Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,275,028 -
2. 8,906,172 Bạc III
3. 7,106,260 -
4. 6,387,921 Bạch Kim I
5. 6,176,791 Bạch Kim III
6. 5,911,651 Bạc II
7. 5,846,127 Vàng IV
8. 5,734,595 Sắt II
9. 5,640,689 Bạc I
10. 5,609,771 Bạch Kim I
11. 5,425,845 -
12. 5,276,869 Bạch Kim I
13. 4,915,606 ngọc lục bảo I
14. 4,855,772 Bạch Kim II
15. 4,729,806 ngọc lục bảo IV
16. 4,725,486 Đồng II
17. 4,639,686 ngọc lục bảo I
18. 4,630,271 Vàng I
19. 4,594,535 ngọc lục bảo III
20. 4,532,757 Đồng I
21. 4,463,185 Vàng I
22. 4,440,339 Vàng II
23. 4,389,352 -
24. 4,380,667 Đồng III
25. 4,339,575 -
26. 4,293,824 -
27. 4,261,100 Kim Cương II
28. 4,253,669 -
29. 4,224,705 ngọc lục bảo II
30. 4,157,073 Đồng I
31. 4,008,480 Bạch Kim IV
32. 3,994,518 Đồng IV
33. 3,979,807 Kim Cương IV
34. 3,948,918 Sắt III
35. 3,945,564 Vàng I
36. 3,937,659 Bạc III
37. 3,937,571 ngọc lục bảo III
38. 3,903,510 Bạc IV
39. 3,860,318 Đồng I
40. 3,859,749 Đồng II
41. 3,859,101 Đồng III
42. 3,836,910 ngọc lục bảo III
43. 3,832,917 ngọc lục bảo IV
44. 3,828,795 Đồng II
45. 3,741,363 Bạc III
46. 3,735,589 Bạc III
47. 3,692,155 Sắt I
48. 3,677,386 -
49. 3,654,509 Đồng II
50. 3,635,978 Cao Thủ
51. 3,631,246 Đồng IV
52. 3,627,514 ngọc lục bảo II
53. 3,626,163 Bạc I
54. 3,596,495 Vàng III
55. 3,585,687 -
56. 3,561,042 -
57. 3,535,413 Kim Cương IV
58. 3,514,006 Vàng III
59. 3,511,338 Sắt III
60. 3,506,875 ngọc lục bảo I
61. 3,466,248 Bạch Kim II
62. 3,459,109 Kim Cương IV
63. 3,436,448 Bạc II
64. 3,432,253 ngọc lục bảo IV
65. 3,425,281 -
66. 3,418,886 Bạch Kim II
67. 3,412,226 -
68. 3,411,500 ngọc lục bảo III
69. 3,392,789 Bạc IV
70. 3,392,007 -
71. 3,391,109 Đồng I
72. 3,378,892 Bạch Kim II
73. 3,324,032 Bạch Kim III
74. 3,323,270 Bạch Kim I
75. 3,297,340 -
76. 3,290,202 Bạch Kim IV
77. 3,283,819 Bạch Kim III
78. 3,279,848 Vàng IV
79. 3,274,931 Kim Cương IV
80. 3,268,024 Vàng IV
81. 3,267,513 Kim Cương I
82. 3,257,017 -
83. 3,255,228 Bạch Kim III
84. 3,251,698 -
85. 3,244,010 -
86. 3,240,238 Sắt III
87. 3,193,479 ngọc lục bảo III
88. 3,191,262 Bạch Kim IV
89. 3,161,366 Bạch Kim III
90. 3,159,310 Sắt I
91. 3,150,398 Bạc III
92. 3,108,212 -
93. 3,101,132 -
94. 3,094,649 Sắt IV
95. 3,093,779 Bạch Kim IV
96. 3,073,830 -
97. 3,072,012 Đồng II
98. 3,070,156 Kim Cương III
99. 3,055,188 Bạc III
100. 3,050,851 ngọc lục bảo IV