Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,796,829 Cao Thủ
2. 9,410,983 Kim Cương II
3. 8,293,858 Cao Thủ
4. 7,961,469 Sắt II
5. 7,363,823 Kim Cương II
6. 7,032,669 -
7. 7,020,816 -
8. 6,711,795 -
9. 6,419,915 Kim Cương IV
10. 5,920,637 -
11. 5,728,466 Bạch Kim III
12. 5,659,555 -
13. 5,627,422 -
14. 5,604,403 Vàng II
15. 5,576,643 -
16. 5,530,646 -
17. 5,516,362 ngọc lục bảo III
18. 5,399,465 ngọc lục bảo IV
19. 5,397,093 -
20. 5,218,573 Kim Cương IV
21. 5,177,906 Vàng IV
22. 5,111,075 -
23. 5,110,608 -
24. 5,105,051 -
25. 5,066,191 Bạch Kim IV
26. 5,053,390 ngọc lục bảo I
27. 4,957,401 -
28. 4,740,941 Bạc II
29. 4,729,886 Kim Cương III
30. 4,708,917 Vàng II
31. 4,607,351 -
32. 4,548,457 Bạch Kim IV
33. 4,510,028 Bạch Kim III
34. 4,509,975 Sắt IV
35. 4,494,640 Vàng III
36. 4,428,996 Kim Cương IV
37. 4,414,013 Đồng I
38. 4,390,740 Đồng I
39. 4,383,745 -
40. 4,373,551 Đồng III
41. 4,347,864 Vàng I
42. 4,342,351 Kim Cương II
43. 4,323,539 Bạch Kim IV
44. 4,316,189 -
45. 4,279,814 Vàng II
46. 4,241,628 -
47. 4,234,183 Bạch Kim III
48. 4,204,422 ngọc lục bảo IV
49. 4,156,464 Sắt II
50. 4,130,861 Kim Cương III
51. 4,113,602 ngọc lục bảo IV
52. 4,096,787 ngọc lục bảo II
53. 4,088,935 Vàng I
54. 4,063,427 -
55. 4,055,252 -
56. 4,045,105 -
57. 4,013,871 -
58. 4,013,826 Bạch Kim I
59. 3,979,270 ngọc lục bảo IV
60. 3,961,811 Đồng IV
61. 3,919,340 -
62. 3,875,159 -
63. 3,872,427 Bạch Kim II
64. 3,867,074 Bạc III
65. 3,863,312 -
66. 3,850,892 -
67. 3,843,662 ngọc lục bảo II
68. 3,843,304 Bạc II
69. 3,836,955 Sắt III
70. 3,797,444 -
71. 3,786,925 ngọc lục bảo II
72. 3,760,955 Bạc I
73. 3,754,132 -
74. 3,732,719 ngọc lục bảo IV
75. 3,729,470 Bạch Kim IV
76. 3,729,213 ngọc lục bảo I
77. 3,727,344 Bạc II
78. 3,720,337 Vàng I
79. 3,717,970 Kim Cương IV
80. 3,709,403 Bạch Kim I
81. 3,689,073 -
82. 3,672,598 -
83. 3,668,497 Đồng II
84. 3,665,889 Bạch Kim I
85. 3,650,293 Vàng II
86. 3,650,074 Kim Cương III
87. 3,639,216 -
88. 3,638,033 Đồng IV
89. 3,629,577 Kim Cương III
90. 3,629,019 ngọc lục bảo III
91. 3,627,034 ngọc lục bảo I
92. 3,600,734 Cao Thủ
93. 3,600,326 -
94. 3,599,252 -
95. 3,594,148 Kim Cương II
96. 3,589,188 -
97. 3,586,418 Đồng III
98. 3,558,139 -
99. 3,539,160 Bạc III
100. 3,515,879 ngọc lục bảo III