Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,460,316 ngọc lục bảo III
2. 6,903,720 ngọc lục bảo IV
3. 6,141,905 Kim Cương IV
4. 5,735,459 Bạch Kim III
5. 5,667,706 Bạch Kim I
6. 5,547,408 Bạch Kim IV
7. 5,487,260 Kim Cương II
8. 5,474,404 Vàng IV
9. 5,367,923 ngọc lục bảo III
10. 4,991,175 Bạch Kim IV
11. 4,837,051 -
12. 4,796,557 -
13. 4,760,580 ngọc lục bảo IV
14. 4,690,938 Kim Cương II
15. 4,549,880 Cao Thủ
16. 4,471,598 Cao Thủ
17. 4,422,796 -
18. 4,386,335 Kim Cương II
19. 4,308,186 Cao Thủ
20. 4,291,168 -
21. 4,233,205 -
22. 4,205,745 Kim Cương IV
23. 4,150,925 Bạc I
24. 4,148,304 ngọc lục bảo II
25. 4,090,458 ngọc lục bảo I
26. 4,047,231 Vàng III
27. 4,018,355 Vàng II
28. 4,015,327 Vàng II
29. 3,986,866 ngọc lục bảo IV
30. 3,940,605 Cao Thủ
31. 3,924,806 ngọc lục bảo I
32. 3,922,767 ngọc lục bảo III
33. 3,860,968 -
34. 3,858,564 Vàng III
35. 3,852,746 Sắt III
36. 3,839,435 Đồng IV
37. 3,830,206 Kim Cương IV
38. 3,776,601 -
39. 3,761,599 -
40. 3,725,372 Bạc II
41. 3,652,021 ngọc lục bảo IV
42. 3,594,170 -
43. 3,545,598 Kim Cương II
44. 3,524,144 Bạch Kim I
45. 3,506,332 ngọc lục bảo III
46. 3,481,844 -
47. 3,478,890 Vàng II
48. 3,463,077 Bạch Kim I
49. 3,459,898 Đồng II
50. 3,441,623 Cao Thủ
51. 3,422,615 Vàng III
52. 3,401,197 Bạch Kim III
53. 3,397,338 -
54. 3,384,723 Kim Cương IV
55. 3,374,684 Cao Thủ
56. 3,364,414 Bạch Kim IV
57. 3,336,461 Bạch Kim IV
58. 3,317,753 Bạc III
59. 3,308,901 Vàng IV
60. 3,308,638 Kim Cương IV
61. 3,297,738 Đồng IV
62. 3,276,145 -
63. 3,238,040 Bạch Kim II
64. 3,228,837 -
65. 3,225,511 Kim Cương IV
66. 3,216,798 -
67. 3,213,788 Đồng III
68. 3,213,088 Bạch Kim III
69. 3,198,519 -
70. 3,182,930 Vàng I
71. 3,169,089 Vàng IV
72. 3,156,917 ngọc lục bảo II
73. 3,148,909 ngọc lục bảo IV
74. 3,113,583 Bạc III
75. 3,109,169 Vàng III
76. 3,107,040 Bạc IV
77. 3,102,748 Kim Cương IV
78. 3,069,916 Bạch Kim IV
79. 3,055,945 Bạc I
80. 3,051,201 ngọc lục bảo IV
81. 3,041,055 ngọc lục bảo I
82. 3,038,059 Bạch Kim III
83. 3,023,767 -
84. 3,021,644 Vàng I
85. 3,007,068 Đồng I
86. 3,003,745 Cao Thủ
87. 2,974,496 ngọc lục bảo III
88. 2,968,270 Sắt IV
89. 2,952,506 ngọc lục bảo II
90. 2,934,291 Bạc II
91. 2,927,219 Bạch Kim IV
92. 2,926,493 Vàng IV
93. 2,911,959 Bạc II
94. 2,911,036 Kim Cương IV
95. 2,896,422 Bạc II
96. 2,888,148 -
97. 2,886,663 ngọc lục bảo III
98. 2,879,887 Vàng IV
99. 2,877,702 ngọc lục bảo IV
100. 2,873,536 -