Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,071,572 Bạch Kim IV
2. 10,781,514 Vàng IV
3. 8,106,356 Cao Thủ
4. 7,340,848 Sắt II
5. 6,609,427 Vàng IV
6. 6,160,055 ngọc lục bảo II
7. 5,671,104 Bạch Kim II
8. 5,451,302 ngọc lục bảo IV
9. 5,392,118 Đồng III
10. 5,362,486 Đồng I
11. 5,328,005 -
12. 5,300,574 Bạch Kim II
13. 5,199,006 Kim Cương II
14. 5,179,486 ngọc lục bảo IV
15. 5,145,988 Đồng III
16. 5,092,611 Đồng III
17. 4,759,600 -
18. 4,707,130 Bạc II
19. 4,705,817 -
20. 4,683,834 Bạch Kim IV
21. 4,662,670 Cao Thủ
22. 4,505,675 Đồng IV
23. 4,443,234 -
24. 4,381,950 -
25. 4,370,275 Bạch Kim III
26. 4,314,713 Bạc III
27. 4,293,285 Vàng I
28. 4,259,787 Sắt II
29. 4,227,010 ngọc lục bảo IV
30. 4,222,281 Đại Cao Thủ
31. 4,128,235 -
32. 4,105,099 Vàng III
33. 4,057,503 -
34. 4,034,614 Cao Thủ
35. 3,993,834 ngọc lục bảo IV
36. 3,985,081 Bạch Kim IV
37. 3,871,732 Bạc I
38. 3,843,268 -
39. 3,834,680 Bạch Kim IV
40. 3,816,493 Bạch Kim III
41. 3,782,271 Bạch Kim I
42. 3,735,916 Bạch Kim I
43. 3,652,870 ngọc lục bảo IV
44. 3,616,321 -
45. 3,615,773 -
46. 3,610,776 -
47. 3,598,682 Vàng II
48. 3,578,290 Kim Cương IV
49. 3,553,077 Bạc IV
50. 3,549,609 Bạch Kim IV
51. 3,519,821 ngọc lục bảo I
52. 3,508,867 -
53. 3,493,881 Cao Thủ
54. 3,477,000 ngọc lục bảo III
55. 3,461,804 -
56. 3,452,349 Đồng IV
57. 3,447,414 -
58. 3,441,337 Kim Cương III
59. 3,436,812 -
60. 3,408,540 Cao Thủ
61. 3,399,186 Bạch Kim I
62. 3,382,277 Vàng IV
63. 3,346,592 Kim Cương III
64. 3,334,818 -
65. 3,317,277 -
66. 3,316,679 ngọc lục bảo III
67. 3,315,892 Kim Cương II
68. 3,313,183 -
69. 3,309,080 ngọc lục bảo II
70. 3,284,154 Bạc I
71. 3,268,529 Kim Cương II
72. 3,252,786 -
73. 3,205,055 Đại Cao Thủ
74. 3,203,701 -
75. 3,200,535 ngọc lục bảo I
76. 3,195,702 -
77. 3,187,738 -
78. 3,175,708 Bạch Kim II
79. 3,169,542 Vàng I
80. 3,154,519 Đồng I
81. 3,143,205 ngọc lục bảo II
82. 3,123,922 ngọc lục bảo IV
83. 3,123,216 -
84. 3,120,847 ngọc lục bảo I
85. 3,079,934 Thách Đấu
86. 3,063,902 Bạc I
87. 3,063,849 Bạch Kim II
88. 3,051,788 Kim Cương I
89. 3,048,545 Vàng I
90. 3,035,524 ngọc lục bảo III
91. 3,034,390 Kim Cương I
92. 3,015,161 Vàng II
93. 3,010,750 Bạch Kim IV
94. 3,002,249 -
95. 2,991,367 ngọc lục bảo I
96. 2,969,842 Vàng III
97. 2,965,461 Cao Thủ
98. 2,960,185 -
99. 2,948,299 Kim Cương IV
100. 2,942,332 -