Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,719,908 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Viktor
Viktor
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
AlienTao#NA1
NA
9,816,820
Bạc III
2.
Akoros Hazazi#br1
BR
8,671,569
Vàng IV
3.
Viktor Prototipo#br1
BR
5,784,192
ngọc lục bảo I
4.
拌糖熟练工#666
NA
5,419,085
-
5.
빅의 의지#KR1
KR
5,089,669
ngọc lục bảo IV
6.
Jaguer#3773
SEA
4,824,589
Đồng IV
7.
wtg007#KR1
KR
4,798,891
Bạc IV
8.
겁나아름답다#KR1
KR
4,637,088
Vàng III
9.
Krozoid#swag
NA
4,472,702
Cao Thủ
10.
勿忘初衷Oo平常心#tw2
TW
4,406,001
ngọc lục bảo IV
11.
CASAIS#br1
BR
4,246,872
Đồng II
12.
Eggscelent#EUW
EUW
4,234,831
-
13.
hifriendy#SLAY
EUW
4,226,994
ngọc lục bảo I
14.
3,977,183
Đồng IV
15.
포악한 병아리#KR1
KR
3,937,980
-
16.
drhot vik 1#LAS
LAS
3,873,880
Bạch Kim IV
17.
Tomaa Jack#br33
BR
3,849,073
Bạc IV
18.
VikLinvertito#TWINK
EUW
3,822,944
Vàng IV
19.
PSong#1805
VN
3,809,656
Cao Thủ
20.
Luiz Octávio#Real
BR
3,745,893
Bạc I
21.
Emrjdnsrkawk#KR1
KR
3,705,757
Bạc I
22.
DeRo#0514
NA
3,665,997
Bạch Kim I
23.
PapádeNewEra#LAS
LAS
3,664,403
Vàng II
24.
뇌절시켜드림#KR1
KR
3,647,834
ngọc lục bảo IV
25.
La Hora De Morir#EUW
EUW
3,640,101
Bạch Kim III
26.
Viktorious BIG#NA1
NA
3,636,109
Đồng II
27.
1armigerRentner#EUW
EUW
3,626,643
Kim Cương IV
28.
lethal injection#00000
NA
3,592,071
ngọc lục bảo III
29.
thefance#NA1
NA
3,566,752
Vàng II
30.
토르홍#KR1
KR
3,542,247
-
31.
알소리향#KR1
KR
3,506,940
-
32.
RIPDie#NA1
NA
3,502,357
Vàng IV
33.
TheCrispyFalafel#NA1
NA
3,461,537
Kim Cương III
34.
hifriendy#SLAY
NA
3,461,322
-
35.
Kazuma#KNS
LAN
3,410,180
Kim Cương I
36.
Great Dash#KR1
KR
3,386,182
Bạc IV
37.
God of Evolution#vik
VN
3,383,592
Kim Cương IV
38.
超強派大星#tw2
TW
3,378,176
-
39.
漏兵小王子P#tw2
TW
3,360,760
Bạch Kim IV
40.
GriiiZ#NA1
NA
3,327,118
ngọc lục bảo IV
41.
FakeStar#FkS
LAS
3,326,009
Vàng II
42.
중심잡기#강직도
KR
3,316,580
ngọc lục bảo IV
43.
IQuaNTI#Витек
RU
3,303,400
Kim Cương III
44.
dr01d2#1337
NA
3,270,397
Bạch Kim III
45.
LOAN BladeWhite#LAN
LAN
3,246,556
Bạch Kim II
46.
LASER#GD1
KR
3,237,422
ngọc lục bảo I
47.
VicSin#kr11
KR
3,235,806
Cao Thủ
48.
Xavi229#Tech1
LAN
3,206,928
Bạc IV
49.
Andros 03#EUW
EUW
3,206,426
Kim Cương II
50.
내꼬치왕꼬치#KR1
KR
3,187,930
Bạch Kim IV
51.
levIuc#12345
EUW
3,175,094
Kim Cương IV
52.
내맘속최고 Crown#KR1
KR
3,163,471
Cao Thủ
53.
Spirithar#EUW
EUW
3,098,964
Kim Cương III
54.
MRYONDAIM#EUW
EUW
3,034,521
Bạch Kim III
55.
rabanoo#EUW
EUW
3,031,008
Kim Cương III
56.
Coorey#Crime
BR
3,018,931
ngọc lục bảo IV
57.
Peito de Pombo#4664
BR
3,008,641
Đồng IV
58.
GinGL#RU1
RU
3,001,268
Kim Cương I
59.
Hancock#0001
EUW
2,999,821
ngọc lục bảo III
60.
oxenfree#SH221
NA
2,985,578
Bạc III
61.
B2065#KR1
KR
2,982,920
Bạch Kim I
62.
Viktorious#GG
NA
2,973,254
-
63.
BJme#BJme
TW
2,972,501
Sắt IV
64.
Scouting Dragon#NA1
NA
2,969,479
ngọc lục bảo III
65.
GaGa#FACE
KR
2,964,233
Kim Cương III
66.
viktor1291#6080
VN
2,959,059
-
67.
chien191919#vn2
VN
2,928,352
Đồng III
68.
Barren flower#JP1
JP
2,926,286
-
69.
EmballéCestPesé#EUW
EUW
2,921,761
-
70.
Battlecast#IIIII
RU
2,881,147
ngọc lục bảo I
71.
VILEMK02#MVH
NA
2,863,467
-
72.
Mata rata90#EUW
EUW
2,859,093
Bạch Kim II
73.
팡테언#KR1
KR
2,853,618
Bạch Kim II
74.
zhuiming#EUW
EUW
2,834,396
Bạch Kim IV
75.
oxenfree#SH221
TW
2,825,126
-
76.
MAIMBRAIN#NA1
NA
2,817,712
Bạch Kim II
77.
SZICu#EUNE
EUNE
2,809,188
-
78.
tore hedin#EUW
EUW
2,808,629
Bạch Kim IV
79.
Mechanized Heart#vktr
NA
2,786,577
ngọc lục bảo IV
80.
Sorceror#br1
BR
2,780,278
Bạch Kim II
81.
MrTrilliams#JDub
NA
2,775,752
Cao Thủ
82.
cUxUha0#vn2
VN
2,775,402
Vàng III
83.
Zane Prodigy#927
NA
2,773,526
-
84.
Devilot#LAN
LAN
2,756,856
-
85.
3364135del#KR1
KR
2,753,666
-
86.
蝦攪和#tw2
TW
2,738,877
-
87.
soitsnows#NA1
NA
2,731,729
Bạch Kim III
88.
우물마관광살포#KR1
KR
2,730,840
-
89.
Marmotwador#LAS
LAS
2,728,414
ngọc lục bảo II
90.
Viktor#0101
KR
2,720,155
Bạch Kim II
91.
BOKO ARAM#geo
EUW
2,715,424
Vàng III
92.
MilesTegg#OC
OCE
2,707,786
Đồng IV
93.
그레이트킴#KR1
KR
2,704,668
-
94.
RykudoSennin#RU1
RU
2,692,361
-
95.
Odysseon#EUW
EUW
2,661,770
Kim Cương IV
96.
ffam871#vn2
VN
2,638,730
Bạch Kim IV
97.
NikitaGurschev#1701
NA
2,634,703
-
98.
heavy armor mage#1337
NA
2,626,710
Bạc IV
99.
Ostok#EUW
EUW
2,614,198
-
100.
Valencrypt#RU1
RU
2,611,150
Đồng I
1
2
3
4
5
6
>