Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,090,771 Bạch Kim IV
2. 10,808,406 Vàng II
3. 8,116,225 Cao Thủ
4. 7,340,848 Sắt II
5. 6,609,427 Vàng IV
6. 6,160,055 ngọc lục bảo II
7. 5,671,104 Bạch Kim II
8. 5,451,302 ngọc lục bảo IV
9. 5,398,284 Đồng III
10. 5,387,466 Bạc IV
11. 5,328,005 -
12. 5,315,890 Bạch Kim III
13. 5,215,568 Kim Cương I
14. 5,199,500 ngọc lục bảo IV
15. 5,145,988 Đồng III
16. 5,092,611 Đồng III
17. 4,759,600 -
18. 4,707,130 Bạc II
19. 4,705,817 -
20. 4,683,834 Bạch Kim IV
21. 4,674,560 Cao Thủ
22. 4,507,211 Đồng IV
23. 4,443,234 -
24. 4,381,950 -
25. 4,370,275 Bạch Kim III
26. 4,314,713 Bạc III
27. 4,302,214 Vàng I
28. 4,259,787 Sắt II
29. 4,234,238 Đại Cao Thủ
30. 4,227,010 ngọc lục bảo IV
31. 4,181,809 Bạch Kim IV
32. 4,128,235 -
33. 4,057,503 -
34. 4,045,594 Cao Thủ
35. 3,993,834 ngọc lục bảo IV
36. 3,985,081 Bạch Kim IV
37. 3,893,489 Bạc I
38. 3,843,268 -
39. 3,834,680 Bạch Kim IV
40. 3,816,493 Bạch Kim III
41. 3,786,384 Bạch Kim I
42. 3,735,916 Bạch Kim I
43. 3,652,870 ngọc lục bảo IV
44. 3,616,321 -
45. 3,615,773 -
46. 3,614,038 Vàng I
47. 3,610,776 -
48. 3,583,118 Kim Cương IV
49. 3,558,398 Bạc IV
50. 3,552,893 Vàng I
51. 3,520,745 Vàng IV
52. 3,519,821 ngọc lục bảo I
53. 3,493,881 Cao Thủ
54. 3,477,000 ngọc lục bảo III
55. 3,462,554 -
56. 3,452,349 Đồng IV
57. 3,447,414 -
58. 3,443,052 Kim Cương III
59. 3,436,812 -
60. 3,408,540 Cao Thủ
61. 3,399,186 Bạch Kim I
62. 3,382,277 Vàng IV
63. 3,358,264 Kim Cương II
64. 3,334,818 -
65. 3,317,277 -
66. 3,316,679 ngọc lục bảo III
67. 3,315,892 Kim Cương II
68. 3,313,183 -
69. 3,309,080 ngọc lục bảo II
70. 3,289,460 Vàng III
71. 3,268,529 Kim Cương II
72. 3,252,786 -
73. 3,205,055 Đại Cao Thủ
74. 3,203,701 -
75. 3,200,535 ngọc lục bảo I
76. 3,195,702 -
77. 3,187,738 -
78. 3,182,149 ngọc lục bảo III
79. 3,176,638 Bạch Kim II
80. 3,169,542 Vàng I
81. 3,154,519 Đồng I
82. 3,123,922 ngọc lục bảo IV
83. 3,123,216 -
84. 3,120,847 ngọc lục bảo I
85. 3,083,320 Thách Đấu
86. 3,063,902 Bạc I
87. 3,063,849 Bạch Kim II
88. 3,057,286 Kim Cương II
89. 3,048,545 Vàng I
90. 3,035,524 ngọc lục bảo III
91. 3,034,390 Kim Cương I
92. 3,023,895 Vàng I
93. 3,016,343 Bạch Kim IV
94. 3,002,249 -
95. 2,992,650 ngọc lục bảo I
96. 2,973,000 Cao Thủ
97. 2,969,842 Vàng IV
98. 2,960,185 -
99. 2,949,844 Kim Cương IV
100. 2,942,332 -