Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.3
5,464,882 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
611,485
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
AR Ultra Rapid Fire
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Annie
+9.3%
Tahm Kench
+6.4%
Olaf
-6.6%
Ahri
Đường giữa
Kog'Maw
+5.7%
Yone
+4.0%
Irelia
-4.9%
Akali
Đường giữa
Fiddlesticks
+9.8%
Fizz
+6.6%
Swain
-7.3%
Akshan
Đường giữa
Karthus
+6.5%
Akali
+6.1%
Malzahar
-5.9%
Alistar
Hỗ Trợ
Nilah
+9.3%
Zyra
+5.6%
Brand
-7.4%
Ambessa
Đường trên
Gwen
+9.2%
Sion
+7.3%
Warwick
-7.9%
Amumu
Đi Rừng
Neeko
+8.1%
Rengar
+6.7%
Gwen
-3.5%
Anivia
Đường giữa
Jax
+7.4%
Mel
+6.1%
Yasuo
-4.8%
Annie
Đường giữa
Aatrox
+8.7%
Yasuo
+6.3%
Syndra
-4.6%
Aphelios
AD Carry
Anivia
+9.2%
Kalista
+9.0%
Nilah
-11.5%
Ashe
AD Carry
Taric
+7.8%
Smolder
+3.8%
Kog'Maw
-4.7%
Aurelion Sol
Đường giữa
Rell
+7.0%
Azir
+9.6%
Xerath
-9.0%
Aurora
Đường giữa
Kennen
+4.7%
Yone
+3.3%
Aurelion Sol
-6.4%
Azir
Đường giữa
Warwick
+7.2%
Lissandra
+5.4%
Aurelion Sol
-8.6%
Bard
Hỗ Trợ
Qiyana
+8.0%
Zilean
+5.0%
Sona
-8.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Đi Rừng
Draven
+8.8%
Talon
+5.9%
Nocturne
-4.6%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Kled
+7.2%
Xerath
+4.5%
Zilean
-6.9%
Brand
Hỗ Trợ
Sett
+7.2%
Alistar
+8.9%
Yuumi
-7.2%
Braum
Hỗ Trợ
Hecarim
+5.1%
Nautilus
+4.7%
Soraka
-6.4%
Briar
Đi Rừng
Kog'Maw
+9.9%
Nidalee
+6.8%
Pantheon
-5.3%
Caitlyn
AD Carry
Zilean
+4.4%
Xayah
+3.1%
Nilah
-2.1%
Camille
Đường trên
Lillia
+6.3%
Irelia
+6.2%
Warwick
-9.0%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Pantheon
+7.7%
Sylas
+5.4%
Hwei
-6.7%
Cho'Gath
Đường trên
Taliyah
+7.9%
Malphite
+7.0%
Ornn
-5.2%
Corki
AD Carry
Pantheon
+6.1%
Tristana
+7.2%
Kog'Maw
-4.7%
Darius
Đường trên
Taric
+6.9%
Poppy
+8.7%
Kayle
-5.3%
Diana
Đi Rừng
Annie
+5.4%
Zyra
+6.2%
Gwen
-4.9%
Dr. Mundo
Đường trên
Xerath
+7.7%
Sion
+6.4%
Illaoi
-8.1%
Draven
AD Carry
Bel'Veth
+10.0%
Kai'Sa
+4.1%
Kog'Maw
-2.9%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Jarvan IV
+6.3%
Azir
+9.4%
Vi
-5.7%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Elise
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Soraka
+7.9%
Brand
+8.5%
Jarvan IV
-8.0%
Evelynn
Đi Rừng
Nilah
+8.8%
Lillia
+5.4%
