Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,816,820 Bạc III
2. 8,671,569 Vàng IV
3. 5,784,192 ngọc lục bảo I
4. 5,419,085 -
5. 5,089,669 ngọc lục bảo IV
6. 4,824,589 Đồng IV
7. 4,798,891 Bạc IV
8. 4,637,088 Vàng III
9. 4,472,702 Cao Thủ
10. 4,406,001 ngọc lục bảo IV
11. 4,246,872 Đồng II
12. 4,234,831 -
13. 4,226,994 ngọc lục bảo I
14. 3,977,183 Đồng IV
15. 3,937,980 -
16. 3,873,880 Bạch Kim IV
17. 3,849,073 Bạc IV
18. 3,822,944 Vàng IV
19. 3,809,656 Cao Thủ
20. 3,745,893 Bạc I
21. 3,705,757 Bạc I
22. 3,665,997 Bạch Kim I
23. 3,664,403 Vàng II
24. 3,647,834 ngọc lục bảo IV
25. 3,640,101 Bạch Kim III
26. 3,636,109 Đồng II
27. 3,626,643 Kim Cương IV
28. 3,592,071 ngọc lục bảo III
29. 3,566,752 Vàng II
30. 3,542,247 -
31. 3,506,940 -
32. 3,502,357 Vàng IV
33. 3,461,537 Kim Cương III
34. 3,461,322 -
35. 3,410,180 Kim Cương I
36. 3,386,182 Bạc IV
37. 3,383,592 Kim Cương IV
38. 3,378,176 -
39. 3,360,760 Bạch Kim IV
40. 3,327,118 ngọc lục bảo IV
41. 3,326,009 Vàng II
42. 3,316,580 ngọc lục bảo IV
43. 3,303,400 Kim Cương III
44. 3,270,397 Bạch Kim III
45. 3,246,556 Bạch Kim II
46. 3,237,422 ngọc lục bảo I
47. 3,235,806 Cao Thủ
48. 3,206,928 Bạc IV
49. 3,206,426 Kim Cương II
50. 3,187,930 Bạch Kim IV
51. 3,175,094 Kim Cương IV
52. 3,163,471 Cao Thủ
53. 3,098,964 Kim Cương III
54. 3,034,521 Bạch Kim III
55. 3,031,008 Kim Cương III
56. 3,018,931 ngọc lục bảo IV
57. 3,008,641 Đồng IV
58. 3,001,268 Kim Cương I
59. 2,999,821 ngọc lục bảo III
60. 2,985,578 Bạc III
61. 2,982,920 Bạch Kim I
62. 2,973,254 -
63. 2,972,501 Sắt IV
64. 2,969,479 ngọc lục bảo III
65. 2,964,233 Kim Cương III
66. 2,959,059 -
67. 2,928,352 Đồng III
68. 2,926,286 -
69. 2,921,761 -
70. 2,881,147 ngọc lục bảo I
71. 2,863,467 -
72. 2,859,093 Bạch Kim II
73. 2,853,618 Bạch Kim II
74. 2,834,396 Bạch Kim IV
75. 2,825,126 -
76. 2,817,712 Bạch Kim II
77. 2,809,188 -
78. 2,808,629 Bạch Kim IV
79. 2,786,577 ngọc lục bảo IV
80. 2,780,278 Bạch Kim II
81. 2,775,752 Cao Thủ
82. 2,775,402 Vàng III
83. 2,773,526 -
84. 2,756,856 -
85. 2,753,666 -
86. 2,738,877 -
87. 2,731,729 Bạch Kim III
88. 2,730,840 -
89. 2,728,414 ngọc lục bảo II
90. 2,720,155 Bạch Kim II
91. 2,715,424 Vàng III
92. 2,707,786 Đồng IV
93. 2,704,668 -
94. 2,692,361 -
95. 2,661,770 Kim Cương IV
96. 2,638,730 Bạch Kim IV
97. 2,634,703 -
98. 2,626,710 Bạc IV
99. 2,614,198 -
100. 2,611,150 Đồng I