Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 21,898,481 Bạch Kim IV
2. 12,740,544 Kim Cương II
3. 11,564,220 Bạc II
4. 10,720,374 Kim Cương IV
5. 10,648,037 ngọc lục bảo IV
6. 10,310,783 -
7. 10,219,325 -
8. 9,805,067 Cao Thủ
9. 9,641,839 Bạc IV
10. 9,559,759 Đồng IV
11. 9,556,944 -
12. 9,556,641 -
13. 9,514,528 ngọc lục bảo III
14. 9,383,743 Đồng IV
15. 9,244,021 ngọc lục bảo IV
16. 9,097,931 Sắt III
17. 9,074,187 Vàng II
18. 8,970,457 Vàng IV
19. 8,965,086 -
20. 8,820,510 -
21. 8,678,845 Kim Cương IV
22. 8,619,263 ngọc lục bảo III
23. 8,480,971 Bạch Kim I
24. 8,473,294 Sắt I
25. 8,443,688 Kim Cương II
26. 8,400,828 Bạc IV
27. 8,400,437 -
28. 8,394,241 Sắt IV
29. 8,352,610 Cao Thủ
30. 8,336,983 -
31. 8,320,936 Kim Cương III
32. 8,319,276 Vàng III
33. 8,314,119 Đồng IV
34. 8,313,167 Đồng II
35. 8,302,505 -
36. 8,300,989 Sắt IV
37. 8,282,158 Sắt IV
38. 8,233,484 Bạch Kim IV
39. 8,011,562 -
40. 7,996,857 -
41. 7,991,381 Kim Cương III
42. 7,978,809 Đồng IV
43. 7,940,563 -
44. 7,936,759 Bạc III
45. 7,907,571 Bạch Kim IV
46. 7,869,113 Đồng IV
47. 7,823,122 Vàng IV
48. 7,775,549 Cao Thủ
49. 7,721,721 Vàng III
50. 7,715,973 ngọc lục bảo III
51. 7,650,220 Bạch Kim IV
52. 7,624,555 -
53. 7,614,442 -
54. 7,601,477 -
55. 7,514,081 -
56. 7,512,835 Đồng IV
57. 7,494,077 Cao Thủ
58. 7,420,958 Thách Đấu
59. 7,410,240 Vàng III
60. 7,314,672 Cao Thủ
61. 7,309,347 Đồng I
62. 7,268,719 ngọc lục bảo I
63. 7,258,525 ngọc lục bảo II
64. 7,234,294 ngọc lục bảo I
65. 7,229,670 Bạc II
66. 7,216,025 Bạch Kim III
67. 7,208,663 -
68. 7,125,064 ngọc lục bảo II
69. 7,123,115 -
70. 7,088,443 -
71. 7,073,252 Kim Cương IV
72. 7,044,486 Bạch Kim III
73. 7,040,276 Đồng III
74. 7,021,045 Đồng IV
75. 6,998,190 ngọc lục bảo III
76. 6,998,167 Sắt I
77. 6,979,713 Đại Cao Thủ
78. 6,970,644 Bạch Kim IV
79. 6,959,892 Sắt I
80. 6,950,362 ngọc lục bảo II
81. 6,943,795 -
82. 6,940,907 ngọc lục bảo IV
83. 6,919,713 -
84. 6,898,824 -
85. 6,896,175 Bạch Kim I
86. 6,895,463 Vàng III
87. 6,887,633 Kim Cương IV
88. 6,870,505 Kim Cương IV
89. 6,858,482 Bạc II
90. 6,855,249 Đồng II
91. 6,838,575 Bạch Kim I
92. 6,823,173 ngọc lục bảo III
93. 6,800,441 Kim Cương IV
94. 6,791,551 Kim Cương III
95. 6,768,479 Bạc II
96. 6,744,721 Sắt IV
97. 6,707,453 Kim Cương IV
98. 6,700,349 Kim Cương IV
99. 6,686,291 Kim Cương II
100. 6,685,947 ngọc lục bảo IV