Nunu & Willump
-7.1%
Ezreal
AD Carry
Heimerdinger
+6.1%
Zeri
+2.9%
Nilah
-5.7%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Akali
+8.1%
Talon
+6.8%
Xin Zhao
-6.0%
Fiora
Đường trên
Nilah
+7.4%
Ornn
+7.8%
Warwick
-11.1%
Fizz
Đường giữa
Trundle
+5.7%
Twisted Fate
+7.2%
Akali
-6.7%
Galio
Đường giữa
Warwick
+6.4%
Fizz
+4.8%
Swain
-9.0%
Gangplank
Đường trên
Maokai
+8.0%
Yone
+5.0%
Kayle
-7.9%
Garen
Đường trên
Taliyah
+8.1%
Jax
+6.6%
Kayle
-7.7%
Gnar
Đường trên
Kog'Maw
+7.1%
Tahm Kench
+6.8%
Gwen
-6.9%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Bel'Veth
+8.1%
Evelynn
+7.3%
Diana
-7.4%
Graves
Đi Rừng
Nilah
+7.3%
Talon
+5.7%
Nunu & Willump
-5.3%
Gwen
Đường trên, Đi Rừng
Ambessa
+6.9%
Gnar
+6.0%
Trundle
-8.8%
Hecarim
Đi Rừng
Warwick
+8.4%
Sejuani
+5.4%
Gwen
-5.4%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Master Yi
+11.0%
Darius
+1.5%
Garen
-3.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Hwei
Đường giữa
Gwen
+7.3%
Cassiopeia
+5.2%
Anivia
-3.9%
Illaoi
Đường trên
Jarvan IV
+10.6%
Dr. Mundo
+8.8%
Mordekaiser
-8.9%
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Taric
+9.4%
Jayce
+6.3%
Tryndamere
-8.4%
Ivern
Đi Rừng
Pyke
+5.3%
Viego
+2.7%
Nocturne
-4.6%
Janna
Hỗ Trợ
Annie
+8.6%
Tahm Kench
+7.2%
Senna
-3.8%
Jarvan IV
Đi Rừng
Illaoi
+8.8%
Elise
+7.8%
Shyvana
-5.4%
Jax
Đường trên
Sett
+11.3%
Trundle
+6.4%
Garen
-6.4%
Jayce
Đường trên
Volibear
+6.4%
Fiora
+6.9%
Warwick
-7.6%
Jhin
AD Carry
Annie
+5.6%
Ziggs
+4.6%
Kog'Maw
-3.7%
Jinx
AD Carry
Vel'Koz
+6.9%
Samira
+3.7%
Kog'Maw
-4.4%
K'Sante
Đường trên
Shyvana
+6.0%
Gangplank
+5.7%
Kayle
-6.3%
Kai'Sa
AD Carry
Cassiopeia
+6.6%
Ziggs
+5.2%
Kog'Maw
-5.9%
Kalista
AD Carry
Dr. Mundo
+7.3%
Zeri
+7.5%
Aphelios
-6.7%
Karma
Hỗ Trợ
Nilah
+7.7%
Swain
+5.0%
Zoe
-5.6%
Karthus
Đi Rừng
Akshan
+8.8%
Lillia
+4.6%
Nunu & Willump
-7.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Đường giữa
Urgot
+7.3%
Mel
+5.9%
Zed
-9.0%
Katarina
Đường giữa
Nocturne
+5.8%
Taliyah
+7.0%
Annie
-5.6%
Kayle
Đường trên, Đường giữa
Briar
+5.5%
Gangplank
+8.2%
Tahm Kench
-9.1%
Kayn
Đi Rừng
Ziggs
+5.9%
Sejuani
+4.7%
Master Yi
-4.1%
Kennen
Đường trên
Vayne
+7.8%
Yone
+12.2%
Cho'Gath
-5.7%
Kha'Zix
Đi Rừng
Teemo
+6.7%
Evelynn
+3.7%
Diana
-4.6%
Kindred
Đi Rừng
Pantheon
+9.1%
