Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,163,903 Thách Đấu
2. 3,760,889 Kim Cương IV
3. 3,527,578 Bạc III
4. 3,461,621 Đồng IV
5. 3,259,770 ngọc lục bảo IV
6. 3,102,774 Bạch Kim III
7. 3,024,558 ngọc lục bảo II
8. 2,790,500 -
9. 2,780,826 ngọc lục bảo IV
10. 2,641,129 Bạc II
11. 2,534,314 -
12. 2,524,575 Bạch Kim I
13. 2,488,644 -
14. 2,451,723 ngọc lục bảo IV
15. 2,423,622 Kim Cương II
16. 2,419,021 Cao Thủ
17. 2,413,497 Kim Cương I
18. 2,370,852 Kim Cương IV
19. 2,332,461 ngọc lục bảo IV
20. 2,325,711 Vàng III
21. 2,288,495 Kim Cương I
22. 2,273,257 Vàng III
23. 2,269,657 Kim Cương I
24. 2,216,917 Cao Thủ
25. 2,215,006 Bạch Kim I
26. 2,206,426 Bạc III
27. 2,186,241 ngọc lục bảo IV
28. 2,166,711 ngọc lục bảo IV
29. 2,166,687 Kim Cương III
30. 2,164,902 Cao Thủ
31. 2,140,117 Vàng II
32. 2,121,068 Vàng I
33. 2,092,520 -
34. 2,073,157 -
35. 2,053,130 Vàng IV
36. 2,042,454 Bạch Kim III
37. 2,042,319 Đại Cao Thủ
38. 2,035,298 -
39. 2,017,396 Cao Thủ
40. 2,010,362 Sắt III
41. 2,006,950 Bạch Kim IV
42. 2,006,848 Cao Thủ
43. 2,002,650 ngọc lục bảo IV
44. 1,997,132 Cao Thủ
45. 1,987,937 Đại Cao Thủ
46. 1,985,395 -
47. 1,983,827 Kim Cương III
48. 1,940,179 Bạch Kim IV
49. 1,939,605 Kim Cương III
50. 1,939,124 ngọc lục bảo IV
51. 1,914,413 Kim Cương I
52. 1,906,778 Kim Cương II
53. 1,901,724 Đồng III
54. 1,899,754 Bạc III
55. 1,896,979 Đồng III
56. 1,889,966 ngọc lục bảo II
57. 1,875,923 Bạch Kim IV
58. 1,845,247 Vàng III
59. 1,841,651 -
60. 1,824,004 Cao Thủ
61. 1,809,807 Bạc III
62. 1,807,153 Kim Cương IV
63. 1,802,246 Kim Cương I
64. 1,800,338 Bạc II
65. 1,797,609 -
66. 1,793,193 ngọc lục bảo IV
67. 1,776,651 Bạch Kim II
68. 1,759,602 ngọc lục bảo IV
69. 1,747,610 Kim Cương I
70. 1,747,288 Đồng I
71. 1,742,699 ngọc lục bảo IV
72. 1,728,962 Vàng III
73. 1,717,709 Vàng II
74. 1,716,328 Vàng III
75. 1,711,883 Kim Cương I
76. 1,710,908 -
77. 1,706,653 Kim Cương I
78. 1,698,095 Bạch Kim I
79. 1,693,072 Bạch Kim IV
80. 1,692,155 Cao Thủ
81. 1,687,361 Đồng IV
82. 1,681,756 Vàng III
83. 1,661,619 Cao Thủ
84. 1,657,546 Kim Cương IV
85. 1,654,585 Đồng IV
86. 1,652,451 ngọc lục bảo II
87. 1,647,603 Vàng III
88. 1,640,440 -
89. 1,635,087 Thách Đấu
90. 1,627,517 Bạch Kim IV
91. 1,621,138 Vàng IV
92. 1,620,738 ngọc lục bảo II
93. 1,619,181 Bạch Kim IV
94. 1,618,828 ngọc lục bảo II
95. 1,613,605 Sắt IV
96. 1,609,971 ngọc lục bảo IV
97. 1,601,894 ngọc lục bảo I
98. 1,594,068 ngọc lục bảo II
99. 1,590,624 Vàng IV
100. 1,586,792 Đồng III