Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,556,641 -
2. 8,649,327 Bạc IV
3. 8,317,394 Đồng II
4. 7,230,560 Sắt IV
5. 7,186,795 Bạch Kim IV
6. 7,021,270 ngọc lục bảo III
7. 6,738,215 -
8. 6,581,463 Bạc IV
9. 6,436,474 Đồng I
10. 6,420,799 -
11. 6,220,918 Vàng IV
12. 6,084,366 Cao Thủ
13. 6,012,239 Bạch Kim III
14. 5,741,749 Đồng IV
15. 5,598,064 Bạch Kim IV
16. 5,320,517 Đồng II
17. 5,285,481 Vàng II
18. 5,159,014 ngọc lục bảo IV
19. 5,077,994 ngọc lục bảo I
20. 4,947,652 Vàng I
21. 4,850,075 Kim Cương III
22. 4,798,902 Đại Cao Thủ
23. 4,758,262 ngọc lục bảo III
24. 4,612,880 Bạc II
25. 4,602,040 Kim Cương I
26. 4,590,016 -
27. 4,542,733 Vàng IV
28. 4,519,058 Bạch Kim IV
29. 4,462,819 Bạch Kim IV
30. 4,444,266 -
31. 4,434,221 Vàng IV
32. 4,401,291 -
33. 4,281,857 ngọc lục bảo III
34. 4,262,295 Bạch Kim II
35. 4,212,875 ngọc lục bảo IV
36. 4,193,855 Bạc IV
37. 4,193,787 ngọc lục bảo IV
38. 4,156,158 Bạch Kim IV
39. 4,140,964 Đồng IV
40. 4,116,353 -
41. 4,113,981 Vàng III
42. 4,093,113 ngọc lục bảo I
43. 4,086,123 ngọc lục bảo IV
44. 4,081,820 -
45. 4,051,892 -
46. 4,041,366 -
47. 4,034,918 Sắt II
48. 3,996,344 -
49. 3,934,991 Bạch Kim IV
50. 3,914,652 Kim Cương II
51. 3,864,607 Đồng IV
52. 3,814,120 ngọc lục bảo I
53. 3,768,000 Vàng IV
54. 3,696,769 ngọc lục bảo I
55. 3,672,025 Kim Cương III
56. 3,657,548 -
57. 3,637,446 -
58. 3,537,775 Bạch Kim I
59. 3,523,370 Vàng IV
60. 3,502,398 ngọc lục bảo IV
61. 3,502,246 ngọc lục bảo IV
62. 3,490,300 Bạch Kim II
63. 3,477,809 -
64. 3,447,705 ngọc lục bảo III
65. 3,409,095 Kim Cương I
66. 3,391,745 Đồng III
67. 3,387,356 -
68. 3,384,100 Vàng III
69. 3,381,938 Đồng IV
70. 3,353,726 -
71. 3,331,217 Vàng II
72. 3,312,668 Bạch Kim II
73. 3,311,205 Kim Cương III
74. 3,307,223 -
75. 3,298,517 Bạc I
76. 3,270,651 Bạch Kim III
77. 3,258,112 -
78. 3,232,008 -
79. 3,215,802 Bạc I
80. 3,212,638 Vàng III
81. 3,167,445 Sắt II
82. 3,165,104 Đồng III
83. 3,133,906 ngọc lục bảo II
84. 3,132,049 Đồng I
85. 3,123,580 Bạch Kim III
86. 3,114,235 Bạch Kim IV
87. 3,089,160 ngọc lục bảo IV
88. 3,088,042 ngọc lục bảo III
89. 3,074,308 Vàng III
90. 3,056,934 Kim Cương I
91. 3,055,109 Kim Cương II
92. 3,040,964 Cao Thủ
93. 3,031,946 Kim Cương IV
94. 3,031,899 -
95. 3,027,541 Kim Cương IV
96. 3,027,445 ngọc lục bảo I
97. 3,027,376 Đồng III
98. 3,019,615 Sắt IV
99. 2,986,844 -
100. 2,968,481 -