Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,950,362 ngọc lục bảo II
2. 6,861,754 ngọc lục bảo IV
3. 6,461,980 Bạch Kim II
4. 5,313,877 ngọc lục bảo III
5. 5,219,249 Kim Cương IV
6. 5,194,172 ngọc lục bảo IV
7. 4,905,037 Vàng III
8. 4,708,579 -
9. 4,577,871 ngọc lục bảo I
10. 4,420,740 -
11. 4,373,852 Kim Cương IV
12. 4,334,779 Bạc I
13. 4,327,421 Sắt III
14. 4,135,979 -
15. 4,079,909 ngọc lục bảo III
16. 4,054,560 Bạch Kim II
17. 4,029,780 -
18. 4,021,472 -
19. 4,015,692 ngọc lục bảo I
20. 3,972,911 Vàng I
21. 3,860,278 Sắt IV
22. 3,836,010 Bạch Kim I
23. 3,736,918 Kim Cương II
24. 3,710,126 -
25. 3,697,218 Bạc II
26. 3,673,542 ngọc lục bảo IV
27. 3,662,521 Vàng I
28. 3,558,179 Vàng II
29. 3,555,870 ngọc lục bảo IV
30. 3,540,857 Vàng IV
31. 3,531,779 -
32. 3,528,500 Bạc II
33. 3,504,501 Vàng I
34. 3,502,572 -
35. 3,500,534 Kim Cương IV
36. 3,499,967 -
37. 3,468,576 Cao Thủ
38. 3,445,033 Vàng III
39. 3,429,518 Đồng I
40. 3,406,566 Bạch Kim IV
41. 3,374,455 -
42. 3,369,190 ngọc lục bảo II
43. 3,359,533 Đồng I
44. 3,355,102 Đồng II
45. 3,338,524 Vàng III
46. 3,316,756 ngọc lục bảo I
47. 3,306,489 -
48. 3,302,963 Đồng IV
49. 3,301,503 -
50. 3,279,821 -
51. 3,225,730 ngọc lục bảo II
52. 3,201,918 ngọc lục bảo IV
53. 3,198,532 ngọc lục bảo IV
54. 3,178,261 -
55. 3,171,928 Bạch Kim III
56. 3,168,070 Bạc III
57. 3,153,064 Bạch Kim II
58. 3,143,859 -
59. 3,137,311 Đồng IV
60. 3,132,745 ngọc lục bảo III
61. 3,106,320 -
62. 3,085,308 -
63. 3,082,536 ngọc lục bảo II
64. 3,074,880 ngọc lục bảo III
65. 3,070,384 -
66. 3,062,063 Vàng III
67. 3,023,002 Đồng IV
68. 3,021,944 Đồng IV
69. 3,017,346 Bạch Kim II
70. 2,981,657 Bạch Kim IV
71. 2,980,076 Kim Cương I
72. 2,974,840 Kim Cương IV
73. 2,964,746 Kim Cương II
74. 2,953,876 Đồng IV
75. 2,940,878 Kim Cương IV
76. 2,919,791 Vàng III
77. 2,903,693 Bạc I
78. 2,892,747 Vàng III
79. 2,888,223 Bạch Kim III
80. 2,887,149 Bạc I
81. 2,877,484 Sắt II
82. 2,817,541 Sắt IV
83. 2,814,209 Vàng III
84. 2,814,141 Bạch Kim I
85. 2,796,222 Bạch Kim I
86. 2,791,937 Kim Cương IV
87. 2,789,555 Bạc III
88. 2,784,228 ngọc lục bảo IV
89. 2,780,791 Bạc IV
90. 2,778,550 -
91. 2,761,532 Vàng II
92. 2,759,781 Cao Thủ
93. 2,759,515 Đồng I
94. 2,757,050 Bạc II
95. 2,756,215 -
96. 2,751,192 -
97. 2,750,288 -
98. 2,719,726 Đồng III
99. 2,715,874 Kim Cương IV
100. 2,715,580 Đồng IV