Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 19,468,881 -
2. 12,265,522 ngọc lục bảo IV
3. 12,228,357 -
4. 10,834,617 Bạch Kim III
5. 10,564,546 -
6. 9,961,107 -
7. 9,660,226 -
8. 9,615,855 Sắt II
9. 8,595,178 -
10. 8,067,751 ngọc lục bảo II
11. 7,951,781 Đồng II
12. 7,836,031 Sắt I
13. 7,614,442 -
14. 7,392,242 -
15. 7,168,286 -
16. 7,102,226 Kim Cương II
17. 7,021,045 Đồng IV
18. 7,020,422 -
19. 6,991,165 -
20. 6,898,410 -
21. 6,763,429 Sắt III
22. 6,723,868 -
23. 6,594,560 Bạc IV
24. 6,528,176 Sắt IV
25. 6,514,748 -
26. 6,483,310 Sắt IV
27. 6,385,885 -
28. 6,372,561 Bạch Kim II
29. 6,366,508 Vàng III
30. 6,336,998 -
31. 6,199,270 -
32. 6,187,827 -
33. 6,047,520 -
34. 6,014,064 Bạc III
35. 5,961,618 Vàng IV
36. 5,959,987 Bạc IV
37. 5,881,087 Đồng I
38. 5,879,046 Đồng III
39. 5,836,137 Sắt II
40. 5,826,525 -
41. 5,729,254 Vàng I
42. 5,667,753 ngọc lục bảo IV
43. 5,662,927 -
44. 5,535,098 Đồng II
45. 5,504,330 -
46. 5,456,805 Sắt I
47. 5,425,039 -
48. 5,418,637 Bạch Kim III
49. 5,405,266 Đồng III
50. 5,347,657 Đồng IV
51. 5,342,964 -
52. 5,321,581 Đồng I
53. 5,270,605 Bạc III
54. 5,239,354 Kim Cương IV
55. 5,141,738 -
56. 5,135,679 -
57. 5,116,288 -
58. 5,084,603 -
59. 5,077,999 Đồng II
60. 5,036,690 -
61. 5,004,156 -
62. 5,002,129 -
63. 4,991,229 Kim Cương IV
64. 4,980,768 Đồng II
65. 4,941,082 Bạc II
66. 4,918,844 -
67. 4,892,263 -
68. 4,888,750 -
69. 4,874,472 Kim Cương III
70. 4,784,932 Bạch Kim III
71. 4,754,482 Đại Cao Thủ
72. 4,752,567 -
73. 4,728,004 -
74. 4,723,139 -
75. 4,693,570 Đồng I
76. 4,672,791 Kim Cương III
77. 4,649,409 Sắt II
78. 4,641,572 -
79. 4,617,426 -
80. 4,585,699 Bạch Kim II
81. 4,583,181 Vàng IV
82. 4,574,762 Sắt II
83. 4,556,569 -
84. 4,553,813 -
85. 4,549,853 Sắt II
86. 4,491,519 Sắt III
87. 4,468,068 -
88. 4,463,514 Sắt II
89. 4,450,757 Bạc III
90. 4,443,479 Đồng IV
91. 4,432,364 Đồng III
92. 4,400,522 Vàng IV
93. 4,379,864 Vàng II
94. 4,366,321 Đồng III
95. 4,354,909 Bạc II
96. 4,302,253 -
97. 4,300,093 Đồng II
98. 4,290,844 -
99. 4,260,437 -
100. 4,250,341 Sắt IV