Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 19,477,962 -
2. 11,398,608 -
3. 8,048,295 Kim Cương IV
4. 7,988,175 -
5. 7,684,563 Đồng III
6. 7,339,287 ngọc lục bảo I
7. 7,208,554 -
8. 7,099,289 Kim Cương IV
9. 6,413,737 ngọc lục bảo III
10. 6,165,736 -
11. 6,072,453 Vàng IV
12. 6,027,019 Đồng II
13. 6,006,731 Kim Cương III
14. 5,995,493 -
15. 5,924,611 -
16. 5,836,831 -
17. 5,786,072 -
18. 5,738,175 Sắt II
19. 5,708,300 Vàng IV
20. 5,653,203 ngọc lục bảo II
21. 5,615,654 Bạc IV
22. 5,527,583 Cao Thủ
23. 5,355,683 -
24. 5,285,481 Vàng II
25. 5,281,283 -
26. 5,173,212 -
27. 5,135,144 -
28. 5,085,007 Bạch Kim IV
29. 5,017,374 Bạc III
30. 4,827,280 -
31. 4,804,854 -
32. 4,772,915 -
33. 4,718,936 Đồng II
34. 4,708,268 ngọc lục bảo IV
35. 4,616,805 Bạc II
36. 4,615,899 Cao Thủ
37. 4,584,745 Kim Cương II
38. 4,437,419 Bạc IV
39. 4,433,190 Kim Cương I
40. 4,418,850 Vàng I
41. 4,403,356 -
42. 4,365,454 Đồng IV
43. 4,350,690 Kim Cương I
44. 4,319,898 ngọc lục bảo II
45. 4,293,867 ngọc lục bảo IV
46. 4,266,864 Bạc III
47. 4,259,872 -
48. 4,222,673 ngọc lục bảo IV
49. 4,207,143 Bạc III
50. 4,204,611 ngọc lục bảo III
51. 4,145,589 -
52. 4,140,635 Kim Cương IV
53. 4,133,582 -
54. 4,117,198 Vàng IV
55. 4,103,457 ngọc lục bảo IV
56. 4,103,414 Vàng I
57. 4,073,876 ngọc lục bảo II
58. 4,044,060 ngọc lục bảo III
59. 4,020,237 Bạch Kim III
60. 4,018,734 Vàng II
61. 4,006,466 Bạch Kim II
62. 3,989,147 Kim Cương IV
63. 3,981,309 Kim Cương IV
64. 3,980,270 -
65. 3,961,811 Đồng IV
66. 3,947,295 Kim Cương I
67. 3,945,074 Kim Cương II
68. 3,944,169 Bạc III
69. 3,943,754 ngọc lục bảo I
70. 3,924,884 -
71. 3,904,224 -
72. 3,900,667 -
73. 3,897,286 Kim Cương IV
74. 3,895,109 ngọc lục bảo III
75. 3,892,748 ngọc lục bảo IV
76. 3,889,720 -
77. 3,865,850 -
78. 3,849,710 -
79. 3,813,886 -
80. 3,794,391 Kim Cương IV
81. 3,788,695 ngọc lục bảo II
82. 3,786,910 Kim Cương II
83. 3,766,538 Vàng II
84. 3,760,909 -
85. 3,757,005 Sắt IV
86. 3,755,724 -
87. 3,741,051 ngọc lục bảo I
88. 3,731,897 -
89. 3,704,888 Bạc III
90. 3,667,362 -
91. 3,649,723 Kim Cương I
92. 3,640,721 Kim Cương IV
93. 3,610,741 ngọc lục bảo III
94. 3,607,634 ngọc lục bảo II
95. 3,588,558 -
96. 3,533,915 -
97. 3,528,425 -
98. 3,515,488 -
99. 3,506,976 -
100. 3,495,526 -