Karthus
+9.0%
Zyra
-4.9%
Kled
Đường trên
Twitch
+7.1%
Jax
+3.5%
Mordekaiser
-4.3%
Kog'Maw
AD Carry
Briar
+6.4%
Aphelios
+5.7%
Vayne
-6.4%
LeBlanc
Đường giữa
Gwen
+8.9%
Qiyana
+5.4%
Ryze
-7.3%
Lee Sin
Đi Rừng
Cassiopeia
+7.7%
Talon
+5.7%
Nunu & Willump
-4.4%
Leona
Hỗ Trợ
Olaf
+7.0%
Blitzcrank
+5.8%
Taric
-6.2%
Lillia
Đi Rừng
Camille
+5.8%
Zyra
+7.4%
Pantheon
-7.3%
Lissandra
Đường giữa
Vladimir
+7.7%
Yasuo
+5.7%
Viktor
-5.6%
Lucian
AD Carry
Swain
+8.5%
Zeri
+4.0%
Nilah
-3.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Lulu
Hỗ Trợ
Nunu & Willump
+5.5%
Zoe
+4.7%
Braum
-3.0%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Trundle
+5.7%
Renata Glasc
+6.0%
Vel'Koz
-4.9%
Malphite
Đường trên
Master Yi
+8.8%
Fiora
+8.7%
Cho'Gath
-9.3%
Malzahar
Đường giữa
Janna
+5.7%
Zoe
+6.9%
Taliyah
-5.5%
Maokai
Hỗ Trợ, Đường trên
Aurelion Sol
+8.9%
Pantheon
+6.3%
Sion
-5.9%
Master Yi
Đi Rừng
Heimerdinger
+7.5%
Rengar
+7.7%
Volibear
-4.6%
Mel
Đường giữa
Trundle
+7.7%
Vex
+4.2%
Anivia
-5.9%
Milio
Hỗ Trợ
Warwick
+7.7%
Vel'Koz
+4.8%
Sona
-5.0%
Miss Fortune
AD Carry
Ryze
+9.9%
Kalista
+3.6%
Kog'Maw
-4.5%
Mordekaiser
Đường trên
Malzahar
+5.7%
Illaoi
+8.5%
Riven
-7.3%
Morgana
Hỗ Trợ
Quinn
+7.3%
Renata Glasc
+7.4%
Milio
-6.0%
Naafiri
Đường giữa
Nami
+8.1%
Syndra
+10.3%
Sylas
-2.9%
Nami
Hỗ Trợ
Naafiri
+7.5%
Swain
+4.8%
Bard
-3.6%
Nasus
Đường trên
Kog'Maw
+7.7%
Vladimir
+6.5%
Cho'Gath
-5.1%
Nautilus
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+7.6%
Pyke
+4.0%
Taric
-7.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Vayne
+8.1%
Leona
+6.4%
Soraka
-7.5%
Ngộ Không
Đi Rừng
Cassiopeia
+6.0%
Graves
+3.9%
Zac
-4.6%
Nidalee
Đi Rừng
Akshan
+5.3%
Kindred
+5.3%
Nocturne
-5.5%
Nilah
AD Carry
Seraphine
+9.1%
Aphelios
+9.3%
Xayah
-6.4%
Nocturne
Đi Rừng
Taric
+6.1%
Nidalee
+6.5%
Master Yi
-6.1%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Riven
+6.4%
Shaco
+6.5%
Warwick
-7.1%
Olaf
Đường trên
Lux
+6.2%
Urgot
+4.1%
Darius
-5.6%
Orianna
Đường giữa
Vel'Koz
+9.0%
Mel
+4.7%
Aurelion Sol
-6.8%
Ornn
Đường trên
Nilah
+8.8%
Rumble
+8.2%
Fiora
-8.8%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên, Đi Rừng
Taric
+7.1%
Lillia
+6.8%
Jarvan IV
-7.9%
Poppy
Hỗ Trợ, Đường trên
Kog'Maw
+14.6%
Xerath
+7.2%
Darius
-9.7%
Pyke
Hỗ Trợ
Vladimir
