Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,425,453 Kim Cương IV
2. 6,653,352 Bạc III
3. 6,505,862 -
4. 6,204,339 Đồng IV
5. 5,586,475 Vàng III
6. 5,406,229 Đồng IV
7. 5,370,605 Đồng II
8. 5,173,331 Sắt IV
9. 5,165,635 Kim Cương III
10. 4,733,725 ngọc lục bảo IV
11. 4,544,029 ngọc lục bảo IV
12. 4,489,037 Cao Thủ
13. 4,453,140 Vàng III
14. 4,314,440 Vàng I
15. 4,308,447 Vàng I
16. 4,270,000 Bạch Kim I
17. 4,223,710 ngọc lục bảo III
18. 4,205,412 -
19. 4,180,123 ngọc lục bảo I
20. 4,164,777 ngọc lục bảo III
21. 4,154,734 Kim Cương III
22. 4,072,501 Kim Cương I
23. 3,977,187 Bạch Kim IV
24. 3,934,444 ngọc lục bảo I
25. 3,903,218 -
26. 3,870,605 ngọc lục bảo III
27. 3,836,255 Cao Thủ
28. 3,764,264 Kim Cương III
29. 3,755,351 Bạch Kim I
30. 3,699,291 Vàng II
31. 3,663,305 Cao Thủ
32. 3,652,347 ngọc lục bảo II
33. 3,633,540 -
34. 3,545,901 -
35. 3,529,791 ngọc lục bảo IV
36. 3,522,095 -
37. 3,521,114 -
38. 3,501,261 Sắt I
39. 3,433,074 Đồng IV
40. 3,420,391 ngọc lục bảo II
41. 3,413,824 ngọc lục bảo III
42. 3,366,806 Cao Thủ
43. 3,296,135 Đồng II
44. 3,294,356 -
45. 3,201,184 -
46. 3,195,391 Bạch Kim I
47. 3,166,249 Vàng II
48. 3,151,343 Vàng III
49. 3,139,624 ngọc lục bảo IV
50. 3,137,284 Kim Cương I
51. 3,114,648 Đồng III
52. 3,101,223 ngọc lục bảo I
53. 3,071,665 Đồng IV
54. 3,058,527 -
55. 3,054,334 -
56. 3,052,547 ngọc lục bảo IV
57. 3,048,730 -
58. 3,046,713 Cao Thủ
59. 3,030,083 ngọc lục bảo II
60. 3,024,485 -
61. 3,012,779 Bạch Kim II
62. 3,009,623 Kim Cương I
63. 3,004,256 -
64. 2,999,213 Sắt IV
65. 2,990,921 -
66. 2,976,992 -
67. 2,973,289 Cao Thủ
68. 2,945,922 Vàng IV
69. 2,938,176 -
70. 2,932,972 Sắt IV
71. 2,909,694 ngọc lục bảo IV
72. 2,869,757 -
73. 2,844,319 ngọc lục bảo III
74. 2,826,058 ngọc lục bảo IV
75. 2,794,993 Bạch Kim II
76. 2,783,235 Bạch Kim III
77. 2,761,440 ngọc lục bảo III
78. 2,736,704 Sắt IV
79. 2,711,808 Vàng II
80. 2,710,650 Vàng IV
81. 2,698,758 ngọc lục bảo I
82. 2,690,914 ngọc lục bảo III
83. 2,674,888 Bạch Kim I
84. 2,658,463 -
85. 2,657,742 -
86. 2,655,619 Bạc IV
87. 2,652,858 Cao Thủ
88. 2,648,709 Vàng III
89. 2,637,367 -
90. 2,635,540 Đồng IV
91. 2,634,043 Vàng IV
92. 2,627,826 -
93. 2,615,463 Sắt I
94. 2,611,253 Vàng IV
95. 2,608,799 Sắt III
96. 2,598,679 Vàng IV
97. 2,579,555 Bạc IV
98. 2,574,678 Bạch Kim IV
99. 2,569,038 Vàng I
100. 2,562,948 Đồng III