Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,641,826 ngọc lục bảo IV
2. 6,881,992 Đồng III
3. 6,783,206 Kim Cương I
4. 5,959,767 Bạch Kim IV
5. 5,595,194 -
6. 5,497,082 Đồng II
7. 5,283,812 -
8. 5,191,004 Vàng II
9. 5,149,086 Vàng I
10. 5,120,418 -
11. 4,360,377 Đồng IV
12. 4,160,811 -
13. 4,061,149 Kim Cương III
14. 4,006,201 Bạch Kim IV
15. 3,887,726 ngọc lục bảo II
16. 3,863,077 Kim Cương III
17. 3,833,805 -
18. 3,828,297 ngọc lục bảo I
19. 3,789,496 -
20. 3,737,278 -
21. 3,736,503 Thách Đấu
22. 3,720,628 Bạch Kim IV
23. 3,585,556 Bạch Kim III
24. 3,514,835 Vàng I
25. 3,510,235 -
26. 3,478,970 -
27. 3,470,178 Bạch Kim IV
28. 3,425,096 Kim Cương III
29. 3,416,979 ngọc lục bảo IV
30. 3,377,652 Đồng III
31. 3,277,593 -
32. 3,259,217 Vàng IV
33. 3,257,289 Cao Thủ
34. 3,245,288 ngọc lục bảo III
35. 3,207,815 ngọc lục bảo IV
36. 3,184,205 -
37. 3,184,205 -
38. 3,176,415 Bạch Kim I
39. 3,148,485 -
40. 3,103,746 ngọc lục bảo I
41. 3,091,919 -
42. 3,086,039 -
43. 3,025,427 -
44. 2,979,538 Cao Thủ
45. 2,953,882 Bạch Kim I
46. 2,940,541 ngọc lục bảo II
47. 2,911,318 ngọc lục bảo IV
48. 2,903,227 Vàng I
49. 2,869,875 -
50. 2,869,437 ngọc lục bảo IV
51. 2,866,968 ngọc lục bảo III
52. 2,847,567 Sắt I
53. 2,811,850 Đồng II
54. 2,779,944 Đồng III
55. 2,750,055 Kim Cương II
56. 2,657,499 Cao Thủ
57. 2,649,089 Đồng I
58. 2,600,045 Kim Cương I
59. 2,580,447 ngọc lục bảo I
60. 2,578,748 Đồng IV
61. 2,577,847 -
62. 2,577,387 -
63. 2,565,494 Vàng I
64. 2,559,013 -
65. 2,555,210 ngọc lục bảo I
66. 2,542,334 Kim Cương I
67. 2,537,194 Cao Thủ
68. 2,516,718 Kim Cương II
69. 2,513,750 -
70. 2,449,140 Kim Cương III
71. 2,427,471 Đại Cao Thủ
72. 2,421,394 -
73. 2,399,333 -
74. 2,394,360 Kim Cương IV
75. 2,391,200 Bạc I
76. 2,384,527 Đồng IV
77. 2,366,846 Vàng II
78. 2,365,181 ngọc lục bảo III
79. 2,337,886 ngọc lục bảo IV
80. 2,325,979 -
81. 2,320,589 -
82. 2,291,654 Kim Cương IV
83. 2,282,991 Sắt IV
84. 2,279,856 -
85. 2,262,553 -
86. 2,259,590 ngọc lục bảo IV
87. 2,258,302 Vàng III
88. 2,249,873 -
89. 2,242,696 Kim Cương IV
90. 2,233,332 -
91. 2,227,733 Kim Cương I
92. 2,225,402 Sắt I
93. 2,225,213 ngọc lục bảo IV
94. 2,222,723 -
95. 2,220,081 Cao Thủ
96. 2,217,206 -
97. 2,202,624 -
98. 2,193,325 Sắt I
99. 2,183,408 Sắt IV
100. 2,183,317 ngọc lục bảo III