Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,667,202 -
2. 8,151,421 -
3. 8,029,687 Đại Cao Thủ
4. 7,527,233 Vàng I
5. 7,442,830 -
6. 7,111,384 Kim Cương III
7. 6,534,337 -
8. 6,473,546 ngọc lục bảo III
9. 6,242,590 ngọc lục bảo IV
10. 6,049,612 Bạc II
11. 6,032,299 Bạch Kim III
12. 5,964,210 Bạch Kim I
13. 5,878,860 Bạc II
14. 5,590,428 Vàng IV
15. 5,585,812 Vàng IV
16. 5,573,286 Kim Cương I
17. 5,534,794 -
18. 5,469,578 ngọc lục bảo I
19. 5,439,816 Bạch Kim II
20. 5,421,617 Cao Thủ
21. 5,413,754 -
22. 5,367,638 Bạc I
23. 5,343,282 Đồng II
24. 5,240,687 Vàng III
25. 5,238,224 Bạch Kim III
26. 5,234,380 ngọc lục bảo III
27. 5,192,641 Kim Cương IV
28. 5,049,986 Sắt IV
29. 5,039,008 -
30. 4,999,587 Cao Thủ
31. 4,858,146 Bạch Kim II
32. 4,818,171 Kim Cương I
33. 4,793,062 Đồng III
34. 4,683,339 -
35. 4,658,847 Vàng II
36. 4,642,679 Kim Cương II
37. 4,612,592 Kim Cương III
38. 4,512,755 Vàng IV
39. 4,504,870 Đồng III
40. 4,475,088 Bạch Kim II
41. 4,457,217 Cao Thủ
42. 4,437,561 Vàng IV
43. 4,429,013 -
44. 4,391,346 ngọc lục bảo IV
45. 4,391,330 Vàng II
46. 4,356,013 -
47. 4,325,813 -
48. 4,320,407 Bạch Kim IV
49. 4,270,037 -
50. 4,245,751 ngọc lục bảo III
51. 4,235,213 Kim Cương II
52. 4,219,653 Cao Thủ
53. 4,181,444 Kim Cương II
54. 4,167,366 Vàng III
55. 4,148,849 ngọc lục bảo III
56. 4,114,613 Bạc III
57. 4,100,001 ngọc lục bảo I
58. 4,052,614 ngọc lục bảo III
59. 4,038,651 ngọc lục bảo III
60. 4,037,109 -
61. 4,024,358 Bạch Kim IV
62. 3,981,528 Kim Cương IV
63. 3,965,431 Cao Thủ
64. 3,953,402 Kim Cương IV
65. 3,942,867 -
66. 3,918,160 -
67. 3,905,230 ngọc lục bảo III
68. 3,897,245 ngọc lục bảo II
69. 3,885,993 ngọc lục bảo I
70. 3,867,917 Sắt IV
71. 3,859,638 -
72. 3,837,726 Kim Cương IV
73. 3,794,180 Bạc III
74. 3,792,340 Kim Cương II
75. 3,791,618 Bạc III
76. 3,754,900 -
77. 3,748,030 ngọc lục bảo II
78. 3,725,564 ngọc lục bảo IV
79. 3,720,625 -
80. 3,676,878 Bạch Kim IV
81. 3,669,758 ngọc lục bảo IV
82. 3,654,730 Vàng I
83. 3,652,985 Vàng III
84. 3,652,403 Vàng IV
85. 3,646,195 Sắt II
86. 3,643,862 ngọc lục bảo I
87. 3,631,453 ngọc lục bảo II
88. 3,624,874 -
89. 3,624,790 Đồng II
90. 3,605,671 Bạch Kim II
91. 3,603,810 Cao Thủ
92. 3,594,127 ngọc lục bảo IV
93. 3,583,921 -
94. 3,577,150 Bạch Kim IV
95. 3,569,500 -
96. 3,546,093 -
97. 3,541,377 ngọc lục bảo IV
98. 3,537,236 Vàng I
99. 3,534,275 ngọc lục bảo IV
100. 3,520,429 Bạch Kim I