Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,869,365 Cao Thủ
2. 12,243,187 Cao Thủ
3. 10,784,798 Cao Thủ
4. 9,734,475 Đồng I
5. 9,387,444 Kim Cương III
6. 9,055,967 Bạch Kim II
7. 8,668,040 Vàng IV
8. 8,034,920 ngọc lục bảo III
9. 7,902,313 Kim Cương I
10. 7,812,671 Kim Cương IV
11. 7,733,886 Vàng II
12. 7,727,758 Vàng I
13. 7,032,669 -
14. 7,020,816 -
15. 6,792,753 Bạch Kim II
16. 6,536,338 ngọc lục bảo III
17. 6,352,609 Bạch Kim I
18. 6,328,559 Vàng I
19. 6,113,455 ngọc lục bảo IV
20. 6,076,990 Kim Cương III
21. 6,047,422 Kim Cương II
22. 6,013,012 ngọc lục bảo III
23. 5,966,062 -
24. 5,939,866 Kim Cương IV
25. 5,835,224 Bạc I
26. 5,796,473 Đồng IV
27. 5,766,040 Vàng IV
28. 5,739,676 Đồng IV
29. 5,665,614 -
30. 5,638,092 Bạc IV
31. 5,628,212 Vàng II
32. 5,616,732 Bạc III
33. 5,576,643 -
34. 5,560,241 ngọc lục bảo IV
35. 5,546,199 Bạch Kim IV
36. 5,530,646 -
37. 5,413,019 Cao Thủ
38. 5,284,258 Vàng IV
39. 5,237,486 Bạch Kim III
40. 5,150,041 Kim Cương IV
41. 5,145,692 -
42. 5,129,844 -
43. 5,066,879 Kim Cương I
44. 5,058,316 ngọc lục bảo IV
45. 5,057,111 Sắt IV
46. 5,021,297 Vàng III
47. 5,013,747 Bạch Kim II
48. 4,971,602 Bạch Kim IV
49. 4,960,517 Sắt I
50. 4,956,558 ngọc lục bảo III
51. 4,938,028 Kim Cương III
52. 4,937,900 ngọc lục bảo IV
53. 4,927,281 Bạch Kim II
54. 4,871,753 Vàng IV
55. 4,824,353 Bạch Kim II
56. 4,782,693 Bạch Kim IV
57. 4,695,837 Kim Cương IV
58. 4,691,017 ngọc lục bảo IV
59. 4,647,905 Vàng I
60. 4,633,461 Vàng IV
61. 4,607,351 -
62. 4,603,001 Bạc I
63. 4,576,957 Sắt I
64. 4,557,626 Đồng IV
65. 4,546,296 Đồng IV
66. 4,533,788 Đồng IV
67. 4,530,650 -
68. 4,518,157 Bạc II
69. 4,447,689 -
70. 4,447,168 Bạch Kim IV
71. 4,430,926 Cao Thủ
72. 4,428,002 Bạc IV
73. 4,425,094 ngọc lục bảo IV
74. 4,419,067 Bạch Kim IV
75. 4,404,168 Vàng II
76. 4,401,304 Sắt III
77. 4,396,479 Bạc IV
78. 4,394,512 Đồng III
79. 4,351,958 ngọc lục bảo I
80. 4,319,727 -
81. 4,316,189 -
82. 4,297,963 Vàng III
83. 4,288,933 Vàng I
84. 4,280,879 -
85. 4,264,228 Đồng I
86. 4,257,665 Bạc IV
87. 4,256,820 Cao Thủ
88. 4,248,519 -
89. 4,241,628 -
90. 4,241,628 Đại Cao Thủ
91. 4,191,124 Bạc IV
92. 4,176,777 Bạch Kim III
93. 4,171,087 Vàng II
94. 4,147,195 Bạch Kim II
95. 4,125,557 ngọc lục bảo IV
96. 4,113,112 Sắt III
97. 4,107,407 -
98. 4,105,296 Vàng IV
99. 4,098,167 -
100. 4,078,522 Kim Cương IV