Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,301,383 Kim Cương II
2. 6,010,669 -
3. 5,934,670 Kim Cương II
4. 5,734,507 Sắt IV
5. 5,730,186 -
6. 5,637,076 Cao Thủ
7. 5,568,509 Bạch Kim I
8. 5,276,906 Vàng IV
9. 5,179,824 -
10. 5,078,160 Đồng III
11. 5,035,758 Bạch Kim I
12. 5,033,860 Bạch Kim II
13. 4,950,471 Kim Cương II
14. 4,938,354 ngọc lục bảo II
15. 4,937,998 Bạc II
16. 4,899,933 Kim Cương IV
17. 4,836,682 ngọc lục bảo IV
18. 4,752,310 Bạc II
19. 4,706,400 ngọc lục bảo I
20. 4,603,832 Kim Cương II
21. 4,471,556 -
22. 4,411,040 ngọc lục bảo IV
23. 4,399,292 -
24. 4,388,866 Kim Cương I
25. 4,358,853 ngọc lục bảo IV
26. 4,333,799 Bạch Kim II
27. 4,313,139 ngọc lục bảo IV
28. 4,279,267 Bạch Kim IV
29. 4,196,805 -
30. 4,161,282 -
31. 4,137,263 ngọc lục bảo II
32. 4,133,733 Kim Cương III
33. 4,120,233 ngọc lục bảo III
34. 4,074,834 -
35. 4,050,988 Kim Cương IV
36. 4,048,166 ngọc lục bảo I
37. 3,991,340 -
38. 3,978,548 Kim Cương IV
39. 3,941,278 Kim Cương IV
40. 3,874,383 ngọc lục bảo IV
41. 3,863,181 Bạch Kim II
42. 3,856,129 Bạch Kim IV
43. 3,835,618 -
44. 3,802,542 Thách Đấu
45. 3,779,413 ngọc lục bảo III
46. 3,777,484 Kim Cương III
47. 3,771,527 Kim Cương IV
48. 3,726,246 ngọc lục bảo IV
49. 3,716,890 -
50. 3,697,520 -
51. 3,686,773 -
52. 3,675,500 Bạch Kim II
53. 3,666,583 ngọc lục bảo III
54. 3,644,818 Kim Cương II
55. 3,632,331 Bạch Kim II
56. 3,632,246 ngọc lục bảo II
57. 3,629,005 -
58. 3,615,009 ngọc lục bảo IV
59. 3,609,458 -
60. 3,590,259 -
61. 3,587,325 Kim Cương IV
62. 3,575,475 Bạch Kim I
63. 3,572,385 Kim Cương IV
64. 3,570,372 ngọc lục bảo I
65. 3,554,044 ngọc lục bảo IV
66. 3,550,075 -
67. 3,546,802 Bạc II
68. 3,544,332 -
69. 3,521,601 Kim Cương IV
70. 3,514,783 -
71. 3,499,878 ngọc lục bảo I
72. 3,469,118 Bạch Kim IV
73. 3,464,850 Cao Thủ
74. 3,449,205 -
75. 3,419,973 Đồng II
76. 3,396,983 ngọc lục bảo III
77. 3,383,372 ngọc lục bảo I
78. 3,383,008 Bạch Kim II
79. 3,378,160 ngọc lục bảo IV
80. 3,371,183 Kim Cương I
81. 3,367,201 Vàng II
82. 3,339,285 Kim Cương I
83. 3,317,460 ngọc lục bảo I
84. 3,315,892 Đồng II
85. 3,303,609 Đại Cao Thủ
86. 3,297,292 Bạch Kim IV
87. 3,284,570 -
88. 3,281,257 Kim Cương II
89. 3,278,292 Kim Cương IV
90. 3,272,926 -
91. 3,259,711 ngọc lục bảo III
92. 3,256,099 Cao Thủ
93. 3,240,627 -
94. 3,237,400 -
95. 3,234,543 Bạch Kim II
96. 3,213,312 Bạch Kim III
97. 3,211,585 -
98. 3,198,999 ngọc lục bảo III
99. 3,197,060 ngọc lục bảo IV
100. 3,143,738 Bạch Kim II