +8.0%
Amumu
Amumu -7.3%
Quinn
Quinn
Đường trên, Đường giữa
Vladimir
Vladimir +7.5%
Volibear
Volibear +7.6%
Mordekaiser
Mordekaiser -10.7%
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
Annie
Annie +8.6%
Blitzcrank
Blitzcrank +3.8%
Janna
Janna -4.4%
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Nami
Nami +5.6%
Kindred
Kindred +14.1%
Amumu
Amumu -7.2%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Gwen
Gwen +8.4%
Nidalee
Nidalee +4.5%
Nocturne
Nocturne -5.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Rell
Rell
Hỗ Trợ
Singed
Singed +6.8%
Nautilus
Nautilus +5.4%
Janna
Janna -5.8%
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Illaoi
Illaoi +7.7%
Nautilus
Nautilus +8.1%
Braum
Braum -4.7%
Renekton
Renekton
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +6.5%
Yone
Yone +7.4%
Illaoi
Illaoi -8.5%
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Ryze
Ryze +7.2%
Evelynn
Evelynn +5.7%
Master Yi
Master Yi -6.9%
Riven
Riven
Đường trên
Talon
Talon +6.2%
Yone
Yone +7.0%
Urgot
Urgot -7.6%
Rumble
Rumble
Đường trên
Talon
Talon +5.5%
Jayce
Jayce +3.0%
Ornn
Ornn -7.5%
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Katarina
Katarina +7.0%
Azir
Azir +6.1%
Cassiopeia
Cassiopeia -13.3%
Samira
Samira
AD Carry
Ryze
Ryze +6.6%
Kalista
Kalista +6.1%
Nilah
Nilah -5.6%
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Diana
Diana +6.8%
Rengar
Rengar +7.5%
Lillia
Lillia -5.5%
Senna
Senna
Hỗ Trợ
Anivia
Anivia +6.1%
Swain
Swain +5.3%
Nami
Nami -4.2%
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
Taliyah
Taliyah +5.6%
Rakan
Rakan +3.8%
Tahm Kench
Tahm Kench -7.5%
Sett
Sett
Đường trên
Cassiopeia
Cassiopeia +8.0%
Jayce
Jayce +4.2%
Malphite
Malphite -6.6%
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Anivia
Anivia +7.7%
Maokai
Maokai +7.7%
Briar
Briar -5.2%
Shen
Shen
Đường trên
Gwen
Gwen +11.4%
K'Sante
K'Sante +4.4%
Illaoi
Illaoi -7.0%
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Taric
Taric +7.1%
Brand
Brand +5.3%
Volibear
Volibear -5.4%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Singed
Singed
Đường trên
Poppy
Poppy +9.9%
Vladimir
Vladimir +7.1%
Camille
Camille -7.4%
Sion
Sion
Đường trên
Anivia
Anivia +8.9%
Malphite
Malphite +8.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -7.2%
Sivir
Sivir
AD Carry
Galio
Galio +9.4%
Ezreal
Ezreal +4.1%
Twitch
Twitch -9.9%
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Yorick
Yorick +8.2%
Kindred
Kindred +6.4%
Briar
Briar -7.1%
Smolder
Smolder
AD Carry, Đường giữa
Annie
Annie +6.5%
Xayah
Xayah +6.1%
Vel'Koz
Vel'Koz -8.0%
Sona
Sona
Hỗ Trợ
Nilah
Nilah +8.7%
Alistar
Alistar +10.8%
Seraphine
Seraphine -4.9%
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
Pantheon
Pantheon +9.0%
Pantheon
Pantheon +4.4%
Taric
Taric -5.8%
Swain
Swain
Hỗ Trợ
Yorick
Yorick +4.1%
Nautilus
Nautilus +5.8%
Janna
Janna -12.6%
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
Aurelion Sol
Aurelion Sol +6.4%
Tristana
Tristana +8.9%
Udyr
Udyr -11.7%
Syndra
Syndra
Đường giữa
Kennen
Kennen +6.0%
Tristana
Tristana +10.7%
Xerath
Xerath -4.7%
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Camille
Camille +7.9%
Irelia
Irelia +7.7%
Volibear
Volibear -7.3%
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
Jarvan IV
Jarvan IV +8.7%
LeBlanc
LeBlanc +8.1%
Orianna
Orianna -7.5%
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Hwei
Hwei +8.1%
Ekko
Ekko +10.2%
Aurelion Sol
Aurelion Sol -9.0%
Taric
Taric
Hỗ Trợ
