Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,488,292 Bạc I
2. 5,861,814 Vàng IV
3. 5,321,288 Cao Thủ
4. 4,728,439 ngọc lục bảo IV
5. 4,234,831 -
6. 4,173,273 Đồng II
7. 4,097,603 Bạch Kim I
8. 4,062,760 Cao Thủ
9. 3,727,838 Cao Thủ
10. 3,542,247 -
11. 3,497,523 Bạch Kim III
12. 3,494,900 ngọc lục bảo IV
13. 3,461,322 -
14. 3,400,531 ngọc lục bảo IV
15. 3,324,519 Đồng II
16. 3,291,685 -
17. 3,082,465 Kim Cương IV
18. 3,035,209 Đồng IV
19. 3,022,022 -
20. 3,008,336 ngọc lục bảo IV
21. 3,002,258 ngọc lục bảo II
22. 2,965,110 Kim Cương III
23. 2,957,525 -
24. 2,929,636 Bạch Kim IV
25. 2,925,747 -
26. 2,914,455 -
27. 2,909,557 Kim Cương IV
28. 2,898,321 -
29. 2,864,515 -
30. 2,853,534 ngọc lục bảo IV
31. 2,838,278 Vàng IV
32. 2,827,993 Kim Cương I
33. 2,809,188 Kim Cương I
34. 2,798,800 Vàng IV
35. 2,793,425 ngọc lục bảo I
36. 2,783,954 ngọc lục bảo II
37. 2,769,767 Bạc IV
38. 2,766,570 -
39. 2,754,555 Đồng II
40. 2,753,666 -
41. 2,734,108 -
42. 2,727,234 Kim Cương IV
43. 2,710,026 Vàng IV
44. 2,701,683 -
45. 2,699,930 Đồng III
46. 2,691,971 -
47. 2,678,707 -
48. 2,634,703 Kim Cương IV
49. 2,623,511 -
50. 2,617,680 -
51. 2,616,749 Kim Cương IV
52. 2,616,593 -
53. 2,616,464 ngọc lục bảo II
54. 2,610,802 Kim Cương II
55. 2,600,655 Đồng II
56. 2,585,373 Vàng IV
57. 2,580,145 -
58. 2,564,955 Vàng III
59. 2,544,095 ngọc lục bảo III
60. 2,541,932 ngọc lục bảo III
61. 2,511,405 -
62. 2,476,729 -
63. 2,471,553 Kim Cương III
64. 2,463,392 ngọc lục bảo II
65. 2,420,400 ngọc lục bảo IV
66. 2,410,496 Bạc II
67. 2,397,394 ngọc lục bảo I
68. 2,364,002 Bạch Kim IV
69. 2,359,090 Kim Cương IV
70. 2,346,552 Kim Cương III
71. 2,344,195 -
72. 2,337,264 Kim Cương I
73. 2,330,446 ngọc lục bảo III
74. 2,312,683 Bạch Kim I
75. 2,312,619 ngọc lục bảo IV
76. 2,304,827 Sắt IV
77. 2,298,762 Bạch Kim IV
78. 2,295,558 ngọc lục bảo II
79. 2,294,841 ngọc lục bảo I
80. 2,289,148 Bạch Kim II
81. 2,288,301 -
82. 2,278,863 ngọc lục bảo IV
83. 2,268,569 Vàng I
84. 2,250,001 ngọc lục bảo I
85. 2,242,910 ngọc lục bảo III
86. 2,223,402 ngọc lục bảo IV
87. 2,217,064 Vàng IV
88. 2,214,348 ngọc lục bảo III
89. 2,212,582 ngọc lục bảo I
90. 2,209,420 -
91. 2,208,026 ngọc lục bảo I
92. 2,199,261 Bạc I
93. 2,188,766 -
94. 2,183,547 -
95. 2,161,212 Bạch Kim IV
96. 2,152,023 Kim Cương IV
97. 2,145,705 -
98. 2,140,708 Vàng III
99. 2,138,096 Kim Cương III
100. 2,136,381 -