Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,226,575 Cao Thủ
2. 6,079,451 -
3. 6,022,242 Cao Thủ
4. 6,006,101 -
5. 5,976,409 -
6. 5,940,761 -
7. 5,925,125 Vàng II
8. 5,818,977 ngọc lục bảo III
9. 5,725,914 ngọc lục bảo III
10. 5,377,201 -
11. 5,301,202 ngọc lục bảo IV
12. 4,992,728 -
13. 4,688,685 Kim Cương IV
14. 4,581,365 -
15. 4,516,670 Vàng IV
16. 4,400,311 Sắt II
17. 4,383,931 Cao Thủ
18. 4,307,109 Kim Cương I
19. 4,210,239 -
20. 4,188,034 Đồng II
21. 4,073,828 ngọc lục bảo IV
22. 3,979,368 Bạc IV
23. 3,877,735 Đồng I
24. 3,790,658 Đại Cao Thủ
25. 3,784,702 -
26. 3,750,484 Bạc IV
27. 3,661,673 ngọc lục bảo IV
28. 3,602,938 ngọc lục bảo IV
29. 3,575,945 Kim Cương IV
30. 3,551,417 -
31. 3,549,988 Vàng IV
32. 3,522,124 Bạch Kim IV
33. 3,517,768 Bạch Kim IV
34. 3,510,331 ngọc lục bảo IV
35. 3,493,753 Bạch Kim II
36. 3,491,958 -
37. 3,488,756 Đại Cao Thủ
38. 3,487,380 Bạch Kim IV
39. 3,474,967 Bạc I
40. 3,457,397 -
41. 3,442,939 Bạc IV
42. 3,394,487 Bạc II
43. 3,382,962 Kim Cương IV
44. 3,339,274 Vàng II
45. 3,314,490 ngọc lục bảo IV
46. 3,288,175 -
47. 3,287,029 Đồng I
48. 3,272,627 Đồng IV
49. 3,265,761 -
50. 3,251,195 -
51. 3,231,251 -
52. 3,214,588 -
53. 3,186,694 -
54. 3,166,972 ngọc lục bảo IV
55. 3,164,608 -
56. 3,139,229 Bạch Kim I
57. 3,119,659 ngọc lục bảo I
58. 3,092,156 Cao Thủ
59. 3,057,660 ngọc lục bảo III
60. 3,048,625 ngọc lục bảo IV
61. 3,036,708 -
62. 3,033,820 Đồng II
63. 3,026,930 ngọc lục bảo I
64. 3,014,243 Kim Cương IV
65. 3,006,695 -
66. 3,003,664 -
67. 2,996,748 -
68. 2,974,407 Vàng IV
69. 2,969,592 -
70. 2,935,181 -
71. 2,934,267 Đại Cao Thủ
72. 2,927,735 -
73. 2,920,186 ngọc lục bảo IV
74. 2,898,397 Cao Thủ
75. 2,896,828 Kim Cương IV
76. 2,892,902 Bạc III
77. 2,884,135 -
78. 2,883,110 ngọc lục bảo IV
79. 2,881,249 -
80. 2,875,564 Bạc IV
81. 2,873,331 -
82. 2,868,252 Sắt I
83. 2,861,483 Kim Cương IV
84. 2,851,073 ngọc lục bảo IV
85. 2,843,669 Bạch Kim III
86. 2,827,434 -
87. 2,826,168 Bạch Kim III
88. 2,824,048 Đại Cao Thủ
89. 2,816,982 -
90. 2,810,250 -
91. 2,809,395 Vàng II
92. 2,803,658 ngọc lục bảo I
93. 2,802,657 -
94. 2,799,778 -
95. 2,794,168 Bạch Kim III
96. 2,793,666 ngọc lục bảo I
97. 2,792,129 Kim Cương IV
98. 2,757,387 Vàng III
99. 2,753,578 -
100. 2,735,702 Cao Thủ