Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,388,365 -
2. 9,690,057 Vàng I
3. 7,749,745 ngọc lục bảo IV
4. 7,280,599 Vàng III
5. 7,254,750 -
6. 7,125,064 ngọc lục bảo II
7. 5,918,683 ngọc lục bảo I
8. 5,909,968 Bạch Kim IV
9. 5,766,897 Vàng I
10. 5,610,411 -
11. 5,606,638 -
12. 5,548,437 Vàng I
13. 5,516,702 ngọc lục bảo III
14. 5,505,738 -
15. 5,420,417 Vàng IV
16. 5,214,127 -
17. 5,192,588 Đồng II
18. 5,190,824 Sắt I
19. 5,111,204 ngọc lục bảo III
20. 5,016,037 Kim Cương IV
21. 4,915,686 Cao Thủ
22. 4,902,080 Bạch Kim II
23. 4,881,931 Bạch Kim I
24. 4,829,441 Vàng II
25. 4,783,145 Sắt II
26. 4,765,179 ngọc lục bảo I
27. 4,730,462 -
28. 4,727,895 Đồng II
29. 4,636,430 -
30. 4,619,197 Kim Cương IV
31. 4,616,323 Vàng II
32. 4,613,727 -
33. 4,584,459 Vàng III
34. 4,522,270 Đồng IV
35. 4,499,565 Bạch Kim IV
36. 4,463,296 Đồng I
37. 4,448,223 -
38. 4,425,372 Vàng IV
39. 4,391,344 -
40. 4,348,385 ngọc lục bảo IV
41. 4,269,937 Đồng I
42. 4,209,238 -
43. 4,205,028 Sắt I
44. 4,193,025 Bạch Kim IV
45. 4,158,614 -
46. 4,120,544 -
47. 4,114,836 Bạc II
48. 4,103,177 Đồng I
49. 4,061,493 -
50. 3,986,723 Đồng IV
51. 3,972,426 Vàng IV
52. 3,971,758 Vàng IV
53. 3,969,069 Sắt III
54. 3,948,934 Đồng II
55. 3,946,871 Bạc I
56. 3,943,288 -
57. 3,899,853 ngọc lục bảo IV
58. 3,898,460 Kim Cương IV
59. 3,871,490 Sắt I
60. 3,820,169 -
61. 3,789,159 Bạch Kim II
62. 3,776,853 ngọc lục bảo II
63. 3,736,950 Kim Cương I
64. 3,690,812 -
65. 3,687,775 Bạch Kim III
66. 3,664,578 -
67. 3,660,521 Sắt IV
68. 3,650,353 -
69. 3,626,632 Kim Cương III
70. 3,599,368 -
71. 3,598,248 Đồng III
72. 3,597,105 Bạch Kim IV
73. 3,596,379 Vàng IV
74. 3,588,609 Vàng III
75. 3,570,681 Vàng II
76. 3,566,770 -
77. 3,545,582 Vàng II
78. 3,539,684 ngọc lục bảo II
79. 3,526,831 Bạch Kim III
80. 3,522,617 -
81. 3,520,443 -
82. 3,474,467 Vàng II
83. 3,461,848 -
84. 3,454,344 Vàng IV
85. 3,441,134 ngọc lục bảo I
86. 3,424,174 Bạch Kim IV
87. 3,423,403 Bạc IV
88. 3,404,333 -
89. 3,402,702 Bạc IV
90. 3,383,045 -
91. 3,377,191 Sắt III
92. 3,376,864 Bạc II
93. 3,362,473 Đồng IV
94. 3,360,341 Kim Cương II
95. 3,352,701 Bạc IV
96. 3,352,634 Bạc IV
97. 3,335,006 -
98. 3,333,818 -
99. 3,329,839 -
100. 3,320,298 Kim Cương IV