Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,480,436 Bạch Kim IV
2. 7,171,848 Kim Cương IV
3. 6,788,816 Kim Cương III
4. 6,761,828 Đồng IV
5. 6,638,688 Sắt III
6. 5,915,291 ngọc lục bảo IV
7. 5,881,816 Bạch Kim II
8. 5,706,105 Vàng II
9. 5,529,432 Vàng III
10. 5,510,052 Đại Cao Thủ
11. 4,948,587 Đồng III
12. 4,627,836 Kim Cương III
13. 4,560,121 ngọc lục bảo IV
14. 4,477,642 Vàng IV
15. 4,212,587 Kim Cương III
16. 4,141,142 -
17. 4,055,229 Bạch Kim IV
18. 3,883,994 Bạch Kim II
19. 3,874,531 Kim Cương IV
20. 3,742,476 Kim Cương III
21. 3,708,126 Bạch Kim II
22. 3,707,339 Bạc I
23. 3,679,448 ngọc lục bảo II
24. 3,627,439 Vàng III
25. 3,587,252 -
26. 3,524,736 Thách Đấu
27. 3,497,555 -
28. 3,438,408 -
29. 3,372,569 Vàng II
30. 3,310,564 ngọc lục bảo IV
31. 3,264,077 ngọc lục bảo I
32. 3,181,098 Bạc III
33. 3,154,249 Kim Cương III
34. 3,137,581 Bạch Kim II
35. 3,106,408 -
36. 3,098,485 Bạc I
37. 3,091,174 Kim Cương II
38. 3,090,692 -
39. 3,086,254 ngọc lục bảo II
40. 3,076,572 -
41. 3,074,664 Bạch Kim I
42. 3,033,390 Kim Cương I
43. 3,019,632 Bạch Kim II
44. 3,011,748 Bạch Kim II
45. 3,003,330 Kim Cương II
46. 2,984,508 Bạch Kim IV
47. 2,982,331 -
48. 2,976,356 -
49. 2,962,374 Vàng III
50. 2,957,639 Kim Cương IV
51. 2,951,868 Đồng I
52. 2,946,739 -
53. 2,903,726 -
54. 2,872,451 Bạch Kim III
55. 2,864,346 Kim Cương IV
56. 2,860,623 Bạch Kim IV
57. 2,859,508 Bạch Kim I
58. 2,840,941 ngọc lục bảo IV
59. 2,811,527 Kim Cương IV
60. 2,811,395 ngọc lục bảo I
61. 2,808,747 Sắt IV
62. 2,797,685 Vàng I
63. 2,782,967 Bạch Kim II
64. 2,775,764 Cao Thủ
65. 2,769,316 -
66. 2,753,215 ngọc lục bảo II
67. 2,751,865 ngọc lục bảo I
68. 2,724,991 -
69. 2,723,763 -
70. 2,722,014 -
71. 2,720,322 ngọc lục bảo IV
72. 2,706,629 Kim Cương IV
73. 2,679,116 -
74. 2,677,111 -
75. 2,667,275 -
76. 2,656,517 ngọc lục bảo III
77. 2,654,882 Bạch Kim IV
78. 2,654,718 Kim Cương I
79. 2,644,900 Bạch Kim IV
80. 2,620,519 Đồng I
81. 2,572,043 ngọc lục bảo IV
82. 2,568,939 -
83. 2,548,099 Kim Cương IV
84. 2,544,855 ngọc lục bảo IV
85. 2,541,776 Kim Cương II
86. 2,535,198 -
87. 2,530,010 -
88. 2,529,644 Cao Thủ
89. 2,521,081 Bạch Kim III
90. 2,516,242 Cao Thủ
91. 2,514,596 Cao Thủ
92. 2,512,412 ngọc lục bảo II
93. 2,501,550 -
94. 2,499,027 Kim Cương IV
95. 2,490,433 Bạch Kim I
96. 2,489,859 Bạch Kim IV
97. 2,481,396 -
98. 2,469,705 ngọc lục bảo III
99. 2,465,978 -
100. 2,457,417 ngọc lục bảo I