Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,121,812 ngọc lục bảo IV
2. 1,975,051 Bạc I
3. 1,949,672 Đồng III
4. 1,898,476 Bạch Kim IV
5. 1,826,550 Kim Cương IV
6. 1,692,126 ngọc lục bảo II
7. 1,600,788 ngọc lục bảo II
8. 1,585,805 Bạch Kim III
9. 1,572,839 Đồng II
10. 1,486,653 Bạch Kim III
11. 1,476,886 Vàng IV
12. 1,408,202 ngọc lục bảo II
13. 1,397,969 Vàng II
14. 1,397,146 Bạc II
15. 1,374,273 Vàng I
16. 1,355,190 Bạch Kim I
17. 1,353,267 Vàng II
18. 1,319,748 Vàng III
19. 1,313,016 ngọc lục bảo IV
20. 1,312,679 Thách Đấu
21. 1,300,984 Cao Thủ
22. 1,300,351 ngọc lục bảo II
23. 1,262,628 Kim Cương IV
24. 1,238,832 Cao Thủ
25. 1,234,405 Vàng II
26. 1,218,805 ngọc lục bảo I
27. 1,212,951 Bạch Kim IV
28. 1,212,286 Cao Thủ
29. 1,208,830 Kim Cương III
30. 1,189,695 Cao Thủ
31. 1,188,715 Bạc I
32. 1,155,850 Bạch Kim IV
33. 1,152,247 Kim Cương III
34. 1,152,240 Bạch Kim IV
35. 1,149,039 ngọc lục bảo III
36. 1,147,635 Đồng I
37. 1,145,908 Kim Cương II
38. 1,139,070 Đồng II
39. 1,138,928 Bạc II
40. 1,130,839 ngọc lục bảo I
41. 1,127,656 Cao Thủ
42. 1,126,958 Bạch Kim I
43. 1,124,266 ngọc lục bảo III
44. 1,116,415 ngọc lục bảo IV
45. 1,110,521 ngọc lục bảo IV
46. 1,100,375 -
47. 1,096,895 -
48. 1,094,991 Bạch Kim III
49. 1,093,547 Kim Cương IV
50. 1,091,378 ngọc lục bảo III
51. 1,084,681 Vàng III
52. 1,083,558 -
53. 1,079,268 Bạch Kim III
54. 1,078,591 ngọc lục bảo IV
55. 1,074,261 Đồng I
56. 1,064,078 Kim Cương I
57. 1,062,041 Bạch Kim I
58. 1,057,232 Bạc IV
59. 1,046,716 Bạc IV
60. 1,038,569 Vàng II
61. 1,022,702 Bạch Kim III
62. 1,018,582 Vàng I
63. 1,009,883 Kim Cương II
64. 1,009,755 ngọc lục bảo IV
65. 998,035 ngọc lục bảo I
66. 996,762 Đồng II
67. 995,963 -
68. 988,725 Cao Thủ
69. 977,046 Bạch Kim IV
70. 976,127 ngọc lục bảo IV
71. 973,187 -
72. 967,686 Bạc II
73. 963,700 Bạc III
74. 960,758 -
75. 960,310 Đồng I
76. 958,614 ngọc lục bảo II
77. 954,144 Vàng II
78. 949,116 Kim Cương IV
79. 946,492 Kim Cương I
80. 944,988 Vàng IV
81. 944,727 Kim Cương I
82. 943,133 Bạch Kim III
83. 940,849 Vàng III
84. 940,730 ngọc lục bảo II
85. 938,229 -
86. 934,392 Kim Cương II
87. 931,539 Vàng II
88. 931,323 Đại Cao Thủ
89. 928,470 Đồng I
90. 927,879 Kim Cương III
91. 927,370 Bạch Kim II
92. 923,452 ngọc lục bảo II
93. 921,001 ngọc lục bảo III
94. 920,303 Bạc II
95. 920,131 Vàng I
96. 918,555 Kim Cương IV
97. 916,165 ngọc lục bảo IV
98. 914,680 Sắt III
99. 908,932 Đồng I
100. 906,445 Bạch Kim III