+7.7%
Brand
+4.5%
Elise
-3.9%
Qiyana
Đường giữa
Janna
+9.3%
Zed
+7.6%
LeBlanc
-4.9%
Quinn
Đường trên, Đường giữa
Morgana
+6.2%
Riven
+5.4%
Malphite
-9.5%
Rakan
Hỗ Trợ
Taliyah
+6.9%
Blitzcrank
+4.5%
Sona
-6.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Rammus
Đi Rừng
Sett
+7.6%
Viego
+5.0%
Lillia
-7.0%
Rek'Sai
Đi Rừng
Sett
+5.8%
Lee Sin
+3.6%
Graves
-5.4%
Rell
Hỗ Trợ
Aurelion Sol
+7.5%
Yuumi
+6.9%
Milio
-4.9%
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Malphite
+9.4%
Braum
+3.8%
Morgana
-6.2%
Renekton
Đường trên
Nilah
+4.7%
Yone
+5.8%
Teemo
-8.9%
Rengar
Đi Rừng
Lulu
+5.9%
Talon
+13.2%
Master Yi
-7.8%
Riven
Đường trên
Swain
+9.2%
Sion
+6.4%
Quinn
-7.8%
Rumble
Đường trên
Twitch
+6.2%
Renekton
+6.1%
Ornn
-7.3%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Fiora
+6.0%
LeBlanc
+6.7%
Lux
-5.3%
Samira
AD Carry
Kennen
+6.8%
Kalista
+5.2%
Kog'Maw
-8.2%
Sejuani
Đi Rừng
Zilean
+8.9%
Elise
+8.0%
Nocturne
-5.6%
Senna
Hỗ Trợ
Fiddlesticks
+7.2%
Swain
+6.0%
Neeko
-4.6%
Seraphine
Hỗ Trợ
Nilah
+12.7%
Tahm Kench
+5.0%
Zilean
-5.9%
Sett
Đường trên
Jax
+8.3%
Jayce
+4.4%
Malphite
-5.3%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Anivia
+6.5%
Zyra
+9.2%
Nunu & Willump
-8.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Shen
Đường trên
Sona
+5.3%
Gragas
+5.5%
Sett
-5.3%
Shyvana
Đi Rừng
Riven
+7.3%
Jarvan IV
+3.6%
Nunu & Willump
-6.8%
Singed
Đường trên
Rell
+6.5%
Jax
+5.2%
Riven
-7.6%
Sion
Đường trên
Kog'Maw
+8.1%
Malphite
+7.4%
Riven
-6.3%
Sivir
AD Carry
Annie
+7.5%
Smolder
+6.5%
Kog'Maw
-6.9%
Skarner
Đi Rừng
Riven
+7.0%
Zac
+7.6%
Lillia
-4.3%
Smolder
AD Carry
Warwick
+8.1%
Kalista
+7.0%
Kog'Maw
-5.9%
Sona
Hỗ Trợ
Draven
+6.8%
Bard
+6.4%
Soraka
-4.4%
Soraka
Hỗ Trợ
Elise
+6.0%
Neeko
+7.4%
Brand
-7.5%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Kennen
+7.2%
Galio
+8.1%
Nami
-7.1%
Sylas
Đường giữa
Sett
+5.9%
Zed
+5.6%
Cassiopeia
-5.7%
Syndra
Đường giữa
Gwen
+6.8%
Yone
+3.5%
Naafiri
-12.0%
Tahm Kench
Hỗ Trợ, Đường trên
Kog'Maw
+8.6%
Kayle
+7.4%
Janna
-8.4%
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
Alistar
+8.7%
Akali
+5.4%
Katarina
-7.6%
Talon
Đi Rừng, Đường giữa
Taric
+7.0%
Nidalee
+6.5%
Rengar
-10.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Taric
Hỗ Trợ
Vayne
+6.2%
