Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
5,012,147 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Amumu
Amumu
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
ChoraproAmumu#001
BR
9,691,985
ngọc lục bảo IV
2.
zhengjiang1314#EUW
EUW
9,556,589
Kim Cương IV
3.
DozingBull#NA1
NA
7,895,962
Bạch Kim II
4.
MeatChugger#EUNE
EUNE
7,380,180
Vàng III
5.
아무무한다#KR1
KR
6,591,437
Vàng IV
6.
피테오스#JUN
KR
5,922,583
Bạch Kim III
7.
Lấy Vợ 3#2222
VN
5,922,459
ngọc lục bảo II
8.
GrÖLLhEiMeR#EUW
EUW
5,481,406
Vàng I
9.
JI POOP#0927
KR
5,462,068
Bạc III
10.
khard#hard
RU
5,173,399
Vàng IV
11.
배추무무#KR1
KR
5,124,483
Bạch Kim II
12.
otakuzinho#br1
BR
4,970,071
Bạch Kim III
13.
소연이다#KR1
KR
4,961,385
ngọc lục bảo IV
14.
躲在衣櫥的貓#tw2
TW
4,944,654
Đồng III
15.
핏빛주검#KR1
KR
4,928,953
Kim Cương IV
16.
Zolt#LAS
LAS
4,915,513
Bạch Kim I
17.
ƒoręst#NA1
NA
4,854,544
Kim Cương II
18.
MrD265#vn2
VN
4,753,978
ngọc lục bảo IV
19.
Emummyy#EUW
EUW
4,730,362
Bạch Kim III
20.
MainChasas#2209
EUW
4,722,583
Vàng II
21.
Amumu#amUwU
EUNE
4,716,596
Đồng II
22.
Scott K#KR1
KR
4,708,579
-
23.
Xeropa#EUW
EUW
4,627,160
Vàng III
24.
Amumu Đây Rồi#vn2
VN
4,590,089
ngọc lục bảo IV
25.
阿姆姆 初階電腦#殤之木乃伊
TW
4,565,341
ngọc lục bảo IV
26.
veiksi#EUNE
EUNE
4,480,614
Đồng II
27.
붕박꼼#KR2
KR
4,477,012
Kim Cương IV
28.
피락파락#KR1
KR
4,475,056
Bạch Kim IV
29.
j7d1G5qvwKeqnkX6#EUW
EUW
4,420,740
-
30.
Zeld67#EUW
EUW
4,373,852
ngọc lục bảo I
31.
소세지후이#KR1
KR
4,369,290
Đồng II
32.
Roninja17#br1
BR
4,368,545
ngọc lục bảo I
33.
개잡는스님바비형#KR1
KR
4,353,474
Bạch Kim III
34.
seytan melek#TR1
TR
4,327,421
-
35.
동동백백#KR1
KR
4,318,642
Đồng IV
36.
RobrtJunior#LAN
LAN
4,296,402
Bạch Kim I
37.
AmumonoSuP#br1
BR
4,267,720
Vàng II
38.
TMTxBétKhócNhè#8861
VN
4,266,874
ngọc lục bảo IV
39.
Lasca Fogo#br1
BR
4,230,716
ngọc lục bảo IV
40.
喔是喔真的假的#6666
TW
4,203,946
Bạch Kim IV
41.
Rise and Grind#NA1
NA
4,153,975
Bạch Kim IV
42.
One trick amumu#NA1
NA
4,136,843
-
43.
Dân Nghi Lộc#vn2
VN
4,135,504
ngọc lục bảo III
44.
girljiaweixin123#NA1
NA
4,125,092
ngọc lục bảo III
45.
Shadow Slayer#Amumu
BR
4,116,734
Vàng III
46.
Lørd Amumú#EUW
EUW
4,110,386
ngọc lục bảo I
47.
NemUnalmasAmumu#EUNE
EUNE
4,103,637
Kim Cương IV
48.
Mist In a Love#vn2
VN
4,059,273
Kim Cương III
49.
III VLAD VOYVODA#EUW
EUW
4,021,472
-
50.