Illaoi
Illaoi +9.0%
Blitzcrank
Blitzcrank +5.6%
Karma
Karma -5.5%
Teemo
Teemo
Đường trên
Maokai
Maokai +9.1%
Aurora
Aurora +8.1%
Cho'Gath
Cho'Gath -9.4%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
Heimerdinger
Heimerdinger +8.0%
Nautilus
Nautilus +2.4%
Taric
Taric -2.9%
Tristana
Tristana
Đường giữa, AD Carry
Lux
Lux +6.8%
Zeri
Zeri +6.0%
Syndra
Syndra -6.3%
Trundle
Trundle
Đường trên, Đi Rừng
Brand
Brand +10.4%
K'Sante
K'Sante +8.5%
Amumu
Amumu -7.1%
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +10.9%
K'Sante
K'Sante +8.4%
Tahm Kench
Tahm Kench -6.7%
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
Poppy
Poppy +6.9%
Smolder
Smolder +6.5%
Aurelion Sol
Aurelion Sol -5.0%
Twitch
Twitch
AD Carry
Kled
Kled +9.1%
Sivir
Sivir +9.7%
Draven
Draven -3.3%
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Kled
Kled +6.5%
Sylas
Sylas +10.6%
Xin Zhao
Xin Zhao -5.7%
Urgot
Urgot
Đường trên
Anivia
Anivia +11.3%
Jayce
Jayce +8.8%
Tryndamere
Tryndamere -7.0%
Varus
Varus
AD Carry
Bel'Veth
Bel'Veth +6.6%
Kalista
Kalista +4.9%
Jhin
Jhin -2.4%
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
Sona
Sona +6.1%
K'Sante
K'Sante +6.7%
Ornn
Ornn -10.4%
Veigar
Veigar
Đường giữa
Maokai
Maokai +7.0%
Corki
Corki +10.8%
Naafiri
Naafiri -6.4%
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Warwick
Warwick +8.3%
Smolder
Smolder +9.2%
Sona
Sona -10.8%
Vex
Vex
Đường giữa
Quinn
Quinn +7.5%
Corki
Corki +11.7%
Galio
Galio -6.9%
Vi
Vi
Đi Rừng
Sona
Sona +6.4%
Rengar
Rengar +5.0%
Nocturne
Nocturne -4.6%
Viego
Viego
Đi Rừng
Gragas
Gragas +6.8%
Maokai
Maokai +5.8%
Warwick
Warwick -6.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Viktor
Viktor
Đường giữa
Kog'Maw
Kog'Maw +10.9%
Smolder
Smolder +7.4%
Kassadin
Kassadin -6.4%
Vladimir
Vladimir
Đường trên, Đường giữa
Quinn
Quinn +9.8%
Tristana
Tristana +11.1%
Naafiri
Naafiri -8.7%
Volibear
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +5.7%
K'Sante
K'Sante +5.9%
Quinn
Quinn -10.3%
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +8.4%
Evelynn
Evelynn +7.9%
Gangplank
Gangplank -5.9%
Xayah
Xayah
AD Carry
Urgot
Urgot +7.4%
Samira
Samira +5.9%
Ziggs
Ziggs -4.0%
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Ekko
Ekko +6.2%
Corki
Corki +8.7%
Naafiri
Naafiri -7.0%
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Shen
Shen +7.1%
Karthus
Karthus +7.2%
Master Yi
Master Yi -5.5%
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
Aurora
Aurora +4.9%
Neeko
Neeko +8.5%
Annie
Annie -6.5%
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
Cho'Gath
Cho'Gath +5.7%
Corki
Corki +9.8%
Urgot
Urgot -5.9%
Yorick
Yorick
Đường trên
Skarner
Skarner +5.9%
K'Sante
K'Sante +9.1%
Gwen
Gwen -6.8%
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
Lucian
Lucian +6.6%
Brand
Brand +6.6%
Rell
Rell -4.6%
Zac
Zac
Đi Rừng
Naafiri
Naafiri +6.3%
Master Yi
Master Yi +6.1%
Lillia
Lillia -7.2%
Zed
Zed
Đường giữa
Poppy
Poppy +6.2%
Corki
Corki +11.7%
Annie
Annie -6.3%
Zeri
Zeri
AD Carry
Taric
Taric +9.2%
Samira
Samira +6.2%
Twitch
Twitch -4.3%
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Ryze
Ryze +8.4%
Tristana
Tristana +8.2%
Xerath
Xerath -6.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
Diana
Diana +7.5%
Bard
Bard +3.8%
Janna
Janna -5.7%
Zoe
Zoe
Đường giữa
Kha'Zix
Kha'Zix +5.5%
Tristana
Tristana +9.7%
Malzahar
Malzahar -7.8%
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
Sion
Sion +6.1%
Maokai
Maokai +5.6%
Janna
Janna -5.4%