Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 965,877 Đồng I
2. 648,205 Đồng III
3. 634,978 Bạch Kim IV
4. 632,807 Kim Cương III
5. 624,359 Bạch Kim III
6. 565,317 Cao Thủ
7. 557,688 Vàng II
8. 537,926 ngọc lục bảo IV
9. 514,220 Bạch Kim IV
10. 503,323 Bạc IV
11. 497,780 ngọc lục bảo IV
12. 484,676 Vàng IV
13. 483,619 Vàng IV
14. 469,074 Sắt IV
15. 456,743 ngọc lục bảo II
16. 452,746 Vàng IV
17. 434,476 Bạch Kim III
18. 431,692 Kim Cương IV
19. 428,331 -
20. 422,718 Bạch Kim II
21. 422,475 Cao Thủ
22. 419,050 Kim Cương IV
23. 409,317 Bạch Kim I
24. 408,096 ngọc lục bảo III
25. 407,725 Kim Cương I
26. 407,725 -
27. 407,203 Bạch Kim IV
28. 405,516 ngọc lục bảo IV
29. 402,741 Kim Cương IV
30. 399,823 Cao Thủ
31. 399,563 Bạch Kim IV
32. 394,361 Vàng I
33. 391,010 Kim Cương I
34. 385,050 Kim Cương III
35. 381,494 ngọc lục bảo III
36. 381,272 Đồng IV
37. 377,971 Bạc I
38. 375,614 Sắt I
39. 374,829 ngọc lục bảo IV
40. 374,207 ngọc lục bảo I
41. 373,785 Kim Cương II
42. 370,033 Vàng I
43. 367,420 -
44. 360,302 Vàng II
45. 359,465 Đồng I
46. 357,050 Bạc III
47. 355,582 Kim Cương I
48. 352,922 ngọc lục bảo I
49. 350,565 Vàng I
50. 348,310 Bạc II
51. 348,194 Vàng IV
52. 346,021 Vàng II
53. 344,824 Đồng IV
54. 343,543 Bạc IV
55. 342,748 ngọc lục bảo IV
56. 339,550 Vàng IV
57. 338,421 Vàng I
58. 337,662 ngọc lục bảo IV
59. 337,579 -
60. 337,093 Kim Cương IV
61. 335,398 ngọc lục bảo IV
62. 335,280 Vàng III
63. 335,117 Kim Cương IV
64. 334,476 Kim Cương IV
65. 333,851 ngọc lục bảo III
66. 332,664 Kim Cương III
67. 331,875 ngọc lục bảo IV
68. 329,519 Đồng I
69. 329,033 ngọc lục bảo IV
70. 328,496 ngọc lục bảo II
71. 326,728 Kim Cương II
72. 325,953 ngọc lục bảo III
73. 324,857 Vàng III
74. 321,125 Đồng I
75. 319,248 Vàng III
76. 318,969 ngọc lục bảo II
77. 317,639 Bạch Kim IV
78. 315,671 -
79. 315,348 Kim Cương IV
80. 315,217 Cao Thủ
81. 315,086 Cao Thủ
82. 315,020 ngọc lục bảo IV
83. 313,663 Vàng I
84. 310,575 Kim Cương IV
85. 309,913 Bạch Kim I
86. 309,877 Bạch Kim III
87. 309,448 Bạc I
88. 309,270 Bạc IV
89. 309,094 Cao Thủ
90. 308,930 Bạc II
91. 307,659 Vàng III
92. 306,722 Đồng I
93. 305,152 ngọc lục bảo I
94. 304,837 Bạch Kim II
95. 304,736 Cao Thủ
96. 303,395 Cao Thủ
97. 302,361 ngọc lục bảo IV
98. 301,164 Kim Cương II
99. 300,669 Kim Cương II
100. 300,317 -