Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,039,567 -
2. 6,957,721 Bạch Kim II
3. 6,818,288 -
4. 5,462,183 ngọc lục bảo IV
5. 5,281,449 -
6. 5,281,283 -
7. 4,966,991 Sắt I
8. 4,858,769 Cao Thủ
9. 4,815,525 Vàng II
10. 4,768,286 Cao Thủ
11. 4,739,081 -
12. 4,701,612 -
13. 4,647,158 -
14. 4,636,919 -
15. 4,553,395 ngọc lục bảo IV
16. 4,550,878 -
17. 4,418,450 Sắt III
18. 4,407,734 -
19. 4,156,777 ngọc lục bảo III
20. 4,078,339 Bạch Kim II
21. 4,023,385 Đồng II
22. 4,019,702 -
23. 4,015,848 ngọc lục bảo IV
24. 3,867,155 Bạch Kim IV
25. 3,864,737 -
26. 3,812,952 -
27. 3,787,241 -
28. 3,785,565 Bạch Kim I
29. 3,783,961 Bạch Kim II
30. 3,684,493 ngọc lục bảo IV
31. 3,614,196 Bạch Kim IV
32. 3,586,009 Kim Cương III
33. 3,568,809 Kim Cương I
34. 3,566,572 Thách Đấu
35. 3,563,788 Bạch Kim II
36. 3,539,079 -
37. 3,484,954 ngọc lục bảo I
38. 3,475,679 -
39. 3,425,142 ngọc lục bảo IV
40. 3,424,406 Bạch Kim I
41. 3,401,683 Đồng III
42. 3,375,039 -
43. 3,353,267 Kim Cương II
44. 3,344,821 Cao Thủ
45. 3,334,168 ngọc lục bảo IV
46. 3,319,650 Vàng IV
47. 3,316,221 Sắt IV
48. 3,300,354 Vàng IV
49. 3,289,380 -
50. 3,272,904 -
51. 3,260,029 -
52. 3,178,603 Vàng II
53. 3,171,709 ngọc lục bảo IV
54. 3,091,669 -
55. 3,071,042 Vàng III
56. 3,066,514 ngọc lục bảo I
57. 3,027,478 Đồng III
58. 3,004,708 -
59. 2,975,714 ngọc lục bảo I
60. 2,973,324 ngọc lục bảo II
61. 2,916,922 Kim Cương I
62. 2,902,897 Vàng IV
63. 2,901,856 -
64. 2,875,526 Kim Cương IV
65. 2,866,357 -
66. 2,745,170 -
67. 2,732,385 Kim Cương IV
68. 2,729,259 Đồng I
69. 2,724,256 Bạch Kim IV
70. 2,724,027 Vàng I
71. 2,713,607 -
72. 2,702,635 Vàng IV
73. 2,692,734 ngọc lục bảo IV
74. 2,691,878 -
75. 2,685,345 -
76. 2,683,615 Kim Cương IV
77. 2,682,341 Kim Cương III
78. 2,674,585 -
79. 2,669,906 Bạch Kim III
80. 2,656,331 Đại Cao Thủ
81. 2,656,031 -
82. 2,655,883 Kim Cương II
83. 2,655,595 Bạch Kim III
84. 2,654,643 -
85. 2,653,571 -
86. 2,645,530 Đồng I
87. 2,638,763 ngọc lục bảo III
88. 2,623,979 ngọc lục bảo III
89. 2,622,338 -
90. 2,621,496 -
91. 2,618,230 ngọc lục bảo IV
92. 2,616,172 -
93. 2,607,775 -
94. 2,591,052 ngọc lục bảo IV
95. 2,583,939 Đồng III
96. 2,576,159 Vàng II
97. 2,551,331 Vàng IV
98. 2,542,066 -
99. 2,539,250 -
100. 2,526,316 ngọc lục bảo III