IsraelMusta#Musta
BR
4,019,398
Bạch Kim III
51.
아몬드자모카훠지#0204
KR
3,995,943
ngọc lục bảo I
52.
安全為首要#tw2
TW
3,943,985
Sắt III
53.
Ryddck#brazi
BR
3,942,329
Cao Thủ
54.
Erzok#EUW
EUW
3,914,077
Bạch Kim IV
55.
Pabagazo#EUW
EUW
3,872,224
Bạc IV
56.
3,870,385
-
57.
xX Mad Love Xx#EUW
EUW
3,869,077
Bạc I
58.
자장면머그고싶다#KR1
KR
3,866,673
Đồng IV
59.
보고고른후픽라이너못하면겜안함#니네랭크왜
KR
3,866,032
ngọc lục bảo III
60.
crimsonnightt#NA1
NA
3,832,799
-
61.
Peace 피스#KR1
KR
3,816,745
Vàng IV
62.
Buggiroy#9963
SEA
3,813,111
Sắt III
63.
SMURF DE JF#br1
BR
3,806,769
Bạch Kim II
64.
Tongman#EUW
EUW
3,802,696
Vàng IV
65.
Wait wait me#OC
OCE
3,787,392
Bạch Kim III
66.
Psycho#TopG
NA
3,772,798
ngọc lục bảo IV
67.
Perroteman#EUW
EUW
3,759,311
Đồng IV
68.
anlko#anlko
VN
3,753,964
Đồng IV
69.
阿姆姆帶淚上分#amumu
TW
3,742,664
Bạc IV
70.
미자숙자금자#KR1
KR
3,740,658
Vàng I
71.
가우리 고려#KR1
KR
3,740,294
Bạch Kim IV
72.
고려 가우리#KR1
KR
3,730,242
Bạch Kim IV
73.
다린다아#KR1
KR
3,710,313
-
74.
Louwolf#EUW
EUW
3,689,076
Đồng III
75.
호빵호빵호빵#호빵호빵
KR
3,662,342
Bạch Kim IV
76.
미모무무#KR1
KR
3,635,611
Đồng IV
77.
fyrewell#br1
BR
3,623,987
ngọc lục bảo III
78.
Tory10#Amumu
EUW
3,610,994
ngọc lục bảo III
79.
o0oChip93o0o#1993
VN
3,602,043
Kim Cương IV
80.
Tensing#KR1
KR
3,583,496
Đồng II
81.
Happy Robot#EUW
EUW
3,582,713
Kim Cương II
82.
Enoz#EUW
EUW
3,580,653
ngọc lục bảo IV
83.
buoncuaanh88#vn2
VN
3,579,101
Bạc III
84.
Aqlan#LAS
LAS
3,578,823
ngọc lục bảo I
85.
Gallade#1238
JP
3,572,895
Kim Cương IV
86.
Edelgauner#EUW
EUW
3,566,367
ngọc lục bảo I
87.
Geladorjtv#BR1
BR
3,553,627
Sắt I
88.
Chamber#OC
OCE
3,553,042
ngọc lục bảo I
89.
whofoockingcares#336
EUW
3,533,344
Bạch Kim IV
90.
地獄の業火アムム#JP1
JP
3,531,779
-
91.
아무렇지아무무#5253
KR
3,531,386
Vàng I
92.
EpyKtYJaCrJVF5cI#BR1
BR
3,502,572
-
93.
zhong guo ren#EUW
EUW
3,499,967
-
94.
불꽃마이#KR1
KR
3,470,209
Vàng IV
95.
SADMMUMY#1109
LAN
3,461,625
Bạch Kim II
96.
TheWhitePawn0#2022
NA
3,436,645
ngọc lục bảo II
97.
Mörphëus#EUW
EUW
3,429,518
-
98.
Malpikias#EUW
EUW
3,427,478
Vàng IV
99.
Perfect Virgo#EUNE
EUNE
3,374,455
-
100.
thakznls#NA1
NA
3,359,605
Bạc II
1
2
3
4
5
6
>