Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,324,969 Đồng IV
2. 5,978,819 Vàng I
3. 5,105,631 Sắt I
4. 5,057,009 Sắt III
5. 4,839,301 Bạch Kim III
6. 4,826,309 Đồng IV
7. 4,725,596 Vàng III
8. 4,413,979 ngọc lục bảo III
9. 4,314,697 Kim Cương II
10. 3,905,002 Đồng IV
11. 3,786,926 -
12. 3,769,833 ngọc lục bảo IV
13. 3,753,783 -
14. 3,730,764 -
15. 3,711,967 -
16. 3,632,364 -
17. 3,598,993 Sắt II
18. 3,586,835 -
19. 3,565,048 -
20. 3,489,617 Bạc III
21. 3,485,372 Vàng IV
22. 3,468,758 Vàng III
23. 3,460,823 Bạc IV
24. 3,447,378 -
25. 3,433,481 Kim Cương II
26. 3,407,350 Bạch Kim IV
27. 3,379,266 -
28. 3,354,392 -
29. 3,294,468 Đồng II
30. 3,245,878 Đồng IV
31. 3,243,054 Đồng IV
32. 3,234,662 Bạc I
33. 3,230,140 Đồng I
34. 3,163,046 -
35. 3,157,839 -
36. 3,134,963 Vàng II
37. 3,107,539 -
38. 3,103,357 Bạch Kim IV
39. 3,090,501 ngọc lục bảo IV
40. 3,073,255 Bạch Kim II
41. 3,072,690 Vàng II
42. 3,051,006 Bạc III
43. 3,049,647 Bạc I
44. 3,048,516 Kim Cương III
45. 3,040,799 Đồng I
46. 3,033,238 Vàng IV
47. 3,017,193 Vàng III
48. 3,003,347 Bạc I
49. 2,987,961 Đồng IV
50. 2,928,720 -
51. 2,921,585 Sắt IV
52. 2,914,976 Vàng IV
53. 2,906,414 -
54. 2,903,399 Sắt I
55. 2,862,770 Đồng I
56. 2,848,536 -
57. 2,829,101 -
58. 2,809,741 -
59. 2,808,588 Đồng II
60. 2,805,618 Vàng III
61. 2,801,107 Bạch Kim II
62. 2,789,066 Cao Thủ
63. 2,780,772 -
64. 2,777,270 -
65. 2,750,702 Sắt IV
66. 2,748,063 Bạc II
67. 2,747,950 Bạch Kim IV
68. 2,743,812 ngọc lục bảo III
69. 2,740,494 -
70. 2,737,347 ngọc lục bảo III
71. 2,732,231 -
72. 2,719,059 Đồng II
73. 2,717,767 Bạc II
74. 2,713,877 -
75. 2,711,752 ngọc lục bảo IV
76. 2,706,040 -
77. 2,703,357 Bạch Kim III
78. 2,701,785 Kim Cương IV
79. 2,699,816 -
80. 2,696,737 ngọc lục bảo I
81. 2,695,247 Bạch Kim IV
82. 2,693,099 Bạch Kim IV
83. 2,687,136 Sắt IV
84. 2,679,697 ngọc lục bảo I
85. 2,677,658 -
86. 2,668,338 Sắt IV
87. 2,666,910 Bạch Kim II
88. 2,662,942 Đồng II
89. 2,662,432 Sắt IV
90. 2,655,755 -
91. 2,654,757 Bạc IV
92. 2,649,177 Bạc II
93. 2,625,706 Đồng III
94. 2,625,555 -
95. 2,625,492 -
96. 2,618,294 -
97. 2,615,455 -
98. 2,610,469 Bạc II
99. 2,597,408 Sắt I
100. 2,585,784 Bạch Kim IV