Nautilus
+7.6%
Senna
-8.1%
Teemo
Đường trên
Tristana
+9.4%
Tryndamere
+11.0%
Cho'Gath
-5.9%
Thresh
Hỗ Trợ
Taliyah
+5.6%
Neeko
+3.7%
Shaco
-4.7%
Tristana
AD Carry
Teemo
+10.7%
Kalista
+4.8%
Corki
-6.4%
Trundle
Đường trên
Kog'Maw
+7.9%
Gwen
+8.5%
Malphite
-7.7%
Tryndamere
Đường trên
Xerath
+8.3%
Irelia
+8.6%
Teemo
-12.3%
Twisted Fate
Đường giữa
Soraka
+7.2%
Malzahar
+4.9%
Fizz
-6.5%
Twitch
AD Carry
Kled
+7.1%
Ashe
+3.6%
Nilah
-7.9%
Udyr
Đi Rừng
Rell
+7.4%
Rengar
+5.3%
Talon
-3.4%
Urgot
Đường trên
Talon
+8.6%
Jayce
+4.6%
Olaf
-8.2%
Varus
AD Carry
Taliyah
+8.1%
Ashe
+3.7%
Ziggs
-5.7%
Vayne
AD Carry
Kennen
+6.5%
Ziggs
+10.4%
Jinx
-3.3%
Veigar
Đường giữa
Sivir
+5.2%
Azir
+9.6%
Zoe
-5.8%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Orianna
+8.1%
Galio
+7.3%
Sona
-8.4%
Vex
Đường giữa
Warwick
+9.1%
Yone
+5.7%
Hwei
-5.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vi
Đi Rừng
Vel'Koz
+7.9%
Ekko
+6.1%
Gwen
-3.7%
Viego
Đi Rừng
Teemo
+5.7%
Taliyah
+5.4%
Nunu & Willump
-4.6%
Viktor
Đường giữa
Vayne
+5.7%
Mel
+5.5%
Naafiri
-4.3%
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Lissandra
+7.8%
Irelia
+7.3%
Yorick
-9.3%
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Urgot
+6.2%
Tryndamere
+8.4%
Teemo
-8.8%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Hecarim
+5.9%
Fiora
+9.0%
Kayle
-8.2%
Xayah
AD Carry
Zilean
+7.2%
Samira
+5.1%
Kog'Maw
-5.8%
Xerath
Đường giữa, Hỗ Trợ
Nilah
+7.1%
Aurelion Sol
+7.4%
Poppy
-8.2%
Xin Zhao
Đi Rừng
Kennen
+8.4%
Gragas
+6.3%
Gwen
-5.0%
Yasuo
Đường giữa
Taric
+8.8%
Twisted Fate
+6.0%
Annie
-7.2%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Cassiopeia
+6.0%
Rumble
+9.1%
Kennen
-11.7%
Yorick
Đường trên
Mel
+5.8%
Vladimir
+8.9%
Warwick
-11.0%
Yuumi
Hỗ Trợ
Tristana
+7.0%
Brand
+8.1%
Rell
-7.2%
Zac
Đi Rừng
Tryndamere
+8.0%
Rengar
+4.6%
Warwick
-7.2%
Zed
Đường giữa
Poppy
+9.5%
Kassadin
+10.5%
Qiyana
-5.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zeri
AD Carry
Annie
+7.1%
Ashe
+6.5%
Vayne
-4.9%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Soraka
+8.2%
Varus
+7.9%
Vayne
-12.0%
Zilean
Hỗ Trợ
Teemo
+7.2%
Blitzcrank
+7.8%
Bard
-5.9%
Zoe
Đường giữa, Hỗ Trợ
Volibear
+7.0%
Karma
+4.6%
Malzahar
-8.8%
Zyra
Hỗ Trợ, Đi Rừng
Ryze
+8.0%
Kindred
+5.2%
Diana
-8.8%