Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,710,822 Sắt IV
2. 7,574,803 -
3. 6,021,715 Cao Thủ
4. 5,895,928 ngọc lục bảo IV
5. 5,858,859 ngọc lục bảo III
6. 5,795,258 ngọc lục bảo I
7. 5,420,962 Bạch Kim I
8. 4,641,931 -
9. 4,552,775 -
10. 4,547,935 ngọc lục bảo IV
11. 4,529,521 Cao Thủ
12. 4,407,475 Bạc I
13. 4,371,680 Vàng II
14. 4,311,597 Vàng III
15. 4,219,687 Bạc I
16. 4,218,659 Cao Thủ
17. 4,213,997 -
18. 4,207,446 Kim Cương III
19. 4,170,510 Cao Thủ
20. 4,158,009 ngọc lục bảo II
21. 4,154,987 ngọc lục bảo I
22. 4,102,458 -
23. 3,994,816 -
24. 3,974,875 Kim Cương IV
25. 3,900,017 Bạch Kim II
26. 3,898,680 Đồng III
27. 3,879,405 -
28. 3,834,131 -
29. 3,785,875 -
30. 3,761,952 -
31. 3,744,756 ngọc lục bảo I
32. 3,738,128 -
33. 3,697,914 ngọc lục bảo IV
34. 3,690,358 ngọc lục bảo IV
35. 3,681,629 Sắt II
36. 3,646,464 ngọc lục bảo IV
37. 3,629,459 Kim Cương II
38. 3,561,282 -
39. 3,536,717 ngọc lục bảo IV
40. 3,531,731 Vàng I
41. 3,523,329 -
42. 3,503,929 Bạch Kim III
43. 3,458,319 Bạc IV
44. 3,454,949 Bạc III
45. 3,441,237 Vàng I
46. 3,436,944 Bạch Kim IV
47. 3,429,905 Cao Thủ
48. 3,425,832 Vàng I
49. 3,423,689 ngọc lục bảo I
50. 3,393,212 Bạch Kim IV
51. 3,378,334 ngọc lục bảo I
52. 3,371,936 -
53. 3,366,799 -
54. 3,329,630 Bạch Kim II
55. 3,325,346 ngọc lục bảo III
56. 3,315,550 ngọc lục bảo III
57. 3,294,437 Kim Cương II
58. 3,225,654 ngọc lục bảo II
59. 3,221,958 -
60. 3,219,806 Cao Thủ
61. 3,136,912 -
62. 3,089,772 Cao Thủ
63. 3,077,083 Đồng IV
64. 3,065,285 ngọc lục bảo IV
65. 3,063,665 Đại Cao Thủ
66. 3,058,729 -
67. 3,016,653 Kim Cương I
68. 3,009,095 -
69. 2,994,033 Kim Cương II
70. 2,971,954 -
71. 2,955,602 ngọc lục bảo II
72. 2,955,217 ngọc lục bảo IV
73. 2,952,274 -
74. 2,946,149 Bạch Kim IV
75. 2,943,084 -
76. 2,933,741 ngọc lục bảo I
77. 2,933,582 ngọc lục bảo III
78. 2,899,980 Cao Thủ
79. 2,898,160 -
80. 2,877,831 Kim Cương III
81. 2,861,192 Kim Cương III
82. 2,857,958 Vàng II
83. 2,849,205 Vàng I
84. 2,846,505 -
85. 2,845,959 -
86. 2,833,932 Kim Cương I
87. 2,828,443 ngọc lục bảo IV
88. 2,820,270 Vàng II
89. 2,809,131 -
90. 2,809,037 -
91. 2,805,390 ngọc lục bảo I
92. 2,800,530 -
93. 2,793,888 Đồng III
94. 2,781,333 ngọc lục bảo IV
95. 2,779,647 Bạch Kim III
96. 2,777,967 ngọc lục bảo I
97. 2,765,389 Bạc IV
98. 2,760,224 ngọc lục bảo III
99. 2,750,852 Kim Cương III
100. 2,729,890 Bạch Kim III