Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,194,312 Cao Thủ
2. 6,477,855 -
3. 6,330,247 Bạc III
4. 6,241,260 -
5. 5,778,404 Thách Đấu
6. 5,425,729 Cao Thủ
7. 5,366,433 ngọc lục bảo IV
8. 5,224,758 ngọc lục bảo IV
9. 4,857,633 -
10. 4,785,369 Bạch Kim III
11. 4,750,238 Cao Thủ
12. 4,643,580 ngọc lục bảo IV
13. 4,630,139 ngọc lục bảo IV
14. 4,481,115 Đồng III
15. 4,422,705 -
16. 4,399,011 Bạch Kim IV
17. 4,392,721 Đồng III
18. 4,297,166 Kim Cương IV
19. 4,285,870 -
20. 4,254,729 -
21. 4,163,397 Sắt III
22. 4,120,108 ngọc lục bảo III
23. 4,034,274 Đồng II
24. 4,015,007 Bạc III
25. 3,986,889 Đồng II
26. 3,980,180 -
27. 3,974,938 ngọc lục bảo I
28. 3,943,495 -
29. 3,929,358 Cao Thủ
30. 3,924,015 ngọc lục bảo II
31. 3,877,606 Kim Cương I
32. 3,856,974 ngọc lục bảo III
33. 3,850,730 Vàng I
34. 3,830,764 Bạch Kim I
35. 3,813,997 -
36. 3,782,439 -
37. 3,713,434 Bạc II
38. 3,703,727 -
39. 3,698,447 ngọc lục bảo IV
40. 3,681,686 -
41. 3,680,966 Vàng III
42. 3,663,306 ngọc lục bảo II
43. 3,647,813 -
44. 3,629,127 ngọc lục bảo II
45. 3,621,840 Kim Cương III
46. 3,604,593 Kim Cương III
47. 3,597,665 ngọc lục bảo I
48. 3,581,852 Bạch Kim I
49. 3,552,149 -
50. 3,545,265 ngọc lục bảo III
51. 3,533,442 ngọc lục bảo IV
52. 3,473,658 Kim Cương II
53. 3,466,382 Kim Cương IV
54. 3,461,427 Đồng II
55. 3,451,206 -
56. 3,442,266 ngọc lục bảo IV
57. 3,436,997 -
58. 3,427,823 ngọc lục bảo IV
59. 3,427,732 Vàng II
60. 3,419,416 -
61. 3,399,403 Kim Cương I
62. 3,389,520 ngọc lục bảo I
63. 3,380,967 ngọc lục bảo I
64. 3,342,455 Kim Cương IV
65. 3,318,485 -
66. 3,317,790 ngọc lục bảo IV
67. 3,311,666 ngọc lục bảo II
68. 3,308,760 -
69. 3,284,357 ngọc lục bảo II
70. 3,259,206 Bạch Kim IV
71. 3,249,117 Bạch Kim III
72. 3,248,920 Vàng III
73. 3,211,105 -
74. 3,169,763 -
75. 3,158,432 ngọc lục bảo I
76. 3,157,767 ngọc lục bảo IV
77. 3,156,723 -
78. 3,143,134 Bạch Kim IV
79. 3,139,387 ngọc lục bảo IV
80. 3,122,197 ngọc lục bảo IV
81. 3,122,041 -
82. 3,117,887 ngọc lục bảo III
83. 3,108,496 Vàng II
84. 3,106,928 Kim Cương III
85. 3,104,252 ngọc lục bảo III
86. 3,103,376 ngọc lục bảo II
87. 3,101,066 Bạc III
88. 3,090,513 Bạch Kim III
89. 3,083,698 Kim Cương III
90. 3,079,564 Bạch Kim IV
91. 3,059,086 Bạch Kim III
92. 3,055,999 Kim Cương IV
93. 3,032,705 Kim Cương IV
94. 3,030,133 Đồng II
95. 3,023,526 ngọc lục bảo IV
96. 2,983,198 Vàng II
97. 2,978,729 Cao Thủ
98. 2,976,841 ngọc lục bảo IV
99. 2,974,676 ngọc lục bảo III
100. 2,963,208 -