Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,203,641 Bạch Kim III
2. 13,426,528 Vàng II
3. 13,189,059 Sắt II
4. 11,636,793 Bạc I
5. 11,192,288 Sắt II
6. 11,109,421 Cao Thủ
7. 10,508,774 Bạch Kim III
8. 10,432,995 ngọc lục bảo IV
9. 10,290,921 Bạch Kim IV
10. 10,040,252 Kim Cương IV
11. 9,964,691 Cao Thủ
12. 9,730,118 ngọc lục bảo IV
13. 9,613,831 ngọc lục bảo III
14. 9,511,812 Kim Cương IV
15. 9,275,281 Bạch Kim IV
16. 9,219,525 Vàng IV
17. 9,028,762 Kim Cương I
18. 8,839,189 ngọc lục bảo IV
19. 8,830,120 Đồng II
20. 8,766,154 Bạch Kim I
21. 8,707,463 Vàng II
22. 8,661,065 Vàng IV
23. 8,651,302 Cao Thủ
24. 8,565,251 Kim Cương IV
25. 8,509,838 ngọc lục bảo IV
26. 8,509,640 Kim Cương II
27. 8,414,926 Sắt II
28. 8,399,922 Bạch Kim III
29. 8,379,306 Bạc IV
30. 8,304,452 Bạc IV
31. 8,267,731 Kim Cương I
32. 8,126,406 -
33. 8,093,662 -
34. 8,083,545 Sắt IV
35. 8,035,128 Đồng III
36. 8,017,606 Vàng III
37. 7,960,794 Bạch Kim I
38. 7,957,620 Kim Cương I
39. 7,936,470 ngọc lục bảo III
40. 7,904,027 Đồng I
41. 7,880,144 Sắt IV
42. 7,862,582 ngọc lục bảo IV
43. 7,858,023 Bạc IV
44. 7,804,404 ngọc lục bảo IV
45. 7,773,791 Vàng III
46. 7,749,547 Bạc IV
47. 7,747,074 Bạch Kim II
48. 7,728,315 Vàng II
49. 7,702,517 Cao Thủ
50. 7,671,184 Vàng II
51. 7,663,492 ngọc lục bảo IV
52. 7,654,786 Cao Thủ
53. 7,623,573 Cao Thủ
54. 7,562,415 Bạc III
55. 7,561,114 Bạc III
56. 7,560,186 Đồng III
57. 7,512,587 ngọc lục bảo IV
58. 7,470,517 Kim Cương I
59. 7,459,733 ngọc lục bảo I
60. 7,458,184 Bạch Kim IV
61. 7,442,830 -
62. 7,440,998 Bạch Kim III
63. 7,405,080 -
64. 7,378,082 Cao Thủ
65. 7,315,523 Cao Thủ
66. 7,291,268 Bạc III
67. 7,261,329 Kim Cương II
68. 7,258,085 Sắt I
69. 7,201,376 -
70. 7,193,737 Đồng II
71. 7,185,102 Đồng III
72. 7,168,605 Bạch Kim I
73. 7,141,238 ngọc lục bảo IV
74. 7,130,767 Bạch Kim II
75. 7,090,245 Thách Đấu
76. 7,086,538 Bạc IV
77. 7,070,455 Vàng II
78. 7,050,294 Bạc IV
79. 7,044,691 Cao Thủ
80. 7,042,394 Vàng II
81. 7,032,669 -
82. 7,026,731 Sắt III
83. 7,013,463 Kim Cương III
84. 7,007,083 Kim Cương I
85. 7,001,417 -
86. 6,978,744 ngọc lục bảo II
87. 6,973,608 Vàng IV
88. 6,965,994 Bạc IV
89. 6,956,924 Bạch Kim I
90. 6,949,535 Thách Đấu
91. 6,943,258 Đồng III
92. 6,935,598 Vàng I
93. 6,934,522 Vàng II
94. 6,930,593 Bạch Kim IV
95. 6,912,431 -
96. 6,836,605 Bạch Kim IV
97. 6,835,886 Bạch Kim I
98. 6,824,960 Vàng III
99. 6,795,541 Vàng IV
100. 6,759,595 -