Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,831,354 Cao Thủ
2. 12,172,132 Cao Thủ
3. 10,764,733 Cao Thủ
4. 9,710,748 Đồng I
5. 9,301,892 Kim Cương IV
6. 9,007,477 Bạch Kim II
7. 8,668,040 Vàng IV
8. 8,034,920 ngọc lục bảo III
9. 7,902,313 Cao Thủ
10. 7,795,581 Kim Cương IV
11. 7,692,831 Vàng I
12. 7,675,651 Vàng II
13. 7,032,669 -
14. 7,020,816 -
15. 6,753,423 Bạch Kim IV
16. 6,536,338 ngọc lục bảo III
17. 6,344,932 ngọc lục bảo IV
18. 6,262,791 Bạc IV
19. 6,110,181 ngọc lục bảo IV
20. 6,076,990 Kim Cương III
21. 6,047,422 Kim Cương II
22. 5,939,866 Kim Cương IV
23. 5,933,148 -
24. 5,924,703 ngọc lục bảo IV
25. 5,835,224 Bạc I
26. 5,771,422 Sắt I
27. 5,766,040 Vàng IV
28. 5,665,614 -
29. 5,654,294 Bạc IV
30. 5,638,092 Bạc IV
31. 5,628,212 Vàng II
32. 5,614,561 Bạc II
33. 5,576,643 -
34. 5,544,106 Bạch Kim IV
35. 5,537,108 ngọc lục bảo IV
36. 5,530,646 -
37. 5,402,736 Cao Thủ
38. 5,278,581 Vàng IV
39. 5,237,486 Bạch Kim IV
40. 5,150,041 Kim Cương IV
41. 5,145,692 -
42. 5,129,844 -
43. 5,060,110 Cao Thủ
44. 5,042,225 Sắt IV
45. 5,021,297 Vàng III
46. 5,013,747 Bạch Kim II
47. 4,997,553 Bạch Kim II
48. 4,971,602 Bạch Kim IV
49. 4,960,517 Sắt I
50. 4,956,558 ngọc lục bảo III
51. 4,927,281 Bạch Kim II
52. 4,882,606 ngọc lục bảo III
53. 4,858,537 ngọc lục bảo III
54. 4,850,131 Vàng IV
55. 4,810,962 Bạch Kim II
56. 4,770,624 Bạch Kim IV
57. 4,685,802 Kim Cương III
58. 4,669,737 ngọc lục bảo IV
59. 4,624,843 Vàng II
60. 4,607,351 -
61. 4,590,259 Vàng IV
62. 4,583,535 Vàng IV
63. 4,550,221 Đồng III
64. 4,533,788 Đồng IV
65. 4,530,650 -
66. 4,527,685 Sắt I
67. 4,518,482 Sắt I
68. 4,497,090 Bạc II
69. 4,447,689 -
70. 4,447,168 Bạch Kim IV
71. 4,423,137 Bạc IV
72. 4,401,304 Sắt III
73. 4,400,680 Vàng I
74. 4,388,461 Đồng III
75. 4,388,180 Cao Thủ
76. 4,351,958 ngọc lục bảo I
77. 4,339,672 Vàng III
78. 4,331,958 ngọc lục bảo IV
79. 4,319,607 Đồng III
80. 4,317,610 -
81. 4,316,189 -
82. 4,297,963 Vàng III
83. 4,280,879 -
84. 4,273,220 Vàng II
85. 4,257,665 Bạc IV
86. 4,253,334 Đồng I
87. 4,241,628 -
88. 4,238,154 -
89. 4,222,155 Đại Cao Thủ
90. 4,220,043 Cao Thủ
91. 4,191,124 Bạc IV
92. 4,170,342 Bạch Kim III
93. 4,158,087 Vàng III
94. 4,147,195 Bạch Kim II
95. 4,113,112 Sắt III
96. 4,108,887 ngọc lục bảo IV
97. 4,107,407 -
98. 4,098,167 -
99. 4,097,427 Vàng IV
100. 4,078,522 Kim Cương IV