Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,177,280 -
2. 5,376,661 Kim Cương II
3. 5,332,860 Bạch Kim IV
4. 5,063,932 Bạc IV
5. 4,844,568 Đồng IV
6. 4,796,923 Vàng II
7. 4,637,443 -
8. 4,447,009 Đồng III
9. 4,196,989 Vàng II
10. 4,190,182 Đồng IV
11. 4,046,425 ngọc lục bảo IV
12. 3,957,663 -
13. 3,932,652 Vàng IV
14. 3,899,766 ngọc lục bảo I
15. 3,865,469 Bạc IV
16. 3,864,219 -
17. 3,821,918 Bạch Kim III
18. 3,771,411 ngọc lục bảo IV
19. 3,615,676 ngọc lục bảo III
20. 3,577,710 Bạch Kim II
21. 3,565,820 ngọc lục bảo IV
22. 3,477,113 ngọc lục bảo IV
23. 3,359,316 -
24. 3,336,486 Bạch Kim I
25. 3,320,218 Kim Cương I
26. 3,305,308 Kim Cương IV
27. 3,299,281 Vàng II
28. 3,117,932 Kim Cương IV
29. 3,098,864 ngọc lục bảo II
30. 3,093,806 Đồng IV
31. 3,075,344 -
32. 3,065,508 Kim Cương IV
33. 3,057,645 -
34. 3,033,436 Bạch Kim II
35. 3,007,659 Kim Cương III
36. 2,993,900 Bạc III
37. 2,988,463 ngọc lục bảo III
38. 2,985,552 Đồng II
39. 2,980,127 -
40. 2,944,594 -
41. 2,937,883 ngọc lục bảo II
42. 2,904,685 Bạch Kim III
43. 2,882,381 -
44. 2,860,506 Bạch Kim IV
45. 2,838,073 Kim Cương II
46. 2,821,771 -
47. 2,768,648 Kim Cương IV
48. 2,765,246 ngọc lục bảo II
49. 2,717,927 Vàng IV
50. 2,697,848 Bạc II
51. 2,692,421 -
52. 2,649,073 -
53. 2,618,624 Kim Cương IV
54. 2,617,211 Kim Cương III
55. 2,611,200 -
56. 2,580,926 -
57. 2,559,979 -
58. 2,546,068 -
59. 2,504,781 Bạc IV
60. 2,497,607 ngọc lục bảo III
61. 2,471,943 Bạch Kim II
62. 2,454,542 -
63. 2,452,399 Sắt IV
64. 2,439,480 ngọc lục bảo I
65. 2,435,269 Kim Cương IV
66. 2,432,847 ngọc lục bảo IV
67. 2,419,372 Vàng III
68. 2,402,548 -
69. 2,398,469 -
70. 2,394,969 Đồng I
71. 2,375,389 Vàng I
72. 2,365,436 Bạc IV
73. 2,342,266 Vàng II
74. 2,326,650 -
75. 2,326,135 ngọc lục bảo III
76. 2,301,862 Bạch Kim II
77. 2,301,370 -
78. 2,287,267 ngọc lục bảo IV
79. 2,279,172 -
80. 2,276,143 Vàng II
81. 2,242,759 -
82. 2,236,001 -
83. 2,235,601 Đồng IV
84. 2,233,722 Đồng II
85. 2,218,850 Kim Cương III
86. 2,208,368 -
87. 2,207,672 Sắt I
88. 2,199,224 Kim Cương I
89. 2,187,226 Bạch Kim III
90. 2,174,146 Đồng IV
91. 2,152,000 -
92. 2,149,458 Kim Cương II
93. 2,146,092 Đồng III
94. 2,134,650 Kim Cương III
95. 2,131,253 ngọc lục bảo III
96. 2,129,473 Kim Cương III
97. 2,123,562 ngọc lục bảo IV
98. 2,121,553 ngọc lục bảo IV
99. 2,120,066 -
100. 2,099,304 -